tradingkey.logo

SHF Holdings Inc

SHFS
2.330USD
-0.160-6.43%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.59MVốn hóa
LỗP/E TTM

SHF Holdings Inc

2.330
-0.160-6.43%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của SHF Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của SHF Holdings Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
234 / 407
Xếp hạng tổng thể
471 / 4616
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của SHF Holdings Inc

Điểm mạnhRủi ro
SHF Holdings, Inc. is a service provider to offer compliance, monitoring, and validation services to financial institutions, providing traditional banking services to cannabis, hemp, cannabidiol (CBD), and ancillary operators. Its services include regulatory compliance consulting and software for maintaining Know Your Customer (KYC) and Bank Secrecy Act (BSA) compliance to financial institutions, principally conducted vis-a-vis its financial services platform; the origination, onboarding, verification, and servicing of cannabis-related deposit business for and on behalf of its partner financial institutions; and sourcing, underwriting, servicing, and administering loans issued to cannabis businesses and related entities, which are often also its customers, as well as being customers of its partner financial institutions. Through the Company’s platform, its financial institution clients can provide cannabis-related businesses (CRBs) with access to traditional financial services.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 60.81% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 15.24M USD.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 15.24M USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là -0.37, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 501.09K, giảm 22.89% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 28.30K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.23, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.05. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.85M, phản ánh mức giảm 54.30% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 198.85% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.23
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.17

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.08

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

4.25

Lợi nhuận cổ đông

7.06

Định giá công ty của SHF Holdings Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.36, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -0.01, thấp hơn -628786.57% so với mức đỉnh gần đây là 42.12 và cao hơn -52853.73% so với mức đáy gần đây là -3.55.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.36
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 234/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.41.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.26. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4.20 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.40, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.30
Thay đổi giá
-0.26

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.248
Bán
RSI(14)
32.389
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
3.916
Quá bán
ATR(14)
0.319
Biến động thấp
CCI(14)
-118.842
Bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-2.364
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.550
Bán
MA10
2.839
Bán
MA20
3.370
Bán
MA50
4.123
Bán
MA100
3.438
Bán
MA200
4.136
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.28. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 17.54%, tương ứng mức giảm 72.54% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 28.30K cổ phần, chiếm 0.96% tổng số cổ phần, với mức giảm 3.24% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Partner Colorado Credit Union
1.08M
--
M3F, Inc.
278.34K
--
Blue Owl Capital Holdings LP
75.90K
--
Atalaya Capital Management LP
75.90K
--
Seefried (Sundie)
57.67K
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
28.30K
+0.01%
Emmi (Donald)
16.91K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
13.70K
-3.28%
Summers (Jonathan)
11.76K
--
SJS Investment Services
11.31K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.10, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.84. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.10
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.84
VaR
--
Mức giảm tối đa 240 ngày
+80.72%
Biến động 240 ngày
+196.17%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+123.01%
120 ngày
+123.01%
5 năm
--
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-31.16%
120 ngày
-31.16%
5 năm
--
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.08
120 ngày
+0.82
5 năm
--

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+80.72%
3 năm
+95.00%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.78
3 năm
-0.33
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+5.21
3 năm
+5.82
5 năm
--

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+196.17%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+25.64%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+232.51%
240 ngày
+232.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+402.51%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+251.64%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.20%
120 ngày
+24.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-81.41%
60 ngày
-90.95%
120 ngày
-0.94%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
SHF Holdings Inc
SHF Holdings Inc
SHFS
4.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI