tradingkey.logo

Shimmick Corp

SHIM

1.770USD

+0.100+5.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
60.77MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
1.72%122.11M
-25.00%103.55M
-5.37%166.03M
-41.62%90.61M
-26.85%120.04M
--138.06M
--175.45M
--155.19M
--164.11M
Doanh thu
1.72%122.11M
-25.00%103.55M
-5.37%166.03M
-41.62%90.61M
-26.85%120.04M
--138.06M
--175.45M
--155.19M
--164.11M
Chi phí doanh thu
-14.02%117.40M
-10.58%124.40M
-3.27%153.84M
-21.70%122.37M
-13.88%136.54M
--139.11M
--159.05M
--156.30M
--158.54M
Chi phí hoạt động
-13.34%131.77M
-9.22%140.49M
-3.24%166.83M
-18.93%140.45M
-12.66%152.06M
--154.75M
--172.41M
--173.24M
--174.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-21.54%3.46M
-20.06%3.49M
-25.66%3.45M
-12.41%3.79M
4.01%4.41M
--4.36M
--4.64M
--4.33M
--4.24M
Lợi nhuận hoạt động
69.83%-9.66M
-121.31%-36.93M
-126.08%-792.00K
-176.12%-49.85M
-220.62%-32.02M
---16.69M
--3.04M
---18.05M
---9.99M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
11.71%1.01M
-15.63%1.06M
330.65%1.98M
24933.33%1.50M
2220.51%905.00K
--1.25M
--460.00K
--6.00K
--39.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
2703.13%897.00K
--1.26M
--413.00K
----
--32.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
176.05%726.00K
-603.70%-3.95M
-68.49%812.00K
-124.61%-1.85M
148.61%263.00K
--784.00K
--2.58M
--7.53M
---541.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
80.93%-566.00K
-57.53%-4.74M
-1431.08%-24.48M
-88.70%-5.45M
16.13%-2.97M
---3.01M
---1.60M
---2.89M
---3.54M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
353.85%66.00K
64.71%140.00K
-43.81%16.90M
2552.86%3.71M
-101.69%-26.00K
--85.00K
--30.07M
--140.00K
--1.54M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-52.56%676.00K
425.33%7.11M
905.42%7.98M
19.83%3.55M
-55.48%1.43M
--1.35M
--794.00K
--2.96M
--3.20M
Thu nhập trước thuế
70.69%-9.77M
-125.63%-39.42M
-104.49%-1.56M
-398.39%-51.39M
-257.16%-33.33M
---17.47M
--34.83M
---10.31M
---9.33M
Thuế thu nhập
--0.00
---963.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
70.69%-9.77M
-120.12%-38.46M
-104.49%-1.56M
-398.39%-51.39M
-257.16%-33.33M
---17.47M
--34.83M
---10.31M
---9.33M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
70.69%-9.77M
-120.12%-38.46M
-104.49%-1.56M
-398.39%-51.39M
-257.16%-33.33M
---17.47M
--34.83M
---10.31M
---9.33M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-125.00%-1.00K
--3.00K
--264.00K
---11.00K
--4.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
70.69%-9.77M
-120.08%-38.46M
-104.52%-1.56M
-398.92%-51.39M
-257.00%-33.33M
---17.48M
--34.57M
---10.30M
---9.34M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
70.69%-9.77M
-120.08%-38.46M
-104.52%-1.56M
-398.92%-51.39M
-257.00%-33.33M
---17.48M
--34.57M
---10.30M
---9.34M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.16%-0.28
-63.85%-1.12
-103.42%-0.05
-352.87%-1.83
-256.08%-1.30
---0.69
--1.36
---0.40
---0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.16%-0.28
-63.85%-1.12
-103.42%-0.05
-352.87%-1.83
-256.08%-1.30
---0.69
--1.36
---0.40
---0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI