tradingkey.logo

Shimmick Corp

SHIM
2.750USD
-0.070-2.48%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
98.45MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Shimmick Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-32.22%17.60M
-4.41%21.39M
-40.34%16.30M
-46.41%33.73M
-58.03%25.96M
-63.49%22.38M
--27.33M
--62.94M
--61.86M
--61.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-32.22%17.60M
-4.41%21.39M
-40.34%16.30M
-46.41%33.73M
-58.03%25.96M
-63.49%22.38M
--27.33M
--62.94M
--61.86M
--61.30M
Các khoản phải thu
-28.54%129.37M
-38.00%104.28M
-42.87%106.10M
-50.26%89.59M
-5.63%181.03M
-10.71%168.21M
--185.73M
--180.12M
--191.83M
--188.39M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-21.92%41.78M
-4.09%46.54M
-7.46%45.99M
-20.65%42.99M
-21.81%53.52M
-20.76%48.52M
--49.70M
--54.18M
--68.44M
--61.23M
-Các khoản phải thu khác
-31.32%87.58M
-51.75%57.75M
-55.81%60.11M
-63.00%46.60M
3.35%127.52M
-5.87%119.69M
--136.03M
--125.94M
--123.39M
--127.16M
Chi phí trả trước
3.27%14.03M
-24.57%13.38M
-9.55%10.58M
16.29%15.61M
-13.51%13.58M
50.48%17.73M
--11.70M
--13.43M
--15.70M
--11.79M
Tài sản ngắn hạn khác
117.35%1.33M
156.34%1.27M
204.61%2.78M
112.67%2.06M
-52.78%611.00K
-72.54%497.00K
--912.00K
--971.00K
--1.29M
--1.81M
Tổng tài sản ngắn hạn
-26.61%162.32M
-32.80%140.33M
-39.84%135.76M
-45.23%141.00M
-18.29%221.19M
-20.68%208.82M
--225.66M
--257.46M
--270.69M
--263.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-35.11%30.75M
-35.56%37.04M
-41.84%40.97M
-38.25%43.36M
-37.73%47.39M
-26.73%57.48M
--70.44M
--70.23M
--76.11M
--78.45M
-Tài sản cố định
-7.57%77.48M
-11.65%81.39M
-25.49%82.82M
-23.20%82.51M
-24.26%83.83M
-16.01%92.12M
--111.15M
--107.43M
--110.68M
--109.67M
-Khấu hao lũy kế
28.26%46.73M
28.03%44.34M
2.79%41.84M
5.21%39.14M
5.39%36.43M
10.93%34.64M
--40.71M
--37.20M
--34.57M
--31.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-35.24%4.74M
-32.39%5.38M
-29.97%6.02M
-27.88%6.67M
-26.05%7.31M
-25.84%7.96M
--8.60M
--9.24M
--9.89M
--10.73M
Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--47.59M
Tài sản dài hạn khác
-77.30%397.00K
-65.63%509.00K
-84.59%439.00K
-98.51%300.00K
-91.97%1.75M
-93.20%1.48M
--2.85M
--20.12M
--21.77M
--21.79M
Tổng tài sản dài hạn
-55.26%56.17M
-53.82%62.66M
-39.66%91.92M
-45.11%92.86M
-32.66%125.55M
-24.82%135.69M
--152.33M
--169.19M
--186.44M
--180.47M
Tổng tài sản
-36.99%218.49M
-41.08%202.98M
-39.77%227.68M
-45.19%233.86M
-24.15%346.74M
-22.36%344.51M
--377.99M
--426.65M
--457.13M
--443.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-67.37%3.96M
-19.88%5.28M
-40.89%5.88M
205.28%13.76M
188.95%12.14M
-92.78%6.59M
--9.95M
--4.51M
--4.20M
--91.28M
Chi phí trích trước
-32.20%62.50M
1.40%68.63M
-4.28%60.97M
11.01%67.51M
27.10%92.18M
-12.38%67.68M
--63.69M
--60.81M
--72.53M
--77.24M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3332.73%3.78M
-72.38%4.13M
17.47%316.00K
----
-64.40%110.00K
1924.76%14.96M
--269.00K
--317.00K
--309.00K
--739.00K
-Nợ ngắn hạn
--3.45M
-74.20%3.81M
----
----
----
--14.77M
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
200.00%330.00K
69.47%322.00K
17.47%316.00K
----
-64.40%110.00K
-74.29%190.00K
--269.00K
--317.00K
--309.00K
--739.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-51.49%47.36M
-51.79%53.91M
-23.09%84.76M
-11.45%102.52M
-18.29%97.63M
168.31%111.82M
--110.20M
--115.78M
--119.48M
--41.68M
Nợ ngắn hạn khác
-53.25%51.32M
-50.02%59.19M
-24.56%90.64M
-3.33%116.28M
-11.26%109.76M
-22.59%118.41M
--120.15M
--120.29M
--123.69M
--152.96M
Tổng nợ ngắn hạn
-30.02%194.66M
-26.78%194.75M
-21.99%210.42M
-15.11%230.26M
-6.40%278.18M
-16.07%265.98M
--269.75M
--271.25M
--297.21M
--316.89M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
15.65%65.94M
-28.71%47.01M
0.53%46.59M
-42.96%25.46M
13.77%57.02M
38.13%65.94M
--46.34M
--44.64M
--50.12M
--47.74M
-Nợ dài hạn
35.45%54.05M
-38.32%32.56M
-0.29%31.40M
-68.01%9.48M
19.45%39.90M
77.93%52.79M
--31.49M
--29.63M
--33.41M
--29.67M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-30.53%11.89M
9.82%14.45M
2.27%15.19M
6.46%15.99M
2.42%17.12M
-27.22%13.15M
--14.86M
--15.02M
--16.71M
--18.07M
Nợ phải trả hoãn lại
--257.00K
-93.60%172.00K
-95.75%115.00K
-96.49%113.00K
-100.00%0.00
-16.93%2.69M
--2.70M
--3.21M
--2.89M
--3.24M
Nợ dài hạn khác
-9.60%9.55M
-20.95%9.61M
-48.91%12.15M
-44.27%12.81M
-52.94%10.57M
-55.35%12.16M
--23.78M
--22.98M
--22.46M
--27.22M
Tổng nợ dài hạn
13.16%76.48M
-26.13%57.69M
-14.58%59.90M
-54.92%38.27M
-26.17%67.59M
-16.75%78.10M
--70.12M
--84.91M
--91.54M
--93.82M
Tổng các khoản nợ
-21.58%271.14M
-26.63%252.44M
-20.47%270.32M
-24.60%268.54M
-11.06%345.76M
-16.22%344.08M
--339.88M
--356.16M
--388.75M
--410.71M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.02%48.25M
18.97%47.04M
76.11%45.50M
76.91%43.70M
698.46%40.88M
757.56%39.54M
--25.84M
--24.70M
--5.12M
--4.61M
Lợi nhuận giữ lại
-153.85%-100.90M
-152.73%-96.51M
-766.32%-87.98M
-268.06%-78.21M
-162.10%-39.75M
-229.68%-38.19M
--13.20M
--46.54M
--64.01M
--29.45M
Vốn dự trữ
18.12%47.89M
19.09%46.69M
76.54%45.16M
77.35%43.35M
727.24%40.54M
765.26%39.20M
--25.58M
--24.45M
--4.90M
--4.53M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
100.00%0.00
100.00%0.00
82.74%-159.00K
78.71%-159.00K
78.80%-159.00K
9.17%-921.00K
---921.00K
---747.00K
---750.00K
---1.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
-5511.72%-52.66M
-11444.50%-49.46M
-211.87%-42.64M
-149.19%-34.67M
-98.58%973.00K
-98.68%436.00K
--38.12M
--70.49M
--68.38M
--33.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI