tradingkey.logo

Sky Harbour Group Corp

SKYH

9.770USD

+0.330+3.50%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
330.17MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1900.55%51.13M
-29.57%42.44M
43.26%3.54M
879.54%25.04M
-10.41%2.56M
2671.71%60.26M
238.49%2.47M
-32.67%2.56M
-94.13%2.85M
--2.17M
--730.00K
--3.80M
--48.61M
Tiền mặt bị hạn chế
-61.28%46.33M
-34.41%65.73M
-23.68%87.37M
-12.84%114.01M
-17.41%119.67M
-34.87%100.22M
-29.55%114.47M
-25.87%130.80M
-21.51%144.90M
--153.87M
--162.49M
--176.46M
--184.60M
Tổng tài sản ngắn hạn
-11.86%210.71M
15.72%280.69M
27.59%237.02M
32.00%247.87M
25.70%239.06M
3.82%242.56M
-29.54%185.76M
-30.10%187.78M
-31.20%190.19M
--233.63M
--263.64M
--268.62M
--276.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
65.61%340.04M
70.93%272.87M
49.50%219.79M
44.85%213.72M
50.58%205.32M
63.61%159.64M
107.05%147.01M
106.97%147.54M
91.18%136.36M
--97.58M
--71.00M
--71.29M
--71.33M
-Tài sản cố định
65.82%348.23M
71.16%279.93M
50.51%226.00M
46.16%219.16M
52.05%210.00M
65.40%163.55M
108.35%150.15M
107.69%149.95M
91.59%138.11M
--98.88M
--72.06M
--72.20M
--72.09M
-Khấu hao lũy kế
75.30%8.20M
80.57%7.06M
97.86%6.21M
126.29%5.45M
166.19%4.68M
199.31%3.91M
195.57%3.14M
164.04%2.41M
130.58%1.76M
--1.31M
--1.06M
--912.00K
--762.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--2.93M
--3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản
24.59%553.67M
38.38%556.56M
37.27%456.81M
37.66%461.58M
36.09%444.39M
21.44%402.20M
-0.56%332.78M
-1.35%335.31M
-6.10%326.54M
--331.20M
--334.64M
--339.91M
--347.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
105.54%28.40M
65.20%27.66M
52.50%21.20M
94.30%26.02M
5.75%13.82M
18.02%16.74M
-11.72%13.90M
-27.08%13.39M
8.23%13.06M
--14.18M
--15.75M
--18.36M
--12.07M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.91%169.77M
-0.92%170.16M
-1.38%170.54M
-1.36%170.93M
5.59%171.34M
5.87%171.73M
6.64%172.93M
7.74%173.29M
0.94%162.26M
--162.21M
--162.16M
--160.83M
--160.76M
-Nợ dài hạn
-0.91%169.77M
-0.92%170.16M
-1.38%170.54M
-1.36%170.93M
5.59%171.34M
5.87%171.73M
6.64%172.93M
7.74%173.29M
0.94%162.26M
--162.21M
--162.16M
--160.83M
--160.76M
Tổng các khoản nợ
22.22%402.52M
46.97%396.74M
45.97%357.28M
38.99%342.01M
39.38%329.33M
15.94%269.95M
3.95%244.76M
3.39%246.06M
-7.80%236.28M
--232.83M
--235.45M
--237.98M
--256.27M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
84.31%169.18M
91.19%168.64M
200.59%93.62M
202.87%92.81M
204.54%91.79M
198.34%88.20M
6.44%31.14M
6.23%30.64M
5.08%30.14M
--29.57M
--29.26M
--28.85M
--28.69M
Lợi nhuận giữ lại
-85.29%-70.97M
-233.62%-64.59M
-481.21%-51.09M
-278.28%-32.54M
-308.33%-38.30M
-508.07%-19.36M
-136.89%-8.79M
-177.66%-8.60M
40.49%-9.38M
---3.18M
---3.71M
---3.10M
---15.76M
Vốn dự trữ
84.31%169.18M
91.20%168.63M
200.62%93.61M
202.90%92.81M
204.57%91.79M
198.37%88.20M
6.44%31.14M
6.23%30.64M
5.08%30.14M
--29.56M
--29.25M
--28.84M
--28.68M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-100.00%0.00
-83.01%53.00K
-86.24%41.00K
-40.71%67.00K
820.00%690.00K
405.88%312.00K
229.00%298.00K
234.52%113.00K
--75.00K
---102.00K
---231.00K
---84.00K
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-13.04%52.94M
-11.69%55.72M
-12.84%56.97M
-11.72%59.23M
-12.32%60.88M
-12.49%63.09M
-11.52%65.36M
-12.02%67.10M
-11.65%69.43M
--72.10M
--73.87M
--76.27M
--78.58M
Tổng vốn chủ sở hữu
31.37%151.15M
20.85%159.82M
13.09%99.53M
33.97%119.57M
27.46%115.06M
34.43%132.25M
-11.27%88.01M
-12.43%89.26M
-1.35%90.27M
--98.38M
--99.19M
--101.93M
--91.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI