Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-shim
/
Shimmick Corp
SHIM
2.810
USD
-0.040
-1.40%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
99.05M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Shimmick Corp
2.810
-0.040
-1.40%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
41.72%
128.40M
1.72%
122.11M
-25.00%
103.55M
-5.37%
166.03M
-41.62%
90.61M
-26.85%
120.04M
--
138.06M
--
175.45M
--
155.19M
--
164.11M
Doanh thu
41.72%
128.40M
1.72%
122.11M
-25.00%
103.55M
-5.37%
166.03M
-41.62%
90.61M
-26.85%
120.04M
--
138.06M
--
175.45M
--
155.19M
--
164.11M
Chi phí doanh thu
-1.73%
120.26M
-14.02%
117.40M
-10.58%
124.40M
-3.27%
153.84M
-21.70%
122.37M
-13.88%
136.54M
--
139.11M
--
159.05M
--
156.30M
--
158.54M
Chi phí hoạt động
-3.67%
135.30M
-13.34%
131.77M
-9.22%
140.49M
-3.24%
166.83M
-18.93%
140.45M
-12.66%
152.06M
--
154.75M
--
172.41M
--
173.24M
--
174.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-14.25%
3.25M
-21.54%
3.46M
-20.06%
3.49M
-25.66%
3.45M
-12.41%
3.79M
4.01%
4.41M
--
4.36M
--
4.64M
--
4.33M
--
4.24M
Lợi nhuận hoạt động
86.15%
-6.90M
69.83%
-9.66M
-121.31%
-36.93M
-126.08%
-792.00K
-176.12%
-49.85M
-220.62%
-32.02M
--
-16.69M
--
3.04M
--
-18.05M
--
-9.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.92%
1.32M
11.71%
1.01M
-15.63%
1.06M
330.65%
1.98M
24933.33%
1.50M
2220.51%
905.00K
--
1.25M
--
460.00K
--
6.00K
--
39.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
2703.13%
897.00K
--
1.26M
--
413.00K
--
--
--
32.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
89.91%
-187.00K
176.05%
726.00K
-603.70%
-3.95M
-68.49%
812.00K
-124.61%
-1.85M
148.61%
263.00K
--
784.00K
--
2.58M
--
7.53M
--
-541.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
59.59%
-2.20M
80.93%
-566.00K
-57.53%
-4.74M
-1431.08%
-24.48M
-88.70%
-5.45M
16.13%
-2.97M
--
-3.01M
--
-1.60M
--
-2.89M
--
-3.54M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.89%
4.00K
353.85%
66.00K
64.71%
140.00K
-43.81%
16.90M
2552.86%
3.71M
-101.69%
-26.00K
--
85.00K
--
30.07M
--
140.00K
--
1.54M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.76%
2.24M
-52.56%
676.00K
425.33%
7.11M
905.42%
7.98M
19.83%
3.55M
-55.48%
1.43M
--
1.35M
--
794.00K
--
2.96M
--
3.20M
Thu nhập trước thuế
83.72%
-8.37M
70.69%
-9.77M
-125.63%
-39.42M
-104.49%
-1.56M
-398.39%
-51.39M
-257.16%
-33.33M
--
-17.47M
--
34.83M
--
-10.31M
--
-9.33M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
--
-963.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
83.72%
-8.37M
70.69%
-9.77M
-120.12%
-38.46M
-104.49%
-1.56M
-398.39%
-51.39M
-257.16%
-33.33M
--
-17.47M
--
34.83M
--
-10.31M
--
-9.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
83.72%
-8.37M
70.69%
-9.77M
-120.12%
-38.46M
-104.49%
-1.56M
-398.39%
-51.39M
-257.16%
-33.33M
--
-17.47M
--
34.83M
--
-10.31M
--
-9.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
159.00K
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-125.00%
-1.00K
--
3.00K
--
264.00K
--
-11.00K
--
4.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
83.41%
-8.53M
70.69%
-9.77M
-120.08%
-38.46M
-104.52%
-1.56M
-398.92%
-51.39M
-257.00%
-33.33M
--
-17.48M
--
34.57M
--
-10.30M
--
-9.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
83.41%
-8.53M
70.69%
-9.77M
-120.08%
-38.46M
-104.52%
-1.56M
-398.92%
-51.39M
-257.00%
-33.33M
--
-17.48M
--
34.57M
--
-10.30M
--
-9.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
86.55%
-0.25
78.16%
-0.28
-63.85%
-1.12
-103.42%
-0.05
-352.87%
-1.83
-256.08%
-1.30
--
-0.69
--
1.36
--
-0.40
--
-0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
86.55%
-0.25
78.16%
-0.28
-63.85%
-1.12
-103.42%
-0.05
-352.87%
-1.83
-256.08%
-1.30
--
-0.69
--
1.36
--
-0.40
--
-0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký