tradingkey.logo

SHF Holdings Inc

SHFS

2.600USD

-0.020-0.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.24MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-177.33%-1.14M
-357.34%-2.78M
-30.25%502.43K
266.52%1.23M
751.45%1.48M
-120.43%-607.11K
-67.60%720.33K
-201.29%-738.35K
-144.71%-226.44K
-263.75%-275.42K
570.36%2.22M
694347.62%728.96K
--506.45K
---75.72K
---472.73K
---105.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-115.30%-313.63K
-2178.02%-51.66M
147.30%353.82K
105.35%941.53K
245.01%2.05M
106.72%2.49M
-125.47%-748.07K
-5334.10%-17.60M
-381.79%-1.41M
-6382.42%-37.02M
-17.52%2.94M
119.29%336.34K
63194.34%501.60K
---571.12K
--3.56M
---1.74M
---795.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-99.26%1.44K
303.68%9.31M
-44.32%160.86K
-98.85%194.79K
-73.95%195.71K
1141.89%2.31M
7978.05%288.87K
1491986.17%16.94M
91849.20%751.23K
--185.70K
--3.58K
--1.14K
--817.00
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
7053.66%43.82M
-115.16%-9.39K
103.64%45.95K
----
93.19%-630.22K
--61.94K
---1.26M
----
---9.25M
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-83.60%49.11K
-974.55%-1.15M
-94.14%-385.57K
-117.18%-100.08K
254.62%299.40K
-187.28%-106.74K
90.82%-198.60K
156.25%582.64K
23.81%84.43K
--122.30K
---2.16M
-13.16%227.37K
--68.19K
--0.00
--0.00
--261.84K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
184.90%162.97K
-119.60%-3.09M
205.20%340.52K
293.14%893.01K
89.63%-191.97K
-423.09%-1.41M
-298.47%-323.68K
-381.74%-462.35K
-2784.48%-1.85M
12.19%435.48K
171.41%163.09K
1541.07%164.11K
-8169.69%-64.15K
--388.16K
---228.40K
--10.00K
--795.00
-Thay đổi các khoản phải thu
-60.34%377.76K
111.71%101.77K
-9.73%101.60K
71.18%-41.40K
584.88%952.60K
-130.84%-869.23K
140.24%112.55K
8.06%-143.65K
368.06%139.09K
---376.56K
---279.72K
---156.25K
---51.89K
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
30.66%101.00K
32.97%-204.66K
649.68%48.23K
27163.05%166.03K
-0.17%77.30K
-499.36%-305.33K
107.53%6.43K
-96.77%609.00
339.76%77.44K
23.30%76.45K
-574.89%-85.46K
105.37%18.85K
-4162.52%-32.30K
--62.01K
--18.00K
---350.80K
--795.00
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---360.80K
--360.80K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-100.29%-236.00
-3583.31%-3.05M
-105.38%-231.00
95.46%-227.00
-45.34%82.43K
-106.77%-82.81K
-97.87%4.29K
-499900.00%-5.00K
8178.04%150.82K
--1.22M
--201.41K
---1.00
---1.87K
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
75.89%-2.21K
-945.99%-433.88K
12176.23%370.74K
512.16%79.26K
98.05%-9.18K
94.31%-41.48K
-51.68%3.02K
-116.28%-19.23K
-5556.83%-471.38K
---729.34K
--6.25K
--118.12K
---8.33K
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-177.33%-1.14M
-357.34%-2.78M
-30.25%502.43K
266.52%1.23M
751.45%1.48M
-120.43%-607.11K
-67.60%720.33K
-201.29%-738.35K
-144.71%-226.44K
-263.75%-275.42K
570.36%2.22M
694347.62%728.96K
--506.45K
---75.72K
---472.73K
---105.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-7875.07%-340.24K
12324.62%548.67K
--3.58K
--13.73K
--4.38K
--4.42K
----
----
----
----
Chi phí vốn
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
12324.62%548.67K
--3.58K
--13.73K
--4.38K
--4.42K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-7875.07%-340.24K
12324.62%548.67K
--3.58K
--13.73K
--4.38K
--4.42K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---3.04M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
-700.00%-3.00M
-100.00%0.00
----
----
--500.00K
--481.38K
99.57%-500.00K
----
--0.00
--0.00
---117.30M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
7.66%3.25K
-88.30%4.22K
119.38%2.09K
-63.71%3.07K
-99.70%3.01K
-72.54%36.07K
-135.70%-10.78K
-30.13%8.46K
7806.90%1.01M
--131.36K
--30.20K
--12.10K
--12.82K
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
7.66%3.25K
100.14%4.22K
119.38%2.09K
-99.12%3.07K
-99.35%3.01K
-22.79%-2.96M
-102.17%-10.78K
170.83%348.69K
5433.00%464.99K
---2.41M
--497.85K
99.58%-492.27K
--8.40K
--0.00
--0.00
---117.30M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
65.46%-255.77K
-56.38%-764.46K
---755.03K
---746.96K
---740.54K
-112.84%-488.83K
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--3.81M
-534.71%-862.17K
-99.94%75.00K
140.00%60.00K
--0.00
---135.84K
--118.21M
--25.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
65.46%-255.77K
---764.46K
---755.03K
---746.96K
---740.54K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--118.56M
--25.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--3.81M
-534.71%-862.17K
121.88%75.00K
--60.00K
--0.00
---135.84K
---342.84K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
65.46%-255.77K
-56.38%-764.46K
---755.03K
---746.96K
---740.54K
-112.84%-488.83K
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--3.81M
-534.71%-862.17K
-99.94%75.00K
140.00%60.00K
--0.00
---135.84K
--118.21M
--25.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-52.45%2.32M
-34.50%5.86M
-25.82%6.11M
-34.80%5.63M
-41.73%4.89M
23.04%8.95M
52.19%8.24M
42.14%8.63M
52.66%8.39M
2102.34%7.27M
476.67%5.41M
24183.05%6.07M
--5.50M
--330.24K
--938.80K
--25.00K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-288.89%-1.39M
12.88%-3.54M
-135.31%-250.51K
224.63%485.62K
209.19%737.59K
-463.40%-4.06M
-61.84%709.55K
-225.02%-389.66K
-58.50%238.56K
1575.47%1.12M
405.50%1.86M
-65.89%311.69K
2199.43%574.86K
---75.72K
---608.57K
--913.80K
--25.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.45%931.40K
-52.45%2.32M
-34.50%5.86M
-25.82%6.11M
-34.80%5.63M
-41.73%4.89M
23.04%8.95M
29.09%8.24M
42.14%8.63M
3196.44%8.39M
2102.34%7.27M
579.85%6.38M
24183.05%6.07M
--254.52K
--330.24K
--938.80K
--25.00K
Dòng tiền tự do
-177.33%-1.14M
-357.34%-2.78M
-30.25%502.43K
266.52%1.23M
290.31%1.48M
-117.60%-607.11K
-67.40%720.33K
-201.90%-738.35K
-254.39%-775.11K
-268.49%-279.01K
567.45%2.21M
690180.00%724.58K
--502.04K
---75.72K
---472.73K
---105.00
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI