tradingkey.logo

Sila Realty Trust Inc

SILA

25.080USD

+0.130+0.52%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.38BVốn hóa
38.88P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-34.02%24.13M
14.47%35.58M
-13.62%29.05M
0.58%31.64M
11.68%36.57M
--31.08M
--33.63M
--31.46M
--32.75M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-47.28%7.90M
223.54%11.11M
-20.34%11.94M
20.05%4.63M
5.49%14.98M
---9.00M
--14.98M
--3.85M
--14.20M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
13.41%21.95M
-49.85%18.52M
3.43%19.27M
-14.53%22.19M
-0.42%19.35M
--36.92M
--18.63M
--25.96M
--19.43M
Các mục phi tiền mặt khác
-24.94%-1.93M
-427.81%-1.60M
-9.04%-1.11M
-249.55%-335.00K
-40.62%-1.54M
--489.00K
---1.02M
--224.00K
---1.10M
Thay đổi trong vốn lưu động
-298.82%-5.05M
5496.12%5.76M
-1175.54%-2.35M
2292.81%4.00M
352.29%2.54M
--103.00K
---184.00K
--167.00K
---1.01M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-388.98%-1.44M
59.23%-402.00K
301.77%1.60M
-511.80%-3.37M
-63.89%499.00K
---986.00K
---791.00K
---551.00K
--1.38M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-34.02%24.13M
14.47%35.58M
-13.62%29.05M
0.58%31.64M
11.68%36.57M
--31.08M
--33.63M
--31.46M
--32.75M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-71.04%35.89M
100.12%313.00K
-76.95%13.92M
273.58%11.19M
2946.77%123.92M
---256.33M
--60.38M
--2.99M
---4.35M
Chi phí vốn
-71.37%35.89M
19.52%1.90M
-52.75%28.60M
6.58%11.19M
32209.02%125.36M
--1.59M
--60.53M
--10.49M
--388.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
29.37%577.00K
19.03%1.89M
-62.26%237.00K
-27.35%417.00K
14.95%446.00K
--1.59M
--628.00K
--574.00K
--388.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---150.00K
---350.00K
--250.00K
---250.00K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
70.92%-36.04M
-100.26%-663.00K
77.36%-13.67M
-281.93%-11.44M
-2946.77%-123.92M
--256.33M
---60.38M
---2.99M
--4.35M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
110.34%2.53M
76.31%-23.68M
-473.07%-73.92M
19.59%-23.48M
12.09%-24.43M
---99.96M
--19.81M
---29.20M
---27.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--32.00M
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---80.00M
--40.00M
---10.00M
---8.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
73.29%-1.15M
49.00%-1.53M
-1422.29%-51.48M
-68.38%-4.20M
-22.39%-4.29M
---3.00M
---3.38M
---2.49M
---3.50M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
27.62%22.49M
32.31%22.15M
33.48%22.43M
14.71%19.16M
8.35%17.62M
--16.74M
--16.80M
--16.70M
--16.26M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-131.61%-5.84M
100.00%0.00
---1.00K
---117.00K
-11359.09%-2.52M
---218.00K
--0.00
--0.00
---22.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
110.34%2.53M
76.31%-23.68M
-473.07%-73.92M
19.59%-23.48M
12.09%-24.43M
---99.96M
--19.81M
---29.20M
---27.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-80.29%39.84M
94.22%28.61M
302.24%87.14M
303.68%90.41M
1445.40%202.19M
--14.73M
--21.66M
--22.40M
--13.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
91.60%-9.39M
-94.00%11.24M
-744.12%-58.53M
-346.25%-3.27M
-1300.23%-111.78M
--187.46M
---6.93M
---733.00K
--9.31M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.31%30.46M
-80.29%39.84M
94.22%28.61M
302.24%87.14M
303.68%90.41M
--202.19M
--14.73M
--21.66M
--22.40M
Dòng tiền tự do
86.75%-11.76M
14.20%33.68M
101.69%455.00K
-2.43%20.45M
-374.37%-88.79M
--29.50M
---26.89M
--20.96M
--32.36M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI