tradingkey.logo

Sila Realty Trust Inc

SILA
23.155USD
+0.045+0.19%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.27BVốn hóa
32.51P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Sila Realty Trust Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.14%27.71M
-71.45%24.83M
-66.25%30.46M
-80.28%39.84M
96.43%28.61M
304.57%86.97M
305.95%90.24M
--202.02M
--14.56M
--21.50M
--22.23M
Tiền mặt bị hạn chế
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%166.00K
0.00%166.00K
--166.00K
--166.00K
--166.00K
--166.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
26.92%116.62M
-31.94%102.73M
-34.45%98.60M
-59.94%104.92M
7.59%91.89M
67.71%150.93M
66.61%150.42M
--261.92M
--85.41M
--90.00M
--90.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3.35%37.43M
4.64%37.70M
5.12%37.97M
-0.14%36.33M
-1.17%36.22M
-2.40%36.03M
-2.85%36.12M
--36.38M
--36.65M
--36.91M
--37.18M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-5.69%140.22M
-8.21%138.40M
-11.98%141.36M
-6.12%143.35M
-17.08%148.68M
-14.24%150.77M
-12.08%160.61M
--152.70M
--179.31M
--175.81M
--182.67M
Tổng tài sản
4.89%2.11B
-2.99%2.02B
-3.79%2.01B
-4.41%2.01B
-9.54%2.01B
-4.52%2.08B
-4.69%2.09B
--2.10B
--2.22B
--2.18B
--2.20B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
-19.64%26.41M
-25.87%25.33M
-19.21%23.52M
-20.05%26.16M
4.33%32.86M
18.11%34.17M
-1.34%29.11M
--32.73M
--31.50M
--28.93M
--29.51M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
29.18%673.81M
10.97%578.49M
6.35%554.12M
-0.24%521.92M
-13.50%521.61M
-7.39%521.30M
-9.03%521.01M
--523.15M
--603.05M
--562.89M
--572.73M
-Nợ dài hạn
29.18%673.81M
10.97%578.49M
6.35%554.12M
-0.24%521.92M
-13.50%521.61M
-7.39%521.30M
-9.03%521.01M
--523.15M
--603.05M
--562.89M
--572.73M
Tổng các khoản nợ
24.86%757.83M
8.66%661.37M
5.21%633.17M
-0.21%603.89M
-11.39%606.96M
-5.54%608.69M
-8.11%601.81M
--605.14M
--685.01M
--644.39M
--654.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.18%1.99B
-2.71%1.99B
-2.37%2.00B
-2.23%2.00B
-2.02%2.00B
0.67%2.05B
0.87%2.05B
--2.05B
--2.04B
--2.04B
--2.03B
Lợi nhuận giữ lại
-7.02%-646.09M
-7.10%-635.55M
-8.16%-621.90M
-7.11%-607.50M
-12.89%-603.70M
-12.68%-593.42M
-13.26%-574.99M
---567.19M
---534.76M
---526.63M
---507.66M
Vốn dự trữ
-0.18%1.99B
-2.71%1.99B
-2.37%2.00B
-2.15%2.00B
-1.94%2.00B
0.75%2.05B
0.96%2.05B
--2.04B
--2.04B
--2.03B
--2.03B
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-111.91%-713.00K
-99.12%153.00K
-78.34%4.22M
-31.60%11.36M
-79.66%5.99M
-35.97%17.36M
-1.29%19.47M
--16.60M
--29.42M
--27.11M
--19.73M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.77%1.35B
-7.81%1.36B
-7.42%1.38B
-6.11%1.40B
-8.71%1.40B
-4.10%1.47B
-3.24%1.49B
--1.49B
--1.53B
--1.54B
--1.54B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI