Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sila
/
Sila Realty Trust Inc
SILA
25.250
USD
+0.300
+1.20%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.39B
Vốn hóa
39.14
P/E TTM
Sila Realty Trust Inc
25.250
+0.300
+1.20%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-66.25%
30.46M
-80.28%
39.84M
96.43%
28.61M
304.57%
86.97M
305.95%
90.24M
--
202.02M
--
14.56M
--
21.50M
--
22.23M
Tiền mặt bị hạn chế
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
166.00K
0.00%
166.00K
--
166.00K
--
166.00K
--
166.00K
--
166.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-34.45%
98.60M
-59.94%
104.92M
7.59%
91.89M
67.71%
150.93M
66.61%
150.42M
--
261.92M
--
85.41M
--
90.00M
--
90.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
5.12%
37.97M
-0.14%
36.33M
-1.17%
36.22M
-2.40%
36.03M
-2.85%
36.12M
--
36.38M
--
36.65M
--
36.91M
--
37.18M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-11.98%
141.36M
-6.12%
143.35M
-17.08%
148.68M
-14.24%
150.77M
-12.08%
160.61M
--
152.70M
--
179.31M
--
175.81M
--
182.67M
Tổng tài sản
-3.79%
2.01B
-4.41%
2.01B
-9.54%
2.01B
-4.52%
2.08B
-4.69%
2.09B
--
2.10B
--
2.22B
--
2.18B
--
2.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
-19.21%
23.52M
-20.05%
26.16M
4.33%
32.86M
18.11%
34.17M
-1.34%
29.11M
--
32.73M
--
31.50M
--
28.93M
--
29.51M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.35%
554.12M
-0.24%
521.92M
-13.50%
521.61M
-7.39%
521.30M
-9.03%
521.01M
--
523.15M
--
603.05M
--
562.89M
--
572.73M
-Nợ dài hạn
6.35%
554.12M
-0.24%
521.92M
-13.50%
521.61M
-7.39%
521.30M
-9.03%
521.01M
--
523.15M
--
603.05M
--
562.89M
--
572.73M
Tổng các khoản nợ
5.21%
633.17M
-0.21%
603.89M
-11.39%
606.96M
-5.54%
608.69M
-8.11%
601.81M
--
605.14M
--
685.01M
--
644.39M
--
654.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-2.37%
2.00B
-2.23%
2.00B
-2.02%
2.00B
0.67%
2.05B
0.87%
2.05B
--
2.05B
--
2.04B
--
2.04B
--
2.03B
Lợi nhuận giữ lại
-8.16%
-621.90M
-7.11%
-607.50M
-12.89%
-603.70M
-12.68%
-593.42M
-13.26%
-574.99M
--
-567.19M
--
-534.76M
--
-526.63M
--
-507.66M
Vốn dự trữ
-2.37%
2.00B
-2.15%
2.00B
-1.94%
2.00B
0.75%
2.05B
0.96%
2.05B
--
2.04B
--
2.04B
--
2.03B
--
2.03B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-78.34%
4.22M
-31.60%
11.36M
-79.66%
5.99M
-35.97%
17.36M
-1.29%
19.47M
--
16.60M
--
29.42M
--
27.11M
--
19.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.42%
1.38B
-6.11%
1.40B
-8.71%
1.40B
-4.10%
1.47B
-3.24%
1.49B
--
1.49B
--
1.53B
--
1.54B
--
1.54B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký