tradingkey.logo

Beauty Health Co

SKIN

1.530USD

-0.010-0.65%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
191.63MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
117.78%3.00M
418.61%16.47M
-42.58%10.31M
-71.77%6.20M
-29.55%-16.85M
4.13%-5.17M
157.21%17.96M
170.10%21.97M
66.18%-13.01M
-264.47%-5.39M
-10637.25%-31.40M
0.29%-31.34M
-7415.03%-38.47M
399.87%3.28M
--298.00K
---31.43M
---511.92K
---1.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1386.89%-10.10M
-9.86%-10.33M
75.22%-18.29M
-96.25%202.00K
96.95%-679.00K
-346.47%-9.40M
-56449.62%-73.82M
-32.04%5.39M
-168.55%-22.29M
122.04%3.81M
100.06%131.00K
105.07%7.93M
138.37%32.51M
55.51%-17.31M
---215.15M
---156.29M
--13.64M
---38.91M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-35.09%5.04M
-38.88%5.68M
10.51%8.11M
-19.93%7.93M
35.91%7.76M
-9.34%9.29M
28.97%7.34M
75.39%9.90M
-5.64%5.71M
-0.58%10.24M
26.15%5.69M
--5.64M
--6.05M
--10.30M
--4.51M
----
----
----
Thuế hoãn lại
74.27%-265.00K
---3.50M
--1.89M
-499.28%-1.11M
-269.18%-1.03M
----
----
--279.00K
---279.00K
-216.08%-1.82M
101.72%32.00K
----
----
--1.57M
---1.86M
---3.47M
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
145.31%2.27M
56.23%13.05M
-69.48%11.15M
26.69%4.07M
-166.29%-5.00M
3994.12%8.35M
860.61%36.53M
22.01%3.21M
431.10%7.55M
-16.39%204.00K
1005.52%3.80M
-95.59%2.63M
--1.42M
-75.98%244.00K
--344.00K
--59.70M
----
--1.02M
Thay đổi trong vốn lưu động
111.26%2.93M
147.85%5.79M
-99.66%155.00K
-217.64%-7.34M
-58.98%-26.00M
36.85%-12.11M
195.08%45.58M
116.05%6.24M
52.28%-16.35M
-1372.89%-19.18M
-1803.65%-47.93M
38.12%-38.90M
-38014.56%-34.27M
-1236.78%-1.30M
---2.52M
---62.86M
--90.40K
--114.53K
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.15%3.99M
8.89%7.46M
-53.64%2.85M
193.69%4.62M
22.66%5.88M
-14.86%6.85M
203.26%6.14M
74.63%-4.93M
144.34%4.79M
160.23%8.04M
-290.13%-5.95M
6.36%-19.43M
---10.81M
---13.35M
--3.13M
---20.76M
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
133.94%3.76M
88.36%-3.03M
-114.86%-896.00K
-65.75%4.51M
29.74%-11.08M
-104.15%-26.04M
120.03%6.03M
148.12%13.17M
-32.81%-15.77M
-83.71%-12.76M
-1226.26%-30.11M
-11847.16%-27.36M
---11.88M
---6.94M
---2.27M
---229.00K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
50.10%2.91M
-41.74%7.52M
142.19%1.69M
136.11%4.33M
1053.69%1.94M
346.24%12.91M
-124.90%-4.01M
-63.68%-11.98M
90.11%-203.00K
-463.27%-5.24M
39.37%-1.78M
-356.36%-7.32M
-4936.88%-2.05M
-45.92%-931.00K
---2.94M
---1.60M
--42.42K
---638.01K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
299.43%2.09M
-31.57%-2.09M
36.00%-2.64M
-1.28%-2.77M
-243.42%-1.05M
---1.59M
---4.12M
---2.74M
--730.00K
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
87.36%-11.00K
--11.00K
--100.00K
---13.00K
---87.00K
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
117.78%3.00M
418.61%16.47M
-42.58%10.31M
-71.77%6.20M
-29.55%-16.85M
4.13%-5.17M
157.21%17.96M
170.10%21.97M
66.18%-13.01M
-264.47%-5.39M
-10637.25%-31.40M
0.29%-31.34M
-7415.03%-38.47M
399.87%3.28M
--298.00K
---31.43M
---511.92K
---1.09M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-36.46%1.15M
-60.24%862.00K
-27.69%2.09M
-36.69%2.04M
-62.21%1.80M
-23.23%2.17M
-62.63%2.89M
-5.43%3.22M
39.24%4.77M
-66.89%2.82M
267.57%7.74M
-31.65%3.40M
--3.42M
--8.53M
--2.11M
--4.98M
----
----
Chi phí vốn
-36.46%1.15M
-60.24%862.00K
-27.69%2.09M
-36.69%2.04M
-62.21%1.80M
-23.23%2.17M
-62.63%2.89M
-5.43%3.22M
39.24%4.77M
-66.89%2.82M
267.57%7.74M
-31.65%3.40M
--3.42M
--8.53M
--2.11M
--4.98M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-86.92%45.00K
164.29%74.00K
-97.70%4.00K
-74.39%334.00K
-85.17%344.00K
-97.10%28.00K
-95.96%174.00K
-46.29%1.30M
-26.36%2.32M
-84.76%967.00K
2768.67%4.30M
-48.42%2.43M
--3.15M
--6.34M
--150.00K
--4.71M
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-24.55%1.10M
-63.18%788.00K
-23.21%2.09M
-11.02%1.70M
-40.49%1.46M
15.24%2.14M
-20.91%2.72M
96.21%1.92M
787.68%2.45M
-15.05%1.86M
75.77%3.44M
257.51%976.00K
--276.00K
--2.19M
--1.96M
--273.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
--0.00
---17.98M
---4.92M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---460.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---1.54M
100.00%0.00
---16.91M
--0.00
--0.00
-288.86%-1.48M
----
--0.00
--0.00
--781.00K
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
36.46%-1.15M
60.24%-862.00K
52.84%-2.09M
36.69%-2.04M
91.69%-1.80M
23.23%-2.17M
42.69%-4.44M
34.02%-3.22M
-533.11%-21.68M
66.89%-2.82M
61.45%-7.74M
46.50%-4.88M
---3.42M
98.15%-8.53M
---20.08M
---9.12M
----
---460.00M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
99.57%-250.00K
97.54%-770.00K
91.32%-204.00K
-6287.39%-98.75M
-2570.52%-58.62M
69.40%-31.36M
97.65%-2.35M
21.92%-1.55M
-180.33%-2.19M
-154.45%-102.48M
-115.68%-100.00M
-101.49%-1.98M
---783.00K
-59.47%188.21M
--637.78M
--133.05M
----
--464.33M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---98.33M
---57.75M
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
3629733.91%188.38M
--0.00
---225.49M
----
---5.19K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
62.31%-30.16M
----
----
----
---80.00M
---80.00M
----
----
----
----
----
----
--450.80M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--14.00M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
71.20%-250.00K
35.94%-770.00K
91.32%-204.00K
73.03%-417.00K
60.46%-868.00K
94.65%-1.20M
88.25%-2.35M
21.92%-1.55M
-180.33%-2.19M
-13280.36%-22.48M
-103.14%-20.00M
-100.55%-1.98M
---783.00K
63.58%-168.00K
--637.78M
--358.54M
----
---461.26K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
99.57%-250.00K
97.54%-770.00K
91.32%-204.00K
-6287.39%-98.75M
-2570.52%-58.62M
69.40%-31.36M
97.65%-2.35M
21.92%-1.55M
-180.33%-2.19M
-154.45%-102.48M
-115.68%-100.00M
-101.49%-1.98M
---783.00K
-59.47%188.21M
--637.78M
--133.05M
----
--464.33M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-29.25%370.06M
-35.85%358.89M
-36.42%349.54M
-16.47%444.63M
-7.95%523.02M
-18.23%559.44M
-33.04%549.73M
-38.05%532.28M
-37.00%568.20M
-4.79%684.21M
709.10%820.97M
9474.65%859.24M
27522.21%901.89M
2874388.00%718.62M
--101.47M
--8.97M
--3.27M
--25.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
103.79%2.97M
130.67%11.17M
-3.79%9.35M
-645.05%-95.09M
-118.27%-78.39M
68.61%-36.42M
107.10%9.72M
145.59%17.45M
15.79%-35.91M
-163.30%-116.01M
-122.16%-136.76M
-141.37%-38.27M
-8231.17%-42.65M
5556.17%183.26M
--617.15M
--92.49M
---511.92K
--3.24M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
222.38%1.37M
-261.20%-3.67M
190.90%1.33M
-305.71%-504.00K
-214.68%-1.12M
142.82%2.28M
-161.43%-1.46M
435.62%245.00K
3146.67%974.00K
-1842.62%-5.32M
384.35%2.38M
-563.64%-73.00K
--30.00K
--305.00K
---837.00K
---11.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-16.10%373.03M
-29.25%370.06M
-35.85%358.89M
-36.42%349.54M
-16.47%444.63M
-7.95%523.02M
-18.23%559.44M
-33.04%549.73M
-38.05%532.28M
-37.00%568.20M
-4.79%684.21M
709.10%820.97M
31109.19%859.24M
27522.21%901.89M
--718.62M
--101.47M
--2.75M
--3.27M
Dòng tiền tự do
109.92%1.85M
312.73%15.61M
-45.44%8.22M
-77.79%4.16M
-4.93%-18.66M
10.70%-7.34M
138.50%15.07M
153.97%18.75M
57.56%-17.78M
-56.48%-8.22M
-2064.93%-39.14M
4.58%-34.74M
---41.90M
-380.21%-5.25M
---1.81M
---36.41M
----
---1.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI