Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-skwd
/
Skyward Specialty Insurance Group Inc
SKWD
49.585
USD
+0.195
+0.39%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.01B
Vốn hóa
16.18
P/E TTM
Skyward Specialty Insurance Group Inc
49.585
+0.195
+0.39%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
2.04%
101.16M
-78.34%
25.92M
53.68%
170.10M
1105.37%
24.04M
-7.83%
99.14M
40.46%
119.65M
80.68%
110.69M
-89.22%
1.99M
127.85%
107.56M
117.08%
85.18M
2.28%
61.26M
-52.50%
18.50M
19.22%
47.21M
--
39.24M
--
59.90M
--
38.94M
--
39.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.34%
42.06M
-50.77%
14.41M
68.89%
36.67M
59.21%
30.97M
136.46%
36.78M
43.32%
29.27M
1005.00%
21.71M
284.05%
19.45M
-4.63%
15.56M
1452.78%
20.42M
-124.08%
-2.40M
-58.21%
5.07M
9.32%
16.31M
--
1.31M
--
9.96M
--
12.12M
--
14.92M
Các mục phi tiền mặt khác
-4.83%
54.70M
-91.71%
7.49M
48.64%
131.33M
44.92%
-10.02M
-37.28%
57.48M
42.10%
90.38M
39.58%
88.35M
-239.12%
-18.18M
209.94%
91.65M
73.19%
63.61M
26.76%
63.30M
-51.27%
13.07M
25.88%
29.57M
--
36.73M
--
49.93M
--
26.82M
--
23.49M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
2.04%
101.16M
-78.34%
25.92M
53.68%
170.10M
1105.37%
24.04M
-7.83%
99.14M
40.46%
119.65M
80.68%
110.69M
-89.22%
1.99M
127.85%
107.56M
117.08%
85.18M
2.28%
61.26M
-52.50%
18.50M
19.22%
47.21M
--
39.24M
--
59.90M
--
38.94M
--
39.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-22.31%
202.00K
-38.05%
1.08M
119.08%
379.00K
295.74%
2.51M
-57.65%
260.00K
16.50%
1.74M
-35.93%
173.00K
376.69%
634.00K
42.46%
614.00K
603.30%
1.49M
-67.11%
270.00K
-83.80%
133.00K
43.67%
431.00K
--
212.00K
--
821.00K
--
821.00K
--
300.00K
Chi phí vốn
-22.31%
202.00K
-38.05%
1.08M
69.96%
379.00K
295.74%
2.51M
-57.65%
260.00K
16.50%
1.74M
-17.41%
223.00K
376.69%
634.00K
42.46%
614.00K
603.30%
1.49M
-67.11%
270.00K
-83.80%
133.00K
43.67%
431.00K
--
212.00K
--
821.00K
--
821.00K
--
300.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-22.31%
202.00K
-36.22%
1.08M
69.96%
379.00K
329.62%
2.51M
-57.65%
260.00K
13.15%
1.69M
-17.41%
223.00K
339.10%
584.00K
42.46%
614.00K
603.30%
1.49M
-67.11%
270.00K
-83.80%
133.00K
43.67%
431.00K
--
212.00K
--
821.00K
--
821.00K
--
300.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
50.00K
--
-50.00K
--
50.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-554.00K
--
-10.00M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-38.08%
-106.17M
89.31%
-19.86M
-16.20%
-129.31M
-333.08%
-31.44M
61.20%
-76.89M
-213.93%
-185.82M
-92.18%
-111.28M
67.54%
-7.26M
-241.67%
-198.21M
-153.65%
-59.19M
8.17%
-57.91M
34.58%
-22.36M
-25.88%
-58.01M
--
-23.34M
--
-63.06M
--
-34.18M
--
-46.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-50.35%
1.20M
-24.78%
1.19M
-335.67%
-2.55M
15.81%
2.91M
-52.02%
2.42M
128.29%
1.58M
-79.23%
1.08M
22.43%
2.51M
231.45%
5.04M
-9717.24%
-5.58M
1267.94%
5.21M
161.70%
2.05M
165.57%
1.52M
--
58.00K
--
-446.00K
--
-3.32M
--
-2.32M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-40.73%
-105.17M
89.38%
-19.75M
-19.81%
-132.24M
-476.70%
-31.04M
61.43%
-74.74M
-180.68%
-185.98M
-108.38%
-110.37M
73.67%
-5.38M
-240.43%
-193.78M
-182.09%
-66.26M
17.66%
-52.97M
47.42%
-20.44M
3.04%
-56.92M
--
-23.49M
--
-64.33M
--
-38.88M
--
-58.70M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.00%
0.00
-100.00%
1.00K
378.24%
5.23M
--
1.00K
-114.24%
-9.47M
--
63.40M
3546.67%
1.09M
-100.00%
0.00
35628.49%
66.45M
--
0.00
-91.87%
30.00K
--
1.96M
-81.60%
186.00K
--
0.00
--
369.00K
--
0.00
--
1.01M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
--
1.00K
--
5.23M
--
329.00K
--
-9.79M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
62.63M
--
0.00
--
0.00
--
66.26M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
710.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
-328.00K
69.95%
328.00K
--
63.00K
3546.67%
1.09M
-100.00%
0.00
3.76%
193.00K
--
0.00
-91.87%
30.00K
--
1.96M
-81.60%
186.00K
--
0.00
--
369.00K
--
0.00
--
1.01M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.00%
0.00
-100.00%
1.00K
378.24%
5.23M
--
1.00K
-114.24%
-9.47M
--
63.40M
3546.67%
1.09M
-100.00%
0.00
35628.49%
66.45M
--
0.00
-91.87%
30.00K
--
1.96M
-81.60%
186.00K
--
0.00
--
369.00K
--
0.00
--
1.01M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
57.00%
157.53M
46.57%
151.36M
6.29%
108.27M
9.52%
115.27M
-19.74%
100.34M
-2.66%
103.27M
--
101.86M
--
105.25M
16.53%
125.01M
--
106.09M
--
0.00
-100.00%
0.00
-5.59%
107.27M
--
0.00
--
0.00
--
95.53M
--
113.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-126.91%
-4.02M
310.55%
6.17M
2962.47%
43.09M
-106.67%
-7.00M
175.56%
14.93M
-115.48%
-2.93M
-83.09%
1.41M
-18922.22%
-3.39M
-107.43%
-19.76M
20.14%
18.93M
304.87%
8.32M
-67.86%
18.00K
47.34%
-9.53M
--
15.75M
--
-4.06M
--
56.00K
--
-18.09M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
33.17%
153.51M
57.00%
157.53M
46.57%
151.36M
6.29%
108.27M
9.52%
115.27M
-19.74%
100.34M
1140.88%
103.27M
565783.33%
101.86M
7.67%
105.25M
693.62%
125.01M
304.87%
8.32M
-99.98%
18.00K
2.32%
97.75M
--
15.75M
--
-4.06M
--
95.58M
--
95.53M
Dòng tiền tự do
2.10%
100.95M
-78.93%
24.84M
53.64%
169.72M
1482.79%
21.53M
-7.55%
98.88M
40.89%
117.91M
81.12%
110.46M
-92.59%
1.36M
128.63%
106.95M
114.44%
83.69M
3.24%
60.99M
-51.82%
18.36M
19.03%
46.78M
--
39.03M
--
59.07M
--
38.12M
--
39.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký