Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-shco
/
Soho House & Co Inc
SHCO
6.515
USD
+0.205
+3.25%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
6.510
USD
+6.510
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
1.27B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Soho House & Co Inc
6.515
+0.205
+3.25%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
7.99%
282.86M
5.37%
305.56M
13.63%
333.37M
5.21%
302.95M
3.20%
261.94M
5.76%
289.99M
10.28%
293.39M
18.12%
287.94M
32.19%
253.82M
48.59%
274.18M
48.17%
266.05M
96.46%
243.77M
165.20%
192.01M
--
184.51M
--
179.56M
--
124.08M
--
72.40M
Doanh thu
7.70%
225.33M
5.87%
232.74M
10.03%
228.05M
7.54%
229.63M
5.60%
209.22M
10.80%
219.84M
15.46%
207.27M
21.61%
213.52M
35.22%
198.13M
40.02%
198.41M
52.10%
179.51M
93.67%
175.57M
158.19%
146.53M
--
141.69M
--
118.02M
--
90.66M
--
56.75M
Chi phí doanh thu
7.43%
246.44M
4.09%
259.29M
11.21%
271.49M
5.47%
256.02M
2.09%
229.39M
1.96%
249.09M
1.43%
244.12M
11.81%
242.75M
24.51%
224.69M
44.11%
244.30M
45.66%
240.66M
63.22%
217.12M
96.48%
180.46M
--
169.52M
--
165.22M
--
133.02M
--
91.85M
Chi phí hoạt động
2.25%
287.11M
-2.10%
295.68M
9.28%
316.98M
7.20%
310.72M
5.08%
280.79M
0.58%
302.03M
2.60%
290.07M
14.98%
289.83M
20.17%
267.21M
40.55%
300.29M
29.45%
282.72M
48.38%
252.08M
83.62%
222.36M
--
213.66M
--
218.40M
--
169.88M
--
121.09M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-5.81%
24.01M
-32.98%
24.88M
6.18%
26.02M
-0.33%
25.13M
4.29%
25.49M
35.35%
37.12M
-9.15%
24.50M
11.13%
25.21M
7.07%
24.45M
22.64%
27.43M
25.45%
26.97M
3.57%
22.69M
26.84%
22.83M
--
22.36M
--
21.50M
--
21.91M
--
18.00M
Chi phí hoạt động khác
-105.21%
-169.00K
-243.89%
-6.30M
-140.19%
-248.00K
32100.00%
6.72M
215.16%
3.24M
-43.21%
4.38M
-32.35%
617.00K
-106.98%
-21.00K
32.60%
1.03M
147.01%
7.71M
-89.71%
912.00K
-97.23%
301.00K
-90.20%
776.00K
--
3.12M
--
8.86M
--
10.87M
--
7.92M
Lợi nhuận hoạt động
77.46%
-4.25M
182.01%
9.88M
394.69%
16.38M
-310.84%
-7.77M
-40.73%
-18.85M
53.86%
-12.05M
119.87%
3.31M
77.25%
-1.89M
55.87%
-13.39M
10.41%
-26.11M
57.08%
-16.67M
81.85%
-8.31M
37.67%
-30.35M
--
-29.14M
--
-38.84M
--
-45.80M
--
-48.69M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
0.83%
21.38M
-11.88%
21.68M
9.89%
20.66M
-9.25%
19.99M
13.36%
21.20M
32.52%
24.61M
1.88%
18.80M
17.30%
22.03M
18.99%
18.70M
9.67%
18.57M
-11.40%
18.45M
10.34%
18.78M
-46.91%
15.72M
--
16.93M
--
20.83M
--
17.02M
--
29.60M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
492.65%
21.52M
-259.91%
-51.65M
228.97%
39.59M
-123.97%
-5.17M
-142.12%
-5.48M
-44.85%
32.30M
43.06%
-30.70M
137.75%
21.58M
176.22%
13.01M
1075.90%
58.56M
-269.27%
-53.91M
-5319.53%
-57.18M
-14.84%
-17.07M
--
4.98M
--
-14.60M
--
-1.05M
--
-14.87M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
94.69%
734.00K
157.55%
1.45M
-10.19%
1.75M
-5.32%
1.51M
-56.11%
377.00K
-265.74%
-2.51M
184.69%
1.95M
19.15%
1.60M
115.83%
859.00K
163.87%
1.52M
-27.71%
686.00K
1132.31%
1.34M
157.18%
398.00K
--
-2.37M
--
949.00K
--
-130.00K
--
-696.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
17.62M
39.53%
-28.89M
--
-18.09M
--
--
--
--
--
-47.77M
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
100.49%
44.00K
92.44%
-555.00K
86.06%
-705.00K
--
-2.15M
--
-9.04M
--
-7.34M
--
-5.06M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-96.92%
2.00K
-4.41%
-1.71M
-3471.43%
-236.00K
218.48%
109.00K
-90.46%
65.00K
-43.46%
-1.63M
158.33%
7.00K
24.59%
-92.00K
-59.05%
681.00K
-3154.29%
-1.14M
61.29%
-12.00K
-101.77%
-122.00K
--
1.66M
--
-35.00K
--
-31.00K
--
6.90M
--
0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.49%
-44.00K
-92.44%
555.00K
-86.06%
705.00K
--
2.15M
--
9.04M
--
7.34M
--
5.06M
Thu nhập trước thuế
131.62%
14.26M
-64.55%
-92.60M
142.38%
18.74M
-3685.73%
-31.31M
-157.04%
-45.08M
-494.69%
-56.27M
49.95%
-44.23M
99.00%
-827.00K
71.28%
-17.54M
132.78%
14.26M
-20.46%
-88.36M
-45.43%
-83.05M
34.93%
-61.08M
--
-43.50M
--
-73.35M
--
-57.10M
--
-93.86M
Thuế thu nhập
308.99%
6.74M
-106.99%
-379.00K
328.37%
18.03M
-181.76%
-1.10M
-1786.55%
-3.23M
163.22%
5.42M
39.66%
4.21M
165.03%
1.35M
62.17%
-171.00K
278.60%
2.06M
5.06%
3.01M
16866.67%
509.00K
45.08%
-452.00K
--
-1.15M
--
2.87M
--
3.00K
--
-823.00K
Doanh thu sau thuế
117.95%
7.51M
-49.47%
-92.22M
101.48%
718.00K
-1288.10%
-30.20M
-140.99%
-41.86M
-605.86%
-61.70M
46.99%
-48.43M
97.40%
-2.18M
71.35%
-17.37M
128.80%
12.20M
-19.88%
-91.37M
-46.31%
-83.56M
34.84%
-60.63M
--
-42.35M
--
-76.22M
--
-57.11M
--
-93.04M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
117.95%
7.51M
-49.47%
-92.22M
101.48%
718.00K
-1288.10%
-30.20M
-140.99%
-41.86M
-605.86%
-61.70M
46.99%
-48.43M
97.40%
-2.18M
71.35%
-17.37M
128.80%
12.20M
-19.88%
-91.37M
-46.31%
-83.56M
34.84%
-60.63M
--
-42.35M
--
-76.22M
--
-57.11M
--
-93.04M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-119.06%
-655.00K
-58.24%
-538.00K
-40.46%
543.00K
-185.71%
-306.00K
-367.19%
-299.00K
-115.12%
-340.00K
209.15%
912.00K
122.37%
357.00K
56.46%
-64.00K
604.04%
2.25M
-63.40%
295.00K
-42.37%
-1.60M
94.25%
-147.00K
--
-446.00K
--
806.00K
--
-1.12M
--
-2.56M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
119.65%
8.17M
-49.42%
-91.69M
100.35%
175.00K
-1080.38%
-29.90M
-140.16%
-41.56M
-716.75%
-61.36M
46.17%
-49.34M
96.91%
-2.53M
71.39%
-17.30M
123.74%
9.95M
-19.01%
-91.67M
-46.39%
-81.96M
33.16%
-60.48M
--
-41.90M
--
-77.03M
--
-55.99M
--
-90.48M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
119.65%
8.17M
-49.42%
-91.69M
100.35%
175.00K
-1080.38%
-29.90M
-140.16%
-41.56M
-716.75%
-61.36M
46.17%
-49.34M
96.91%
-2.53M
71.39%
-17.30M
123.74%
9.95M
-19.01%
-91.67M
-46.39%
-81.96M
33.16%
-60.48M
--
-41.90M
--
-77.03M
--
-55.99M
--
-90.48M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
119.78%
0.04
-50.18%
-0.47
100.36%
0.00
-1076.45%
-0.15
-139.81%
-0.21
-722.34%
-0.31
45.28%
-0.25
96.82%
-0.01
70.37%
-0.09
110.51%
0.05
-20.88%
-0.46
-46.94%
-0.41
33.30%
-0.30
--
-0.48
--
-0.38
--
-0.28
--
-0.45
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
119.56%
0.04
-50.18%
-0.47
100.36%
0.00
-1076.45%
-0.15
-139.81%
-0.21
-722.34%
-0.31
45.28%
-0.25
96.82%
-0.01
70.37%
-0.09
110.51%
0.05
-20.88%
-0.46
-46.94%
-0.41
33.30%
-0.30
--
-0.48
--
-0.38
--
-0.28
--
-0.45
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký