tradingkey.logo

Shimmick Corp

SHIM

1.740USD

+0.070+4.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
59.74MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.13%-38.18M
292.61%44.92M
408.60%12.66M
-27.05%-43.86M
-33.80%-34.99M
---23.32M
---4.10M
---34.52M
---26.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
70.69%-9.77M
-120.12%-38.46M
-104.49%-1.56M
-398.39%-51.39M
-257.16%-33.33M
---17.47M
--34.83M
---10.31M
---9.33M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-21.54%3.46M
-11.41%3.49M
199.22%13.88M
-13.57%3.79M
5.88%4.41M
--3.94M
--4.64M
--4.38M
--4.17M
Các mục phi tiền mặt khác
-184.59%-236.00K
1344.30%1.97M
-70.04%414.00K
177.81%1.20M
3.33%279.00K
---158.00K
--1.38M
---1.54M
--270.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-357.13%-33.77M
831.46%71.22M
215.59%16.10M
112.91%3.32M
71.81%-7.39M
---9.74M
---13.93M
---25.72M
---26.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
-372.05%-18.87M
677.30%117.08M
-104.76%-15.41M
4243.66%17.65M
74.07%-4.00M
--15.06M
---7.53M
---426.00K
---15.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
---1.96M
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
--2.00M
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-218.46%-17.77M
179.72%4.90M
-10.48%-14.19M
107.81%1.62M
-13.72%-5.58M
---6.14M
---12.85M
---20.69M
---4.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.13%-38.18M
292.61%44.92M
408.60%12.66M
-27.05%-43.86M
-33.80%-34.99M
---23.32M
---4.10M
---34.52M
---26.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-90.09%438.00K
486.67%348.00K
33.01%-18.20M
-108.90%-7.86M
111.23%4.42M
---90.00K
---27.17M
---3.76M
--2.09M
Chi phí vốn
-88.20%545.00K
-43.02%514.00K
-19.18%2.37M
302.03%2.98M
87.04%4.62M
--902.00K
--2.93M
--740.00K
--2.47M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-90.09%438.00K
486.67%348.00K
33.01%-18.20M
-108.90%-7.86M
111.23%4.42M
---90.00K
---27.17M
---3.76M
--2.09M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
---20.00M
--20.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%0.00
14.29%-3.00M
100.00%0.00
95.92%-480.00K
-92.26%-2.98M
---3.50M
---10.65M
---11.76M
---1.55M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
94.08%-438.00K
-137.63%-3.35M
3537.75%18.41M
-49.96%7.38M
-251.09%-7.40M
--8.90M
--506.00K
--14.76M
---2.11M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
226.09%21.91M
-313.12%-32.35M
-850.26%-27.38M
392.81%31.12M
-70.45%6.72M
--15.18M
--3.65M
--6.31M
--22.73M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
1139.51%22.75M
-744.93%-32.80M
-843.88%-27.14M
424.05%37.69M
-91.95%1.83M
---3.88M
--3.65M
--7.19M
--22.81M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--25.02M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-117.16%-838.00K
107.48%446.00K
---233.00K
-648.75%-6.57M
6441.56%4.88M
---5.96M
--0.00
---878.00K
---77.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
226.09%21.91M
-313.12%-32.35M
-850.26%-27.38M
392.81%31.12M
-70.45%6.72M
--15.18M
--3.65M
--6.31M
--22.73M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-43.99%35.80M
-57.92%26.57M
-63.78%22.88M
-63.11%28.24M
-22.14%63.91M
--63.16M
--63.16M
--76.56M
--82.08M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
53.14%-16.71M
1123.08%9.22M
7145.10%3.69M
60.15%-5.36M
-545.40%-35.67M
--754.00K
--51.00K
---13.45M
---5.53M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-32.43%19.08M
-43.99%35.80M
-57.96%26.57M
-63.75%22.88M
-63.11%28.24M
--63.91M
--63.21M
--63.10M
--76.56M
Dòng tiền tự do
2.22%-38.73M
283.32%44.41M
246.39%10.30M
-32.82%-46.84M
-38.39%-39.61M
---24.23M
---7.03M
---35.26M
---28.62M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI