Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sila
/
Sila Realty Trust Inc
SILA
25.181
USD
+0.231
+0.93%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.39B
Vốn hóa
39.03
P/E TTM
Sila Realty Trust Inc
25.181
+0.231
+0.93%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
-4.71%
48.26M
1.37%
46.55M
-4.99%
46.12M
-3.14%
43.55M
2.00%
50.64M
--
45.91M
--
48.54M
--
44.97M
--
49.64M
Doanh thu
-4.71%
48.26M
1.37%
46.55M
-4.99%
46.12M
-3.14%
43.55M
2.00%
50.64M
--
45.91M
--
48.54M
--
44.97M
--
49.64M
Chi phí hoạt động
-2.69%
29.71M
-3.39%
30.65M
1.99%
28.48M
7.59%
31.44M
3.49%
30.54M
--
31.73M
--
27.93M
--
29.22M
--
29.50M
Chi phí hoạt động khác
4.58%
17.52M
-5.92%
17.73M
-1.30%
17.86M
7.67%
20.25M
-9.71%
16.75M
--
18.84M
--
18.10M
--
18.80M
--
18.55M
Lợi nhuận hoạt động
-7.76%
18.54M
12.02%
15.89M
-14.45%
17.63M
-23.06%
12.11M
-0.17%
20.10M
--
14.19M
--
20.61M
--
15.74M
--
20.14M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-79.70%
455.00K
-65.67%
241.00K
--
597.00K
--
1.05M
--
2.24M
--
702.00K
--
--
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
38.36%
7.33M
-16.97%
5.26M
-2.88%
5.47M
-5.98%
5.19M
-5.73%
5.29M
--
6.34M
--
5.63M
--
5.52M
--
5.62M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-75.83%
-3.77M
99.89%
-19.00K
--
-827.00K
47.49%
-3.34M
-524.13%
-2.15M
--
-17.54M
--
0.00
--
-6.36M
--
-344.00K
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
--
265.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
261.90%
76.00K
--
0.00
--
1.00K
--
0.00
--
21.00K
Thu nhập trước thuế
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Doanh thu sau thuế
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-47.28%
7.90M
223.54%
11.11M
-20.34%
11.94M
20.05%
4.63M
5.49%
14.98M
--
-9.00M
--
14.98M
--
3.85M
--
14.20M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-45.38%
0.14
227.90%
0.20
-18.50%
0.21
19.07%
0.08
4.61%
0.26
--
-0.16
--
0.26
--
0.07
--
0.25
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-45.34%
0.14
226.87%
0.20
-18.59%
0.21
19.21%
0.08
4.47%
0.26
--
-0.16
--
0.26
--
0.07
--
0.25
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.40
--
0.27
--
0.40
--
0.13
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký