tradingkey.logo

SHF Holdings Inc

SHFS

2.540USD

-0.161-5.97%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-52.30%1.93M
-17.99%3.67M
-19.62%3.48M
-11.70%4.04M
-3.10%4.05M
25.21%4.48M
82.11%4.33M
--4.57M
150.16%4.18M
--3.58M
--2.38M
----
--1.67M
----
----
----
----
Doanh thu
-52.30%1.93M
-17.99%3.67M
-19.62%3.48M
-11.70%4.04M
-3.10%4.05M
25.21%4.48M
82.11%4.33M
--4.57M
150.16%4.18M
--3.58M
--2.38M
----
--1.67M
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-8.47%3.41M
-42.02%2.42M
-13.04%3.31M
-33.22%3.74M
-35.78%3.73M
-43.96%4.17M
144.65%3.80M
198.63%5.60M
396.11%5.80M
1503.18%7.44M
535.97%1.55M
18445.70%1.87M
147008.18%1.17M
--463.88K
--244.33K
--10.11K
--795.00
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-99.26%1.44K
-44.08%160.57K
-44.32%160.86K
319.45%194.79K
-73.95%195.71K
54.64%287.17K
17676.68%288.87K
--46.44K
91849.20%751.23K
--185.70K
--1.63K
--0.00
--817.00
----
----
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
---1.39M
----
----
----
----
----
----
----
-58.56%122.30K
-63.84%88.34K
17842.35%1.81M
----
--295.11K
--244.33K
--10.11K
--795.00
Lợi nhuận hoạt động
-554.83%-1.48M
305.40%1.26M
-66.71%176.91K
129.31%300.16K
120.04%324.94K
108.02%309.67K
-35.62%531.45K
45.36%-1.02M
-423.30%-1.62M
-732.38%-3.86M
437.85%825.46K
-18445.70%-1.87M
63194.34%501.60K
---463.88K
---244.33K
---10.11K
---795.00
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--431.31K
----
----
----
----
----
858676.47%145.99K
----
----
----
--17.00
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-26.84%112.79K
--48.67K
-54.68%161.72K
-52.27%168.83K
-81.52%154.17K
----
891.17%356.84K
--353.74K
--834.20K
--766.79K
--36.00K
----
--0.00
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-11.32%1.28M
-913.17%-9.07M
140.14%345.46K
107.69%1.30M
232.45%1.44M
102.68%1.12M
-422.64%-860.74K
-19602.75%-16.88M
--433.15K
-38736.52%-41.65M
-92.99%266.78K
94.18%-85.67K
--0.00
---107.24K
--3.81M
---1.47M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
---261.84K
----
Thu nhập trước thuế
-119.47%-313.63K
-523.51%-7.86M
152.56%360.65K
107.83%1.43M
179.63%1.61M
104.01%1.86M
-164.96%-686.13K
-906.59%-18.26M
-503.25%-2.02M
-8002.56%-46.28M
-70.34%1.06M
-4.01%-1.81M
63194.34%501.60K
---571.12K
--3.56M
---1.74M
---795.00
Thuế thu nhập
100.00%0.00
7050.63%43.80M
-88.96%6.84K
174.77%487.63K
27.97%-438.88K
93.19%-630.22K
--61.94K
-4921.43%-652.15K
---609.28K
---9.25M
----
--13.53K
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-115.30%-313.63K
-2178.02%-51.66M
147.30%353.82K
105.35%941.53K
245.01%2.05M
106.72%2.49M
-170.82%-748.07K
-863.45%-17.60M
-381.79%-1.41M
-6382.42%-37.02M
-70.34%1.06M
-4.79%-1.83M
63194.34%501.60K
---571.12K
--3.56M
---1.74M
---795.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.30%-313.63K
-2178.02%-51.66M
147.30%353.82K
105.35%941.53K
245.01%2.05M
106.72%2.49M
-170.82%-748.07K
-863.45%-17.60M
-381.79%-1.41M
-6382.42%-37.02M
-70.34%1.06M
-4.79%-1.83M
63194.34%501.60K
---571.12K
--3.56M
---1.74M
---795.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-115.30%-313.63K
-2178.02%-51.66M
147.30%353.82K
105.35%941.53K
245.01%2.05M
106.72%2.49M
-170.82%-748.07K
-863.45%-17.60M
-381.79%-1.41M
-6382.42%-37.02M
-70.34%1.06M
-4.79%-1.83M
63194.34%501.60K
---571.12K
--3.56M
---1.74M
---795.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-115.30%-313.63K
-2178.02%-51.66M
147.30%353.82K
105.35%941.53K
245.01%2.05M
106.72%2.49M
-170.82%-748.07K
-863.45%-17.60M
-381.79%-1.41M
-6382.42%-37.02M
-70.34%1.06M
-4.79%-1.83M
63194.34%501.60K
---571.12K
--3.56M
---1.74M
---795.00
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-115.16%-0.11
-2119.66%-18.56
141.94%0.13
104.23%0.34
167.42%0.74
102.46%0.92
-126.91%-0.30
-227.37%-8.03
-263.58%-1.10
-4777.87%-37.38
-76.38%1.13
-4.79%-2.45
67420.00%0.67
---0.77
--4.78
---2.34
--0.00
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-115.45%-0.11
-2119.66%-18.56
141.21%0.13
104.15%0.33
166.16%0.73
102.46%0.92
-129.85%-0.30
-227.37%-8.03
-263.58%-1.10
-4777.87%-37.38
-78.71%1.02
-4.79%-2.45
67420.00%0.67
---0.77
--4.78
---2.34
--0.00
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI