tradingkey.logo

Skyward Specialty Insurance Group Inc

SKWD

49.467USD

+0.077+0.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
16.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
26.97%325.01M
29.59%312.13M
19.64%293.85M
35.69%281.71M
34.14%255.98M
28.55%240.85M
55.36%245.62M
43.88%207.61M
25.00%190.83M
28.16%187.37M
14.67%158.09M
9.63%144.29M
17.56%152.67M
--146.20M
--137.86M
--131.62M
--129.87M
Chi phí hoạt động
27.86%275.25M
37.34%283.72M
20.69%252.00M
29.56%237.15M
28.09%215.26M
29.70%206.58M
30.93%208.80M
34.02%183.04M
28.38%168.06M
9.82%159.28M
28.44%159.47M
20.55%136.57M
16.47%130.91M
--145.03M
--124.16M
--113.29M
--112.40M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--337.00K
96.54%908.00K
-24.19%351.00K
-25.93%360.00K
----
--462.00K
--463.00K
--486.00K
--387.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
-12.12%1.39M
-20.11%1.92M
-14.50%1.66M
-27.63%1.41M
5.00%1.58M
520.98%2.40M
402.58%1.94M
404.13%1.95M
287.86%1.50M
-58.89%386.00K
-1.02%387.00K
34.84%387.00K
11.21%387.00K
--939.00K
--391.00K
--287.00K
--348.00K
Lợi nhuận hoạt động
22.24%49.77M
-17.11%28.41M
13.65%41.85M
81.38%44.56M
78.79%40.71M
21.99%34.27M
2768.26%36.82M
218.17%24.57M
4.66%22.77M
2302.99%28.09M
-110.07%-1.38M
-57.88%7.72M
24.54%21.76M
--1.17M
--13.71M
--18.33M
--17.47M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-32.75%1.83M
-24.62%2.09M
-15.31%2.23M
-0.69%2.45M
26.72%2.73M
30.42%2.77M
51.44%2.63M
80.66%2.47M
82.84%2.15M
83.84%2.13M
50.48%1.74M
18.08%1.36M
1.90%1.18M
--1.16M
--1.16M
--1.16M
--1.16M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---1.99M
97.30%-72.00K
-28500.00%-1.14M
----
----
---2.66M
---4.00K
---2.10M
---4.66M
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-38.93%5.49M
-188.00%-7.69M
231.09%8.38M
-135.08%-1.76M
138.68%8.99M
--8.74M
---6.39M
--5.02M
--3.77M
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.62M
--0.00
---1.94M
--2.57M
Thu nhập trước thuế
9.49%51.44M
-50.61%18.55M
68.57%46.85M
61.32%40.35M
138.20%46.98M
44.70%37.57M
991.44%27.80M
293.52%25.02M
-4.17%19.72M
1487.04%25.96M
-124.84%-3.12M
-58.28%6.36M
8.97%20.58M
--1.64M
--12.55M
--15.24M
--18.89M
Thuế thu nhập
-8.01%9.38M
-50.05%4.15M
67.41%10.19M
68.67%9.38M
144.67%10.19M
49.76%8.30M
946.18%6.08M
330.65%5.56M
-2.41%4.17M
1627.41%5.54M
-127.78%-719.00K
-58.55%1.29M
7.64%4.27M
--321.00K
--2.59M
--3.12M
--3.97M
Doanh thu sau thuế
14.34%42.06M
-50.77%14.41M
68.89%36.67M
59.21%30.97M
136.46%36.78M
43.32%29.27M
1005.00%21.71M
284.05%19.45M
-4.63%15.56M
1452.78%20.42M
-124.08%-2.40M
-58.21%5.07M
9.32%16.31M
--1.31M
--9.96M
--12.12M
--14.92M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.34%42.06M
-50.77%14.41M
68.89%36.67M
59.21%30.97M
136.46%36.78M
43.32%29.27M
1005.00%21.71M
284.05%19.45M
-4.63%15.56M
1452.78%20.42M
-124.08%-2.40M
-58.21%5.07M
9.32%16.31M
--1.31M
--9.96M
--12.12M
--14.92M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
14.34%42.06M
-50.46%14.41M
68.89%36.67M
59.21%30.97M
157.55%36.78M
172.69%29.08M
1005.00%21.71M
640.18%19.45M
68.38%14.28M
-44.46%10.66M
-146.55%-2.40M
-58.16%2.63M
10.21%8.48M
--19.20M
--5.15M
--6.28M
--7.70M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
14.34%42.06M
-50.46%14.41M
68.89%36.67M
59.21%30.97M
157.55%36.78M
172.69%29.08M
1005.00%21.71M
640.18%19.45M
68.38%14.28M
-44.46%10.66M
-146.55%-2.40M
-58.16%2.63M
10.21%8.48M
--19.20M
--5.15M
--6.28M
--7.70M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
11.24%1.05
-53.53%0.36
54.76%0.91
48.75%0.79
116.33%0.94
172.55%0.77
1026.14%0.59
660.37%0.53
92.74%0.43
-44.46%0.28
-146.55%-0.06
-58.16%0.07
10.21%0.23
--0.51
--0.14
--0.17
--0.20
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
12.70%1.01
-52.63%0.35
56.56%0.89
47.51%0.75
131.65%0.90
157.75%0.73
986.10%0.57
629.68%0.51
71.34%0.39
-44.46%0.28
-146.55%-0.06
-58.16%0.07
10.21%0.23
--0.51
--0.14
--0.17
--0.20
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI