tradingkey.logo

Sidus Space Inc

SIDU

1.220USD

+0.070+6.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
40.81%-3.21M
-208.55%-5.54M
28.76%-2.72M
18.84%-2.15M
-55.34%-5.42M
20.81%-1.79M
20.89%-3.82M
-3.90%-2.65M
-42.21%-3.49M
-15.28%-2.27M
---4.82M
---2.55M
---2.45M
-8252.76%-1.97M
---23.54K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-68.34%-6.41M
-71.78%-5.67M
4.40%-3.90M
-18.12%-4.14M
-10.74%-3.81M
19.92%-3.30M
-3.97%-4.08M
-42.47%-3.50M
-47.66%-3.44M
-70.02%-4.13M
---3.93M
---2.46M
---2.33M
-565.57%-2.43M
---364.57K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
269.39%934.67K
882.61%677.42K
825.28%636.42K
695.81%605.00K
7428.41%253.03K
-14.97%68.94K
1.53%68.78K
15.35%76.02K
-96.81%3.36K
-19.20%81.08K
--67.74K
--65.91K
--105.21K
-2.57%100.34K
--102.99K
Các mục phi tiền mặt khác
1011.85%20.24K
2934.80%87.13K
-100.00%0.00
-2.85%-1.48K
24.90%-2.22K
-87.24%2.87K
833.14%15.00K
3.62%-1.44K
-142.69%-2.96K
--22.50K
---2.05K
---1.49K
---1.22K
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
203.10%2.00M
-153.92%-679.63K
227.07%472.00K
143.26%1.30M
-214.66%-1.94M
-28.21%1.26M
114.96%144.31K
434.11%533.78K
57.09%-616.54K
529.72%1.76M
---964.71K
---159.76K
---1.44M
-271.64%-408.58K
--238.05K
-Thay đổi các khoản phải thu
-12.13%368.81K
-82.44%-698.82K
-1807.10%-883.39K
-106.88%-66.15K
154.76%419.73K
-190.17%-383.05K
-107.85%-46.32K
707.73%961.36K
31.57%-766.49K
68.68%-132.01K
--590.32K
--119.02K
---1.12M
-1150.55%-421.52K
---33.71K
-Thay đổi hàng tồn kho
154.82%112.74K
1070.29%1.09M
-66.51%-299.93K
107.28%22.90K
7.71%-205.66K
149.79%92.76K
-59.75%-180.12K
-150.51%-314.67K
-612.62%-222.85K
-163.26%-186.30K
---112.75K
---125.61K
---31.27K
-205.91%-70.77K
--66.81K
-Thay đổi chi phí trả trước
99.80%1.26M
73.27%972.22K
103.97%40.85K
187.48%316.27K
156.13%629.97K
271.75%561.11K
-16.84%-1.03M
-26.88%-361.52K
-166.92%-1.12M
78.97%-326.69K
---879.82K
---284.92K
---420.50K
-732.45%-1.55M
--245.66K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
109.93%276.21K
-301.55%-1.97M
16.28%1.61M
325.00%1.02M
-286.54%-2.78M
-58.97%979.65K
347.10%1.38M
80.85%240.97K
973.37%1.49M
45.86%2.39M
---560.40K
--133.24K
--138.94K
4182.03%1.64M
---40.10K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---16.19K
-624.59%-64.18K
-74.04%4.20K
-68.86%2.83K
-100.00%0.00
-18.34%12.23K
--16.19K
--9.08K
377.41%6.88K
2043.35%14.98K
--0.00
--0.00
---2.48K
--699.00
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
40.81%-3.21M
-208.55%-5.54M
28.76%-2.72M
18.84%-2.15M
-55.34%-5.42M
20.81%-1.79M
20.89%-3.82M
-3.90%-2.65M
-42.21%-3.49M
-15.28%-2.27M
---4.82M
---2.55M
---2.45M
-8252.76%-1.97M
---23.54K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
33.55%2.98M
-0.62%2.37M
-61.54%1.03M
25.28%1.84M
94.36%2.23M
254.02%2.39M
374.47%2.69M
362.33%1.47M
111.99%1.15M
259.45%674.24K
--567.10K
--317.26K
--541.26K
--187.57K
--0.00
Chi phí vốn
33.55%2.98M
-0.62%2.37M
-61.54%1.03M
25.28%1.84M
94.36%2.23M
254.02%2.39M
374.47%2.69M
362.33%1.47M
111.99%1.15M
259.45%674.24K
--567.10K
--317.26K
--541.26K
--187.57K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
33.55%2.98M
-0.62%2.37M
-61.54%1.03M
25.28%1.84M
94.36%2.23M
254.02%2.39M
374.47%2.69M
362.33%1.47M
111.99%1.15M
259.45%674.24K
--567.10K
--317.26K
--541.26K
--187.57K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-33.55%-2.98M
0.62%-2.37M
61.54%-1.03M
-25.28%-1.84M
-94.36%-2.23M
-254.02%-2.39M
-374.47%-2.69M
-362.33%-1.47M
-111.99%-1.15M
-259.45%-674.24K
---567.10K
---317.26K
---541.26K
---187.57K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-82.60%2.19M
488.95%22.38M
1375.39%3.54M
-108.05%-737.99K
144.32%12.60M
333.51%3.80M
-91.95%239.94K
1271.18%9.16M
1836.18%5.16M
-93.57%876.60K
--2.98M
---782.38K
---297.14K
79040.87%13.63M
---17.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
83.48%-188.00K
24.50%2.50M
1379.15%3.54M
26.85%-737.99K
-309.46%-1.14M
839.94%2.01M
400.26%239.33K
-28.95%-1.01M
282.89%543.43K
209.59%213.71K
---79.71K
---782.38K
---297.14K
499.80%69.03K
---17.27K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
--19.86M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
197.74%13.74M
-100.00%0.00
-99.98%610.00
--10.17M
--4.62M
-98.82%160.55K
--3.06M
----
----
--13.56M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--1.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
--19.55K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--2.38M
--22.50K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--502.35K
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-82.60%2.19M
488.95%22.38M
1375.39%3.54M
-108.05%-737.99K
144.32%12.60M
333.51%3.80M
-91.95%239.94K
1271.18%9.16M
1836.18%5.16M
-93.57%876.60K
--2.98M
---782.38K
---297.14K
79040.87%13.63M
---17.27K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1191.30%15.70M
-22.91%1.23M
-81.63%1.44M
118.95%6.17M
-47.02%1.22M
-63.36%1.60M
16.19%7.86M
-72.95%2.82M
-83.26%2.30M
95.10%4.36M
--6.77M
--10.42M
--13.71M
3565.03%2.23M
--60.96K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-180.56%-3.99M
3896.24%14.47M
96.60%-212.97K
-193.70%-4.73M
846.68%4.96M
81.53%-381.22K
-160.10%-6.27M
238.17%5.05M
115.91%523.48K
-117.98%-2.06M
---2.41M
---3.65M
---3.29M
28228.07%11.48M
---40.80K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
89.76%11.71M
1191.30%15.70M
-22.91%1.23M
-81.63%1.44M
118.95%6.17M
-47.02%1.22M
-63.36%1.60M
16.19%7.86M
-72.95%2.82M
-83.26%2.30M
--4.36M
--6.77M
--10.42M
67903.40%13.71M
--20.16K
Dòng tiền tự do
19.13%-6.19M
-89.15%-7.91M
42.32%-3.75M
3.12%-3.99M
-65.00%-7.65M
-42.21%-4.18M
-20.71%-6.51M
-43.54%-4.12M
-54.82%-4.64M
-36.55%-2.94M
---5.39M
---2.87M
---2.99M
-9049.76%-2.15M
---23.54K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI