tradingkey.logo

Skyward Specialty Insurance Group Inc

SKWD
51.850USD
+0.130+0.25%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.10BVốn hóa
14.82P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Skyward Specialty Insurance Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
51.62%160.07M
87.17%136.62M
32.75%112.92M
84.55%121.60M
96.49%105.57M
8.12%72.99M
106.45%85.06M
45.01%65.89M
74.86%53.73M
115.43%67.51M
57.41%41.20M
--45.44M
--30.73M
--31.34M
--26.17M
Tiền mặt bị hạn chế
-16.57%38.20M
3.60%36.55M
34.36%40.59M
4.29%35.92M
-7.58%45.78M
2.69%35.28M
-52.83%30.21M
-56.71%34.45M
-34.27%49.54M
-48.29%34.35M
-10.52%64.05M
--79.57M
--75.36M
--66.43M
--71.57M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.92%88.42M
1.05%88.80M
-1.19%87.09M
-1.23%87.35M
-1.35%87.61M
-1.47%87.87M
-1.53%88.14M
-1.60%88.44M
-1.58%88.81M
-1.57%89.18M
-1.61%89.50M
--89.87M
--90.24M
--90.60M
--90.97M
Tổng tài sản
27.65%4.59B
26.22%4.34B
26.47%4.03B
26.28%3.73B
26.25%3.60B
22.38%3.44B
21.58%3.19B
24.96%2.95B
23.49%2.85B
21.03%2.81B
17.26%2.62B
--2.36B
--2.31B
--2.32B
--2.24B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.51%119.56M
0.52%119.55M
0.53%119.55M
-7.11%119.54M
-7.55%118.96M
-7.55%118.94M
-7.55%118.92M
0.06%128.69M
0.06%128.67M
0.06%128.65M
0.06%128.63M
--128.61M
--128.59M
--128.57M
--128.55M
-Nợ dài hạn
0.51%119.56M
0.52%119.55M
0.53%119.55M
-7.11%119.54M
-7.55%118.96M
-7.55%118.94M
-7.55%118.92M
0.06%128.69M
0.06%128.67M
0.06%128.65M
0.06%128.63M
--128.61M
--128.59M
--128.57M
--128.55M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
27.90%885.67M
14.36%814.06M
13.92%708.35M
15.32%637.18M
16.18%692.45M
20.40%711.85M
24.06%621.79M
24.86%552.53M
28.37%596.01M
26.66%591.24M
26.35%501.22M
--442.51M
--464.29M
--466.79M
--396.70M
Tổng các khoản nợ
29.67%3.63B
26.72%3.44B
27.46%3.18B
28.05%2.94B
20.99%2.80B
18.71%2.71B
18.00%2.49B
18.06%2.29B
21.31%2.32B
20.25%2.28B
17.00%2.11B
--1.94B
--1.91B
--1.90B
--1.81B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.60%727.97M
1.49%724.56M
1.39%721.59M
1.09%719.00M
10.97%716.50M
10.97%713.94M
10.90%711.71M
23.17%711.25M
11.93%645.67M
11.60%643.37M
11.45%641.75M
--577.46M
--576.85M
--576.51M
--575.84M
Lợi nhuận giữ lại
170.71%223.92M
286.61%178.02M
823.18%139.18M
547.39%97.12M
262.27%82.71M
163.35%46.05M
116.36%15.08M
79.41%-21.71M
59.49%-50.97M
41.12%-72.69M
28.30%-92.14M
---105.42M
---125.84M
---123.44M
---128.50M
Vốn dự trữ
1.60%727.56M
1.49%724.16M
1.39%721.19M
1.09%718.60M
10.97%716.10M
10.97%713.54M
10.90%711.31M
23.14%710.86M
11.90%645.29M
11.66%642.99M
11.51%641.37M
--577.29M
--576.68M
--575.84M
--575.16M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.00K
--2.00K
--9.00K
--9.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
660.13%9.54M
91.44%-2.67M
65.69%-10.05M
3.63%-22.12M
96.83%-1.70M
24.58%-31.14M
18.09%-29.28M
47.22%-22.95M
-21.14%-53.67M
-55.61%-41.28M
-203.84%-35.74M
---43.48M
---44.31M
---26.53M
---11.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
20.55%961.42M
24.36%899.91M
22.89%850.72M
20.12%794.00M
48.96%797.51M
38.44%723.62M
36.50%692.27M
56.77%661.03M
33.91%535.40M
24.56%522.68M
18.32%507.15M
--421.66M
--399.82M
--419.61M
--428.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI