tradingkey.logo

Sila Realty Trust Inc

SILA

25.181USD

+0.231+0.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.39BVốn hóa
39.03P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-4.71%48.26M
1.37%46.55M
-4.99%46.12M
-3.14%43.55M
2.00%50.64M
--45.91M
--48.54M
--44.97M
--49.64M
Doanh thu
-4.71%48.26M
1.37%46.55M
-4.99%46.12M
-3.14%43.55M
2.00%50.64M
--45.91M
--48.54M
--44.97M
--49.64M
Chi phí hoạt động
-2.69%29.71M
-3.39%30.65M
1.99%28.48M
7.59%31.44M
3.49%30.54M
--31.73M
--27.93M
--29.22M
--29.50M
Chi phí hoạt động khác
4.58%17.52M
-5.92%17.73M
-1.30%17.86M
7.67%20.25M
-9.71%16.75M
--18.84M
--18.10M
--18.80M
--18.55M
Lợi nhuận hoạt động
-7.76%18.54M
12.02%15.89M
-14.45%17.63M
-23.06%12.11M
-0.17%20.10M
--14.19M
--20.61M
--15.74M
--20.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.70%455.00K
-65.67%241.00K
--597.00K
--1.05M
--2.24M
--702.00K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.36%7.33M
-16.97%5.26M
-2.88%5.47M
-5.98%5.19M
-5.73%5.29M
--6.34M
--5.63M
--5.52M
--5.62M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-75.83%-3.77M
99.89%-19.00K
---827.00K
47.49%-3.34M
-524.13%-2.15M
---17.54M
--0.00
---6.36M
---344.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%0.00
--265.00K
-100.00%0.00
--0.00
261.90%76.00K
--0.00
--1.00K
--0.00
--21.00K
Thu nhập trước thuế
-47.28%7.90M
223.54%11.11M
-20.34%11.94M
20.05%4.63M
5.49%14.98M
---9.00M
--14.98M
--3.85M
--14.20M
Doanh thu sau thuế
-47.28%7.90M
223.54%11.11M
-20.34%11.94M
20.05%4.63M
5.49%14.98M
---9.00M
--14.98M
--3.85M
--14.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.28%7.90M
223.54%11.11M
-20.34%11.94M
20.05%4.63M
5.49%14.98M
---9.00M
--14.98M
--3.85M
--14.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-47.28%7.90M
223.54%11.11M
-20.34%11.94M
20.05%4.63M
5.49%14.98M
---9.00M
--14.98M
--3.85M
--14.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-47.28%7.90M
223.54%11.11M
-20.34%11.94M
20.05%4.63M
5.49%14.98M
---9.00M
--14.98M
--3.85M
--14.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-45.38%0.14
227.90%0.20
-18.50%0.21
19.07%0.08
4.61%0.26
---0.16
--0.26
--0.07
--0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-45.34%0.14
226.87%0.20
-18.59%0.21
19.21%0.08
4.47%0.26
---0.16
--0.26
--0.07
--0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.40
--0.27
--0.40
--0.13
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI