tradingkey.logo

Beauty Health Co

SKIN

1.530USD

-0.010-0.65%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
191.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q2
Tổng doanh thu
-14.52%69.58M
-13.76%83.50M
-19.11%78.80M
-22.88%90.59M
-5.65%81.40M
-1.34%96.82M
9.71%97.41M
13.47%117.48M
14.40%86.28M
25.99%98.13M
30.29%88.79M
55.67%103.54M
--75.42M
--77.89M
--68.15M
371.15%66.51M
----
----
--14.12M
Doanh thu
-14.52%69.58M
-13.76%83.50M
-19.11%78.80M
-22.88%90.59M
-5.65%81.40M
-1.34%96.82M
9.71%97.41M
13.47%117.48M
14.40%86.28M
25.99%98.13M
30.29%88.79M
55.67%103.54M
--75.42M
--77.89M
--68.15M
371.15%66.51M
----
----
--14.12M
Chi phí doanh thu
-36.44%21.00M
95.31%25.85M
-65.30%38.15M
-27.72%35.85M
2.70%33.04M
-58.17%13.23M
300.91%109.97M
48.09%49.60M
31.16%32.17M
29.59%31.64M
24.27%27.43M
73.94%33.50M
--24.53M
--24.42M
--22.07M
95.70%19.26M
----
----
--9.84M
Chi phí hoạt động
-17.07%81.60M
21.79%85.35M
-44.12%100.32M
-24.28%98.91M
-5.01%98.39M
-30.32%70.08M
92.73%179.51M
20.32%130.63M
15.83%103.59M
13.79%100.58M
25.35%93.14M
73.98%108.56M
14747.28%89.43M
7216.99%88.39M
--74.31M
217.26%62.40M
--602.32K
--1.21M
--19.67M
Chi phí R&D
-64.45%998.00K
-59.88%1.22M
-39.75%1.11M
-59.77%1.16M
20.16%2.81M
110.65%3.05M
-15.14%1.84M
10.77%2.88M
4.75%2.34M
-22.88%1.45M
15.27%2.17M
-12.95%2.60M
--2.23M
--1.88M
--1.88M
400.50%2.99M
----
----
--597.00K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-35.09%5.04M
-38.88%5.68M
10.51%8.11M
-19.93%7.93M
35.91%7.76M
-9.34%9.29M
28.97%7.34M
75.39%9.90M
-5.64%5.71M
-0.58%10.24M
25.65%5.69M
52.57%5.64M
--6.05M
--10.30M
--4.53M
-2.63%3.70M
----
----
--3.80M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
---7.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
--704.00K
-1186.95%-30.46M
--602.32K
--1.21M
---2.37M
Lợi nhuận hoạt động
29.24%-12.02M
-106.94%-1.86M
73.79%-21.52M
36.78%-8.31M
1.84%-16.99M
1192.32%26.74M
-1786.08%-82.10M
-161.51%-13.15M
-23.53%-17.31M
76.69%-2.45M
29.33%-4.35M
-222.34%-5.03M
-2226.51%-14.01M
-769.28%-10.50M
---6.16M
174.01%4.11M
---602.32K
---1.21M
---5.55M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-43.47%3.03M
-65.29%2.22M
-27.76%4.88M
-26.64%4.19M
24.13%5.36M
14.84%6.39M
135.19%6.75M
669.45%5.72M
--4.32M
14169.23%5.56M
--2.87M
--743.00K
----
-56.73%39.00K
----
----
--85.15K
--90.13K
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-17.53%2.50M
-26.65%2.46M
-28.36%2.47M
-28.49%2.45M
-11.35%3.03M
-1.09%3.36M
1.92%3.44M
6.59%3.43M
0.41%3.42M
-2.67%3.40M
537.74%3.38M
56.17%3.22M
--3.40M
--3.49M
--530.00K
-63.65%2.06M
----
----
--5.67M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
244.95%1.88M
-243.90%-4.47M
200.31%2.28M
-388.16%-1.14M
-212.88%-1.30M
516.87%3.11M
-6073.68%-2.27M
118.00%397.00K
212.23%1.15M
-15.15%504.00K
108.82%38.00K
-9291.67%-2.21M
--368.00K
--594.00K
---431.00K
-70.37%24.00K
----
----
--81.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-97.62%349.00K
87.41%-5.23M
-92.86%418.00K
-34.89%7.54M
261.26%14.64M
-708.99%-41.55M
36.67%5.86M
-23.71%11.59M
-117.44%-9.08M
214.04%6.82M
102.05%4.28M
110.92%15.19M
267.75%52.05M
83.74%-5.98M
---209.18M
-5773.00%-139.01M
--14.15M
---36.78M
---2.37M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
561.54%60.00K
164.23%88.00K
-98.58%69.00K
-59.57%19.00K
-103.11%-13.00K
89.21%-137.00K
1449.58%4.87M
-94.86%47.00K
144.75%418.00K
-538.19%-1.27M
-1604.17%-361.00K
121.24%915.00K
---934.00K
80.41%-199.00K
--24.00K
-7791.07%-4.31M
----
---1.02M
--56.00K
Thu nhập trước thuế
-587.89%-9.20M
-33.16%-11.72M
76.77%-16.34M
-112.89%-151.00K
94.41%-1.34M
-252.30%-8.80M
-7698.12%-70.34M
-81.68%1.17M
-170.21%-23.92M
129.57%5.78M
99.58%-902.00K
104.53%6.39M
149.83%34.07M
49.79%-19.54M
---216.27M
-950.25%-141.25M
--13.64M
---38.91M
---13.45M
Thuế thu nhập
235.36%892.00K
-330.18%-1.39M
-44.01%1.95M
83.90%-353.00K
82.00%-659.00K
179.87%603.00K
523.75%3.48M
-2985.53%-2.19M
-240.04%-3.66M
-152.80%-755.00K
27.28%-821.00K
104.06%76.00K
--2.62M
--1.43M
---1.13M
38.73%-1.87M
----
----
---3.05M
Doanh thu sau thuế
-1386.89%-10.10M
-9.86%-10.33M
75.22%-18.29M
-94.00%202.00K
96.65%-679.00K
-243.93%-9.40M
-91033.33%-73.82M
-46.75%3.36M
-164.41%-20.26M
131.16%6.53M
99.96%-81.00K
104.53%6.32M
130.66%31.45M
46.12%-20.97M
---215.15M
-1240.56%-139.38M
--13.64M
---38.91M
---10.40M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1386.89%-10.10M
-9.86%-10.33M
75.22%-18.29M
-94.00%202.00K
96.65%-679.00K
-243.93%-9.40M
-91033.33%-73.82M
-46.75%3.36M
-164.41%-20.26M
131.16%6.53M
99.96%-81.00K
104.53%6.32M
130.66%31.45M
46.12%-20.97M
---215.15M
-1240.56%-139.38M
--13.64M
---38.91M
---10.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1386.89%-10.10M
-9.86%-10.33M
75.22%-18.29M
-94.00%202.00K
96.65%-679.00K
-243.93%-9.40M
-91033.33%-73.82M
-46.75%3.36M
-164.41%-20.26M
131.16%6.53M
99.96%-81.00K
104.53%6.32M
130.66%31.45M
46.12%-20.97M
---215.15M
-1240.56%-139.38M
--13.64M
---38.91M
---10.40M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1386.89%-10.10M
-9.86%-10.33M
75.22%-18.29M
-94.00%202.00K
96.65%-679.00K
-243.93%-9.40M
-91033.33%-73.82M
-46.75%3.36M
-164.41%-20.26M
131.16%6.53M
99.96%-81.00K
104.53%6.32M
130.66%31.45M
46.12%-20.97M
---215.15M
-1240.56%-139.38M
--13.64M
---38.91M
---10.40M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1364.97%-0.08
-13.63%-0.08
73.46%-0.15
-93.57%0.00
96.40%-0.01
-254.45%-0.07
-102761.11%-0.56
-39.51%0.03
-173.25%-0.15
123.04%0.05
99.97%0.00
103.77%0.04
-11.93%0.21
75.30%-0.21
---1.61
-268.50%-1.11
--0.24
---0.83
---0.30
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1364.97%-0.08
-13.63%-0.08
73.46%-0.15
-93.57%0.00
96.40%-0.01
-3396.17%-0.07
-102761.11%-0.56
143.37%0.03
-13.43%-0.15
98.98%0.00
99.97%0.00
94.74%-0.06
-156.87%-0.13
75.30%-0.21
---1.61
-268.50%-1.11
--0.24
---0.83
---0.30
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI