Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-skyh
/
Sky Harbour Group Corp
SKYH
9.770
USD
+0.330
+3.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 08/05, 20:00 (ET)
330.17M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sky Harbour Group Corp
9.770
+0.330
+3.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1900.55%
51.13M
-29.57%
42.44M
43.26%
3.54M
879.54%
25.04M
-10.41%
2.56M
2671.71%
60.26M
238.49%
2.47M
-32.67%
2.56M
-94.13%
2.85M
--
2.17M
--
730.00K
--
3.80M
--
48.61M
Tiền mặt bị hạn chế
-61.28%
46.33M
-34.41%
65.73M
-23.68%
87.37M
-12.84%
114.01M
-17.41%
119.67M
-34.87%
100.22M
-29.55%
114.47M
-25.87%
130.80M
-21.51%
144.90M
--
153.87M
--
162.49M
--
176.46M
--
184.60M
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.86%
210.71M
15.72%
280.69M
27.59%
237.02M
32.00%
247.87M
25.70%
239.06M
3.82%
242.56M
-29.54%
185.76M
-30.10%
187.78M
-31.20%
190.19M
--
233.63M
--
263.64M
--
268.62M
--
276.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
65.61%
340.04M
70.93%
272.87M
49.50%
219.79M
44.85%
213.72M
50.58%
205.32M
63.61%
159.64M
107.05%
147.01M
106.97%
147.54M
91.18%
136.36M
--
97.58M
--
71.00M
--
71.29M
--
71.33M
-Tài sản cố định
65.82%
348.23M
71.16%
279.93M
50.51%
226.00M
46.16%
219.16M
52.05%
210.00M
65.40%
163.55M
108.35%
150.15M
107.69%
149.95M
91.59%
138.11M
--
98.88M
--
72.06M
--
72.20M
--
72.09M
-Khấu hao lũy kế
75.30%
8.20M
80.57%
7.06M
97.86%
6.21M
126.29%
5.45M
166.19%
4.68M
199.31%
3.91M
195.57%
3.14M
164.04%
2.41M
130.58%
1.76M
--
1.31M
--
1.06M
--
912.00K
--
762.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
2.93M
--
3.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản
24.59%
553.67M
38.38%
556.56M
37.27%
456.81M
37.66%
461.58M
36.09%
444.39M
21.44%
402.20M
-0.56%
332.78M
-1.35%
335.31M
-6.10%
326.54M
--
331.20M
--
334.64M
--
339.91M
--
347.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
105.54%
28.40M
65.20%
27.66M
52.50%
21.20M
94.30%
26.02M
5.75%
13.82M
18.02%
16.74M
-11.72%
13.90M
-27.08%
13.39M
8.23%
13.06M
--
14.18M
--
15.75M
--
18.36M
--
12.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.91%
169.77M
-0.92%
170.16M
-1.38%
170.54M
-1.36%
170.93M
5.59%
171.34M
5.87%
171.73M
6.64%
172.93M
7.74%
173.29M
0.94%
162.26M
--
162.21M
--
162.16M
--
160.83M
--
160.76M
-Nợ dài hạn
-0.91%
169.77M
-0.92%
170.16M
-1.38%
170.54M
-1.36%
170.93M
5.59%
171.34M
5.87%
171.73M
6.64%
172.93M
7.74%
173.29M
0.94%
162.26M
--
162.21M
--
162.16M
--
160.83M
--
160.76M
Tổng các khoản nợ
22.22%
402.52M
46.97%
396.74M
45.97%
357.28M
38.99%
342.01M
39.38%
329.33M
15.94%
269.95M
3.95%
244.76M
3.39%
246.06M
-7.80%
236.28M
--
232.83M
--
235.45M
--
237.98M
--
256.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
84.31%
169.18M
91.19%
168.64M
200.59%
93.62M
202.87%
92.81M
204.54%
91.79M
198.34%
88.20M
6.44%
31.14M
6.23%
30.64M
5.08%
30.14M
--
29.57M
--
29.26M
--
28.85M
--
28.69M
Lợi nhuận giữ lại
-85.29%
-70.97M
-233.62%
-64.59M
-481.21%
-51.09M
-278.28%
-32.54M
-308.33%
-38.30M
-508.07%
-19.36M
-136.89%
-8.79M
-177.66%
-8.60M
40.49%
-9.38M
--
-3.18M
--
-3.71M
--
-3.10M
--
-15.76M
Vốn dự trữ
84.31%
169.18M
91.20%
168.63M
200.62%
93.61M
202.90%
92.81M
204.57%
91.79M
198.37%
88.20M
6.44%
31.14M
6.23%
30.64M
5.08%
30.14M
--
29.56M
--
29.25M
--
28.84M
--
28.68M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-100.00%
0.00
-83.01%
53.00K
-86.24%
41.00K
-40.71%
67.00K
820.00%
690.00K
405.88%
312.00K
229.00%
298.00K
234.52%
113.00K
--
75.00K
--
-102.00K
--
-231.00K
--
-84.00K
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-13.04%
52.94M
-11.69%
55.72M
-12.84%
56.97M
-11.72%
59.23M
-12.32%
60.88M
-12.49%
63.09M
-11.52%
65.36M
-12.02%
67.10M
-11.65%
69.43M
--
72.10M
--
73.87M
--
76.27M
--
78.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
31.37%
151.15M
20.85%
159.82M
13.09%
99.53M
33.97%
119.57M
27.46%
115.06M
34.43%
132.25M
-11.27%
88.01M
-12.43%
89.26M
-1.35%
90.27M
--
98.38M
--
99.19M
--
101.93M
--
91.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký