Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của SJW Group nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.50%41.46M
-13.57%53.53M
5.47%49.32M
1.20%51.22M
-14.44%31.53M
35.38%61.94M
22.07%46.76M
--50.61M
--36.85M
--45.75M
--38.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.96%22.92M
6.71%38.65M
13.18%20.70M
1.47%11.70M
-43.43%18.95M
44.69%36.22M
58.21%18.29M
--11.53M
--33.50M
--25.03M
--11.56M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.96%29.24M
3.44%27.96M
8.46%28.92M
7.76%28.92M
3.83%27.59M
3.85%27.03M
3.57%26.67M
--26.84M
--26.58M
--26.03M
--25.75M
Thuế hoãn lại
21.94%-16.79M
502.89%25.86M
-91.78%629.00K
-38.31%649.00K
-107.21%-21.51M
-12.38%4.29M
30716.00%7.65M
--1.05M
---10.38M
--4.90M
---25.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-31.61%-612.00K
-12.45%-605.00K
33.73%-617.00K
-193.33%-528.00K
-104.85%-465.00K
-124.17%-538.00K
-62.20%-931.00K
---180.00K
---227.00K
---240.00K
---574.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-17.01%4.88M
-532.74%-39.91M
73.76%-1.59M
-12.10%8.93M
146.14%5.88M
44.12%-6.31M
-1191.71%-6.06M
--10.16M
---12.76M
---11.29M
--555.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
287.03%13.45M
-101.39%-38.34M
-30.54%-22.14M
61.63%16.01M
-271.81%-7.19M
-20.09%-19.04M
-21.52%-16.96M
--9.90M
--4.19M
---15.85M
---13.96M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
30.57%-2.65M
-297.09%-7.79M
-24.03%2.87M
-31.24%5.75M
80.99%-3.81M
-12.07%3.95M
-68.96%3.77M
--8.37M
---20.06M
--4.49M
--12.16M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-8688.41%-25.94M
-4.91%-1.28M
41.61%-1.34M
-84.40%260.00K
106.88%302.00K
74.40%-1.22M
-197.67%-2.29M
--1.67M
---4.39M
---4.78M
---771.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
31.50%41.46M
-13.57%53.53M
5.47%49.32M
1.20%51.22M
-14.44%31.53M
35.38%61.94M
22.07%46.76M
--50.61M
--36.85M
--45.75M
--38.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
34.38%106.27M
19.33%100.84M
-19.93%56.01M
33.45%73.51M
24.68%79.09M
33.40%84.50M
5.29%69.95M
--55.09M
--63.43M
--63.34M
--66.43M
Chi phí vốn
34.38%106.27M
19.38%100.89M
38.15%96.64M
33.45%73.51M
24.68%79.09M
33.40%84.50M
5.29%69.95M
--55.09M
--63.43M
--63.34M
--66.43M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
34.38%106.27M
19.33%100.84M
-19.93%56.01M
33.45%73.51M
24.68%79.09M
33.40%84.50M
5.29%69.95M
--55.09M
--63.43M
--63.34M
--66.43M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
----
----
----
---251.00K
-1721.50%-7.29M
----
----
--0.00
---400.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---29.00K
----
----
----
-100.00%0.00
-127700.00%-24.24M
----
----
--644.00K
--19.00K
---506.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
6.62%-1.11M
-160.55%-852.00K
-74.81%-701.00K
-1413.79%-762.00K
-1256.82%-1.19M
45.13%-327.00K
46.46%-401.00K
--58.00K
---88.00K
---596.00K
---749.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-33.39%-107.42M
12.60%-101.70M
19.39%-56.71M
-34.97%-74.27M
-28.08%-80.53M
-80.91%-116.36M
-3.93%-70.35M
---55.03M
---62.88M
---64.32M
---67.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
94.12%73.10M
-41.37%29.32M
-0.31%25.66M
16.00%17.88M
49.57%37.66M
161.73%50.02M
7.46%25.73M
--15.41M
--25.18M
--19.11M
--23.95M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
31.56%54.97M
-101.14%-497.00K
-39.35%6.23M
223.71%22.39M
4228.66%41.78M
101.12%43.62M
-65.64%10.27M
---18.10M
---1.01M
--21.69M
--29.90M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
303.70%21.70M
169.51%31.01M
11.04%25.30M
-82.91%7.01M
-85.06%5.38M
270.29%11.51M
--22.78M
--41.00M
--35.98M
--3.11M
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
9.54%13.30M
8.38%13.11M
7.98%12.90M
9.40%12.82M
11.25%12.14M
10.99%12.09M
9.72%11.95M
--11.72M
--10.91M
--10.90M
--10.89M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
268.24%9.74M
70.69%11.92M
51.96%7.03M
-69.29%1.30M
134.49%2.65M
34.05%6.98M
-6.34%4.63M
--4.24M
--1.13M
--5.21M
--4.94M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
94.12%73.10M
-41.37%29.32M
-0.31%25.66M
16.00%17.88M
49.57%37.66M
161.73%50.02M
7.46%25.73M
--15.41M
--25.18M
--19.11M
--23.95M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-81.17%3.97M
-10.48%22.80M
-80.53%4.54M
-21.23%9.72M
59.72%21.07M
101.36%25.47M
28.99%23.33M
--12.34M
--13.19M
--12.65M
--18.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
163.00%7.15M
-327.43%-18.84M
752.97%18.26M
-147.15%-5.18M
-1240.90%-11.34M
-917.63%-4.41M
139.37%2.14M
--10.99M
---846.00K
--539.00K
---5.44M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.31%11.11M
-81.17%3.97M
-10.48%22.80M
-80.53%4.54M
-21.23%9.72M
59.72%21.07M
101.36%25.47M
--23.33M
--12.34M
--13.19M
--12.65M
Dòng tiền tự do
-36.28%-64.81M
-109.83%-47.35M
-104.04%-47.32M
-397.66%-22.30M
-78.92%-47.56M
-28.26%-22.57M
17.55%-23.19M
---4.48M
---26.58M
---17.59M
---28.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.