tradingkey.logo

SJW Group

SJW

54.860USD

-0.370-0.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.88BVốn hóa
19.96P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--23.70M
--11.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--23.70M
--11.11M
Các khoản phải thu
--135.75M
--142.54M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--124.47M
--129.53M
-Các khoản phải thu khác
--6.78M
--7.06M
Chi phí trả trước
--13.34M
--10.30M
Tài sản ngắn hạn khác
--24.49M
--26.77M
Tổng tài sản ngắn hạn
--197.27M
--190.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--3.50B
--3.44B
-Tài sản cố định
--4.56B
--4.47B
-Khấu hao lũy kế
--1.06B
--1.04B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--640.31M
--640.31M
Tài sản dài hạn khác
--323.14M
--319.37M
Tổng tài sản dài hạn
--4.48B
--4.42B
Tổng tài sản
--4.73B
--4.66B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--45.07M
--40.71M
Chi phí trích trước
--33.13M
--40.31M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--171.25M
--122.77M
-Nợ ngắn hạn
--152.59M
--119.12M
Nợ ngắn hạn khác
--45.64M
--41.83M
Tổng nợ ngắn hạn
--296.68M
--261.17M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--43.61M
--45.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--1.69B
--1.71B
-Nợ dài hạn
--1.69B
--1.71B
Phúc lợi nhân viên
--43.61M
--45.06M
Nợ dài hạn khác
--1.06B
--1.05B
Tổng nợ dài hạn
--3.03B
--3.03B
Tổng các khoản nợ
--3.33B
--3.29B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--855.79M
--827.83M
Lợi nhuận giữ lại
--539.58M
--537.18M
Vốn dự trữ
--855.76M
--827.80M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--1.96M
--1.96M
Tổng vốn chủ sở hữu
--1.40B
--1.37B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI