tradingkey.logo

Sila Realty Trust Inc

SILA

25.250USD

+0.300+1.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.39BVốn hóa
39.14P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.25%30.46M
-80.28%39.84M
96.43%28.61M
304.57%86.97M
305.95%90.24M
--202.02M
--14.56M
--21.50M
--22.23M
Tiền mặt bị hạn chế
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%166.00K
0.00%166.00K
--166.00K
--166.00K
--166.00K
--166.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.45%98.60M
-59.94%104.92M
7.59%91.89M
67.71%150.93M
66.61%150.42M
--261.92M
--85.41M
--90.00M
--90.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.12%37.97M
-0.14%36.33M
-1.17%36.22M
-2.40%36.03M
-2.85%36.12M
--36.38M
--36.65M
--36.91M
--37.18M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.98%141.36M
-6.12%143.35M
-17.08%148.68M
-14.24%150.77M
-12.08%160.61M
--152.70M
--179.31M
--175.81M
--182.67M
Tổng tài sản
-3.79%2.01B
-4.41%2.01B
-9.54%2.01B
-4.52%2.08B
-4.69%2.09B
--2.10B
--2.22B
--2.18B
--2.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-19.21%23.52M
-20.05%26.16M
4.33%32.86M
18.11%34.17M
-1.34%29.11M
--32.73M
--31.50M
--28.93M
--29.51M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.35%554.12M
-0.24%521.92M
-13.50%521.61M
-7.39%521.30M
-9.03%521.01M
--523.15M
--603.05M
--562.89M
--572.73M
-Nợ dài hạn
6.35%554.12M
-0.24%521.92M
-13.50%521.61M
-7.39%521.30M
-9.03%521.01M
--523.15M
--603.05M
--562.89M
--572.73M
Tổng các khoản nợ
5.21%633.17M
-0.21%603.89M
-11.39%606.96M
-5.54%608.69M
-8.11%601.81M
--605.14M
--685.01M
--644.39M
--654.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-2.37%2.00B
-2.23%2.00B
-2.02%2.00B
0.67%2.05B
0.87%2.05B
--2.05B
--2.04B
--2.04B
--2.03B
Lợi nhuận giữ lại
-8.16%-621.90M
-7.11%-607.50M
-12.89%-603.70M
-12.68%-593.42M
-13.26%-574.99M
---567.19M
---534.76M
---526.63M
---507.66M
Vốn dự trữ
-2.37%2.00B
-2.15%2.00B
-1.94%2.00B
0.75%2.05B
0.96%2.05B
--2.04B
--2.04B
--2.03B
--2.03B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-78.34%4.22M
-31.60%11.36M
-79.66%5.99M
-35.97%17.36M
-1.29%19.47M
--16.60M
--29.42M
--27.11M
--19.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.42%1.38B
-6.11%1.40B
-8.71%1.40B
-4.10%1.47B
-3.24%1.49B
--1.49B
--1.53B
--1.54B
--1.54B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI