tradingkey.logo

Sidus Space Inc

SIDU
1.160USD
+0.305+35.74%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
40.89MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Sidus Space Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Sidus Space Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
-30.55%1.30M
35.95%1.26M
-77.29%238.49K
-38.51%825.96K
89.64%1.87M
-32.31%927.57K
-53.61%1.05M
-42.34%1.34M
-25.18%985.52K
-25.82%1.37M
25.80%2.26M
345.05%2.33M
163.53%1.32M
--1.85M
--1.80M
94.94%523.42K
22.39%499.85K
--268.51K
--408.42K
Doanh thu
-30.55%1.30M
35.95%1.26M
-77.29%238.49K
-38.51%825.96K
89.64%1.87M
-32.31%927.57K
-53.61%1.05M
-42.34%1.34M
-25.18%985.52K
-25.82%1.37M
25.80%2.26M
345.05%2.33M
163.53%1.32M
--1.85M
--1.80M
94.94%523.42K
22.39%499.85K
--268.51K
--408.42K
Chi phí doanh thu
41.85%2.60M
29.37%2.29M
93.25%1.87M
56.17%1.58M
69.24%1.83M
105.03%1.77M
-29.37%966.09K
-53.56%1.01M
-24.40%1.08M
-44.28%862.63K
62.43%1.37M
188.62%2.17M
197.48%1.43M
--1.55M
--842.09K
145.47%752.93K
28.40%481.00K
--306.73K
--374.60K
Chi phí hoạt động
37.55%6.93M
35.69%6.52M
32.39%6.11M
37.42%5.90M
3.65%5.04M
8.71%4.81M
-6.08%4.61M
-26.39%4.29M
-6.40%4.86M
4.15%4.42M
20.82%4.91M
172.20%5.83M
271.12%5.19M
--4.25M
--4.06M
239.16%2.14M
77.44%1.40M
--631.98K
--788.54K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
86.28%1.19M
87.16%1.13M
269.39%934.67K
882.61%677.42K
825.28%636.42K
695.81%605.00K
7428.41%253.03K
-14.97%68.94K
1.53%68.78K
15.35%76.02K
-96.81%3.36K
-19.20%81.08K
662.86%67.74K
--65.91K
--105.21K
-2.57%100.34K
-23.30%8.88K
--102.99K
--11.58K
Chi phí hoạt động khác
100.00%0.00
-58.55%-27.32K
---206.10K
---11.50K
---3.19K
---17.23K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-77.72%-5.63M
-35.62%-5.26M
-64.73%-5.87M
-71.98%-5.08M
18.22%-3.17M
-27.12%-3.88M
-34.58%-3.56M
15.79%-2.95M
0.02%-3.87M
-27.23%-3.05M
-16.87%-2.65M
-116.36%-3.51M
-330.92%-3.88M
---2.40M
---2.26M
-345.71%-1.62M
-136.59%-899.35K
---363.47K
---380.12K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
135308.70%31.14K
127.23%27.98K
--90.94K
--26.68K
--23.00
--12.31K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--16.58K
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-40.89%433.69K
43.85%362.64K
73.77%432.64K
154.74%614.01K
253.86%733.71K
11.40%252.09K
8.98%248.98K
-60.24%241.03K
307.52%207.34K
287.37%226.30K
246.63%228.46K
1019.53%606.17K
55.28%50.88K
--58.42K
--65.91K
413.86%54.15K
2546.69%32.77K
--10.54K
--1.24K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---111.09K
--0.00
---240.53K
---566.23K
100.00%0.00
----
----
----
---768.90K
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%0.00
-58.55%-27.32K
---206.10K
---11.50K
---3.19K
---17.23K
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--309.37K
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-88.07%358.00
----
----
--0.00
--3.00K
-91.01%1.61K
----
100.00%0.00
--0.00
--17.95K
----
---14.29K
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--9.43K
---318.00
Thu nhập trước thuế
-54.61%-6.03M
-36.00%-5.63M
-68.34%-6.41M
-71.78%-5.67M
4.40%-3.90M
-18.12%-4.14M
-10.74%-3.81M
19.92%-3.30M
-3.97%-4.08M
-42.47%-3.50M
-47.66%-3.44M
-70.02%-4.13M
-530.49%-3.93M
---2.46M
---2.33M
-565.57%-2.43M
-63.16%-622.74K
---364.57K
---381.68K
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-54.61%-6.03M
-36.00%-5.63M
-68.34%-6.41M
-71.78%-5.67M
4.40%-3.90M
-18.12%-4.14M
-10.74%-3.81M
19.92%-3.30M
-3.97%-4.08M
-42.47%-3.50M
-47.66%-3.44M
-70.02%-4.13M
-530.49%-3.93M
---2.46M
---2.33M
-565.57%-2.43M
-63.16%-622.74K
---364.57K
---381.68K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.61%-6.03M
-36.00%-5.63M
-68.34%-6.41M
-71.78%-5.67M
4.40%-3.90M
-18.12%-4.14M
-10.74%-3.81M
19.92%-3.30M
-3.97%-4.08M
-42.47%-3.50M
-47.66%-3.44M
-70.02%-4.13M
-530.49%-3.93M
---2.46M
---2.33M
-565.57%-2.43M
-63.16%-622.74K
---364.57K
---381.68K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-54.61%-6.03M
-36.00%-5.63M
-66.49%-6.41M
-61.85%-5.67M
4.40%-3.90M
-18.12%-4.14M
-11.97%-3.85M
15.01%-3.51M
-3.97%-4.08M
-42.47%-3.50M
-47.66%-3.44M
-70.02%-4.13M
-530.49%-3.93M
---2.46M
---2.33M
-565.57%-2.43M
-63.16%-622.74K
---364.57K
---381.68K
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--42.38K
--202.60K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-54.61%-6.03M
-36.00%-5.63M
-66.49%-6.41M
-61.85%-5.67M
4.40%-3.90M
-18.12%-4.14M
-11.97%-3.85M
15.01%-3.51M
-3.97%-4.08M
-42.47%-3.50M
-47.66%-3.44M
-70.02%-4.13M
-530.49%-3.93M
---2.46M
---2.33M
-565.57%-2.43M
-63.16%-622.74K
---364.57K
---381.68K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
74.04%-0.24
68.96%-0.31
75.16%-0.35
82.23%-0.67
83.01%-0.93
85.56%-0.99
87.77%-1.42
83.43%-3.80
75.96%-5.49
52.99%-6.85
16.15%-11.58
-56.52%-22.91
-494.59%-22.86
---14.57
---13.81
-550.67%-14.64
-63.16%-3.84
---2.25
---2.36
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
74.04%-0.24
68.96%-0.31
75.16%-0.35
82.23%-0.67
83.01%-0.93
85.56%-0.99
87.77%-1.42
83.43%-3.80
75.96%-5.49
52.99%-6.85
16.15%-11.58
-56.52%-22.91
-494.59%-22.86
---14.57
---13.81
-550.67%-14.64
-63.16%-3.84
---2.25
---2.36
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI