Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sila
/
Sila Realty Trust Inc
SILA
26.095
USD
+0.645
+2.53%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
26.100
USD
+26.100
Sau giờ giao dịch (ET)
1.43B
Vốn hóa
36.21
P/E TTM
Sila Realty Trust Inc
26.095
+0.645
+2.53%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
11.89%
48.73M
-4.71%
48.26M
1.37%
46.55M
-4.99%
46.12M
-3.14%
43.55M
2.00%
50.64M
--
45.91M
--
48.54M
--
44.97M
--
49.64M
Doanh thu
11.89%
48.73M
-4.71%
48.26M
1.37%
46.55M
-4.99%
46.12M
-3.14%
43.55M
2.00%
50.64M
--
45.91M
--
48.54M
--
44.97M
--
49.64M
Chi phí hoạt động
-6.82%
29.30M
-2.69%
29.71M
-3.39%
30.65M
1.99%
28.48M
7.59%
31.44M
3.49%
30.54M
--
31.73M
--
27.93M
--
29.22M
--
29.50M
Chi phí hoạt động khác
-10.25%
18.17M
4.58%
17.52M
-5.92%
17.73M
-1.30%
17.86M
7.67%
20.25M
-9.71%
16.75M
--
18.84M
--
18.10M
--
18.80M
--
18.55M
Lợi nhuận hoạt động
60.45%
19.43M
-7.76%
18.54M
12.02%
15.89M
-14.45%
17.63M
-23.06%
12.11M
-0.17%
20.10M
--
14.19M
--
20.61M
--
15.74M
--
20.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-74.79%
265.00K
-79.70%
455.00K
-65.67%
241.00K
--
597.00K
--
1.05M
--
2.24M
--
702.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
50.76%
7.83M
38.36%
7.33M
-16.97%
5.26M
-2.88%
5.47M
-5.98%
5.19M
-5.73%
5.29M
--
6.34M
--
5.63M
--
5.52M
--
5.62M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
2.09%
-3.27M
-75.83%
-3.77M
99.89%
-19.00K
--
-827.00K
47.49%
-3.34M
-524.13%
-2.15M
--
-17.54M
--
0.00
--
-6.36M
--
-344.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
0.00
-100.00%
0.00
--
265.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
261.90%
76.00K
--
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
21.00K
Thu nhập trước thuế
85.78%
8.60M
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Doanh thu sau thuế
85.78%
8.60M
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
85.78%
8.60M
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
85.78%
8.60M
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
85.78%
8.60M
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
92.80%
0.16
-45.38%
0.14
227.90%
0.20
-18.50%
0.21
19.07%
0.08
4.61%
0.26
--
-0.16
--
0.26
--
0.07
--
0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
92.06%
0.15
-45.34%
0.14
226.87%
0.20
-18.59%
0.21
19.21%
0.08
4.47%
0.26
--
-0.16
--
0.26
--
0.07
--
0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
200.08%
0.40
--
0.40
--
0.27
--
0.40
--
0.13
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký