tradingkey.logo

Skyward Specialty Insurance Group Inc

SKWD

49.516USD

+0.126+0.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.00BVốn hóa
16.15P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
87.17%136.62M
32.75%112.92M
84.55%121.60M
96.49%105.57M
8.12%72.99M
106.45%85.06M
45.01%65.89M
74.86%53.73M
115.43%67.51M
57.41%41.20M
--45.44M
--30.73M
--31.34M
--26.17M
Tiền mặt bị hạn chế
3.60%36.55M
34.36%40.59M
4.29%35.92M
-7.58%45.78M
2.69%35.28M
-52.83%30.21M
-56.71%34.45M
-34.27%49.54M
-48.29%34.35M
-10.52%64.05M
--79.57M
--75.36M
--66.43M
--71.57M
Tài sản dài hạn
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1.05%88.80M
-1.19%87.09M
-1.23%87.35M
-1.35%87.61M
-1.47%87.87M
-1.53%88.14M
-1.60%88.44M
-1.58%88.81M
-1.57%89.18M
-1.61%89.50M
--89.87M
--90.24M
--90.60M
--90.97M
Tổng tài sản
26.22%4.34B
26.47%4.03B
26.28%3.73B
26.25%3.60B
22.38%3.44B
21.58%3.19B
24.96%2.95B
23.49%2.85B
21.03%2.81B
17.26%2.62B
--2.36B
--2.31B
--2.32B
--2.24B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.52%119.55M
0.53%119.55M
-7.11%119.54M
-7.55%118.96M
-7.55%118.94M
-7.55%118.92M
0.06%128.69M
0.06%128.67M
0.06%128.65M
0.06%128.63M
--128.61M
--128.59M
--128.57M
--128.55M
-Nợ dài hạn
0.52%119.55M
0.53%119.55M
-7.11%119.54M
-7.55%118.96M
-7.55%118.94M
-7.55%118.92M
0.06%128.69M
0.06%128.67M
0.06%128.65M
0.06%128.63M
--128.61M
--128.59M
--128.57M
--128.55M
Phí bảo hiểm chưa được hưởng
14.36%814.06M
13.92%708.35M
15.32%637.18M
16.18%692.45M
20.40%711.85M
24.06%621.79M
24.86%552.53M
28.37%596.01M
26.66%591.24M
26.35%501.22M
--442.51M
--464.29M
--466.79M
--396.70M
Tổng các khoản nợ
26.72%3.44B
27.46%3.18B
28.05%2.94B
20.99%2.80B
18.71%2.71B
18.00%2.49B
18.06%2.29B
21.31%2.32B
20.25%2.28B
17.00%2.11B
--1.94B
--1.91B
--1.90B
--1.81B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.49%724.56M
1.39%721.59M
1.09%719.00M
10.97%716.50M
10.97%713.94M
10.90%711.71M
23.17%711.25M
11.93%645.67M
11.60%643.37M
11.45%641.75M
--577.46M
--576.85M
--576.51M
--575.84M
Lợi nhuận giữ lại
286.61%178.02M
823.18%139.18M
547.39%97.12M
262.27%82.71M
163.35%46.05M
116.36%15.08M
79.41%-21.71M
59.49%-50.97M
41.12%-72.69M
28.30%-92.14M
---105.42M
---125.84M
---123.44M
---128.50M
Vốn dự trữ
1.49%724.16M
1.39%721.19M
1.09%718.60M
10.97%716.10M
10.97%713.54M
10.90%711.31M
23.14%710.86M
11.90%645.29M
11.66%642.99M
11.51%641.37M
--577.29M
--576.68M
--575.84M
--575.16M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.00K
--2.00K
--9.00K
--9.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
91.44%-2.67M
65.69%-10.05M
3.63%-22.12M
96.83%-1.70M
24.58%-31.14M
18.09%-29.28M
47.22%-22.95M
-21.14%-53.67M
-55.61%-41.28M
-203.84%-35.74M
---43.48M
---44.31M
---26.53M
---11.76M
Tổng vốn chủ sở hữu
24.36%899.91M
22.89%850.72M
20.12%794.00M
48.96%797.51M
38.44%723.62M
36.50%692.27M
56.77%661.03M
33.91%535.40M
24.56%522.68M
18.32%507.15M
--421.66M
--399.82M
--419.61M
--428.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI