tradingkey.logo

Sidus Space Inc

SIDU

1.200USD

+0.050+4.35%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.97MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
89.76%11.71M
1191.30%15.70M
-22.91%1.23M
-81.63%1.44M
118.95%6.17M
-47.02%1.22M
-63.36%1.60M
16.19%7.86M
-72.95%2.82M
-83.26%2.30M
95.10%4.36M
--6.77M
--10.42M
--13.71M
--2.23M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
89.76%11.71M
1191.30%15.70M
-22.91%1.23M
-81.63%1.44M
118.95%6.17M
-47.02%1.22M
-63.36%1.60M
16.19%7.86M
-72.95%2.82M
-83.26%2.30M
95.10%4.36M
--6.77M
--10.42M
--13.71M
--2.23M
Các khoản phải thu
164.53%2.49M
110.12%2.86M
92.61%1.89M
12.19%1.01M
-49.32%943.09K
24.52%1.36M
-0.23%982.64K
-42.89%899.55K
9.84%1.86M
90.62%1.09M
536.73%984.92K
--1.58M
--1.69M
--574.14K
--154.68K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
34.88%1.11M
18.25%1.47M
101.84%1.77M
9.71%886.12K
-53.73%822.79K
21.99%1.24M
-5.35%874.58K
-46.66%807.68K
8.87%1.78M
77.40%1.02M
497.34%923.99K
--1.51M
--1.63M
--574.14K
--154.68K
-Các khoản phải thu khác
1051.32%1.39M
1059.08%1.39M
17.83%127.33K
34.02%123.12K
45.30%120.30K
58.46%120.30K
77.35%108.06K
50.77%91.87K
35.87%82.79K
--75.91K
--60.93K
--60.93K
--60.93K
----
----
Hàng tồn kho
-89.96%142.97K
-79.00%255.72K
29.75%1.70M
24.95%1.40M
76.56%1.42M
108.75%1.22M
230.04%1.31M
294.17%1.12M
407.82%806.29K
357.59%583.44K
599.98%397.13K
--284.38K
--158.77K
--127.50K
--56.73K
Chi phí trả trước
-57.26%2.04M
-36.55%3.43M
-26.24%4.41M
-10.11%4.45M
3.71%4.77M
55.47%5.41M
89.15%5.97M
115.82%4.95M
128.10%4.60M
117.96%3.48M
7522.03%3.16M
--2.29M
--2.02M
--1.60M
--41.42K
Tài sản ngắn hạn khác
--129.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
24.12%16.52M
141.81%22.25M
-6.42%9.23M
-44.02%8.30M
31.96%13.31M
23.52%9.20M
10.84%9.86M
35.82%14.83M
-29.43%10.08M
-53.46%7.45M
257.78%8.90M
--10.92M
--14.29M
--16.01M
--2.49M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
46.50%16.98M
55.01%15.01M
80.08%13.39M
144.58%13.06M
198.56%11.59M
245.31%9.69M
226.62%7.44M
190.05%5.34M
134.87%3.88M
119.16%2.80M
81.48%2.28M
--1.84M
--1.65M
--1.28M
--1.25M
-Tài sản cố định
54.67%23.32M
58.05%20.42M
70.93%18.12M
103.34%17.15M
109.00%15.08M
110.63%12.92M
91.89%10.60M
68.02%8.44M
51.36%7.21M
--6.13M
--5.52M
--5.02M
--4.77M
----
----
-Khấu hao lũy kế
81.87%6.34M
67.19%5.40M
49.42%4.73M
32.18%4.09M
4.62%3.49M
-2.88%3.23M
-2.57%3.16M
-2.66%3.09M
7.00%3.33M
--3.33M
--3.25M
--3.18M
--3.11M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%398.13K
0.00%398.13K
0.00%398.13K
--398.13K
--398.13K
--398.13K
--398.13K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
17.27%84.47K
25.40%81.36K
31.38%78.07K
38.52%74.97K
62.69%72.03K
51.67%64.88K
67.45%59.42K
173.87%54.12K
254.60%44.27K
242.61%42.78K
184.18%35.48K
--19.76K
--12.49K
--12.49K
--12.49K
Tổng tài sản dài hạn
44.79%17.47M
52.66%15.49M
75.67%13.87M
150.89%13.54M
207.16%12.06M
256.39%10.15M
241.40%7.89M
189.88%5.40M
135.77%3.93M
120.35%2.85M
82.50%2.31M
--1.86M
--1.67M
--1.29M
--1.27M
Tổng tài sản
33.95%33.98M
95.06%37.75M
30.08%23.10M
7.96%21.84M
81.08%25.37M
87.92%19.35M
58.39%17.76M
58.26%20.23M
-12.18%14.01M
-40.48%10.30M
198.62%11.21M
--12.78M
--15.95M
--17.30M
--3.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--16.57K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản phải trả khác
0.25%476.66K
-29.65%502.11K
-39.58%243.84K
-53.33%390.15K
-42.25%475.49K
-55.79%713.70K
--403.54K
-28.50%836.04K
-44.21%823.29K
--1.61M
----
--1.17M
--1.48M
----
--0.00
Chi phí trích trước
47.78%1.39M
-20.01%1.00M
-1.81%1.18M
-0.80%1.06M
1.51%940.03K
52.40%1.25M
--1.20M
--1.07M
--926.01K
--820.45K
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
170.82%9.79M
116.33%9.96M
199.53%7.24M
45.66%2.91M
27.97%3.62M
187.98%4.61M
--2.42M
--2.00M
168.88%2.83M
52.17%1.60M
-100.00%0.00
----
--1.05M
--1.05M
--800.34K
-Nợ ngắn hạn
512.30%9.79M
166.73%6.90M
780.03%4.40M
298.21%861.66K
40.53%1.60M
--2.59M
--500.19K
--216.38K
13.83%1.14M
-100.00%0.00
----
----
--1.00M
--1.00M
--750.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
--51.07K
--50.93K
--50.34K
Nợ phải trả hoãn lại
-60.97%46.95K
-47.51%63.15K
17.83%127.33K
34.02%123.12K
45.30%120.30K
58.46%120.30K
77.35%108.06K
50.77%91.87K
35.87%82.79K
19.72%75.91K
-2.84%60.93K
--60.93K
--60.93K
--63.41K
--62.71K
Nợ ngắn hạn khác
-12.11%523.61K
-32.22%565.26K
-27.45%371.17K
-44.68%513.28K
-34.25%595.78K
-50.66%834.00K
739.63%511.60K
-24.58%927.91K
-41.04%906.08K
2565.45%1.69M
-2.84%60.93K
--1.23M
--1.54M
--63.41K
--62.71K
Tổng nợ ngắn hạn
73.29%14.23M
16.29%14.21M
49.03%13.82M
13.42%8.74M
-1.89%8.21M
92.16%12.22M
316.33%9.27M
169.12%7.70M
114.34%8.37M
66.89%6.36M
15.21%2.23M
--2.86M
--3.90M
--3.81M
--1.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.95%25.48K
-97.68%63.31K
-65.66%1.14M
--1.21M
--2.43M
--2.73M
--3.33M
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-65.22%1.04M
--1.08M
--2.23M
--2.47M
--3.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-86.85%25.48K
-75.88%63.31K
-69.72%99.74K
--135.72K
--193.83K
--262.47K
--329.39K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.99%25.48K
-97.76%63.31K
-66.76%1.14M
--1.21M
--2.51M
--2.83M
--3.44M
Tổng các khoản nợ
73.29%14.23M
16.29%14.21M
49.03%13.82M
13.42%8.74M
-2.19%8.21M
90.26%12.22M
175.12%9.27M
88.93%7.70M
30.86%8.40M
-3.28%6.42M
-37.27%3.37M
--4.08M
--6.42M
--6.64M
--5.37M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
35.62%86.52M
68.05%83.89M
33.90%63.96M
33.85%63.88M
70.98%63.80M
55.36%49.92M
49.40%47.76M
65.08%47.73M
36.75%37.31M
23.22%32.13M
181.16%31.97M
--28.91M
--27.28M
--26.08M
--11.37M
Lợi nhuận giữ lại
-43.16%-66.77M
-41.06%-60.35M
-39.20%-54.68M
-44.26%-50.78M
-47.14%-46.64M
-51.43%-42.79M
-62.78%-39.28M
-74.21%-35.20M
-78.61%-31.70M
-83.29%-28.26M
-85.77%-24.13M
---20.20M
---17.75M
---15.42M
---12.99M
Vốn dự trữ
35.62%86.52M
68.05%83.89M
33.92%63.96M
33.87%63.88M
71.00%63.80M
55.37%49.92M
49.38%47.76M
65.07%47.72M
36.75%37.31M
23.22%32.13M
181.18%31.97M
--28.91M
--27.28M
--26.07M
--11.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
15.13%19.75M
230.02%23.54M
9.36%9.28M
4.61%13.10M
205.55%17.16M
84.04%7.13M
8.21%8.48M
43.89%12.53M
-41.13%5.62M
-63.65%3.88M
584.41%7.84M
--8.71M
--9.54M
--10.66M
---1.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI