Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-shco
/
Soho House & Co Inc
SHCO
6.460
USD
+0.150
+2.38%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.26B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Soho House & Co Inc
6.460
+0.150
+2.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
5.45%
150.08M
-4.05%
152.72M
-12.13%
142.82M
16.95%
151.19M
-7.48%
142.32M
-12.61%
159.16M
-28.68%
162.54M
-50.10%
129.28M
-44.51%
153.82M
-14.43%
182.12M
-12.12%
227.90M
428.92%
259.06M
286.75%
277.20M
--
212.83M
--
259.34M
--
48.98M
--
71.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
5.45%
150.08M
-4.05%
152.72M
-12.13%
142.82M
16.95%
151.19M
-7.48%
142.32M
-12.61%
159.16M
-28.68%
162.54M
-50.10%
129.28M
-44.51%
153.82M
-14.43%
182.12M
-12.12%
227.90M
428.92%
259.06M
286.75%
277.20M
--
212.83M
--
259.34M
--
48.98M
--
71.67M
Các khoản phải thu
35.18%
84.61M
32.78%
82.15M
9.21%
75.82M
-6.73%
59.81M
27.55%
62.59M
19.99%
61.87M
79.88%
69.43M
57.86%
64.12M
49.16%
49.07M
107.14%
51.56M
35.83%
38.60M
64.57%
40.62M
210.63%
32.90M
--
24.89M
--
28.41M
--
24.68M
--
10.59M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
40.01%
82.50M
35.81%
78.89M
12.29%
72.53M
0.13%
55.72M
32.54%
58.93M
37.60%
58.09M
100.06%
64.59M
60.68%
55.65M
68.29%
44.46M
118.30%
42.22M
49.66%
32.28M
97.23%
34.63M
149.44%
26.42M
--
19.34M
--
21.57M
--
17.56M
--
10.59M
-Các khoản phải thu khác
-42.44%
2.11M
-13.79%
3.26M
-32.01%
3.29M
-51.73%
4.09M
-20.54%
3.66M
-59.57%
3.78M
-23.34%
4.84M
41.52%
8.47M
-28.85%
4.61M
68.27%
9.34M
-7.76%
6.31M
-15.94%
5.99M
--
6.48M
--
5.55M
--
6.84M
--
7.12M
--
--
Hàng tồn kho
-17.02%
65.56M
15.56%
66.56M
38.33%
77.15M
17.87%
77.61M
37.66%
79.01M
-0.44%
57.60M
48.93%
55.77M
53.43%
65.84M
64.73%
57.40M
94.79%
57.85M
40.74%
37.45M
62.55%
42.91M
44.57%
34.84M
--
29.70M
--
26.61M
--
26.40M
--
24.10M
Chi phí trả trước
-6.48%
55.16M
-32.89%
36.35M
46.50%
63.63M
17.98%
68.19M
66.00%
58.99M
97.57%
54.17M
105.41%
43.43M
41.63%
57.79M
-3.09%
35.54M
5.30%
27.42M
-16.10%
21.14M
47.36%
40.81M
-24.10%
36.67M
--
26.04M
--
25.20M
--
27.69M
--
48.31M
Tài sản ngắn hạn khác
-21.73%
47.71M
-9.52%
50.63M
-24.29%
52.41M
-52.06%
48.82M
-23.21%
60.96M
-10.14%
55.96M
13.74%
69.22M
158.06%
101.83M
74.64%
79.38M
87.31%
62.27M
59.22%
60.86M
34.06%
39.46M
546.69%
45.46M
--
33.24M
--
38.23M
--
29.43M
--
7.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.18%
403.13M
-0.09%
388.40M
2.85%
411.82M
-3.17%
405.61M
7.64%
403.87M
1.98%
388.74M
3.74%
400.39M
-0.94%
418.88M
-12.14%
375.21M
16.68%
381.21M
2.16%
385.94M
169.02%
422.87M
164.09%
427.06M
--
326.70M
--
377.79M
--
157.19M
--
161.71M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-0.91%
1.75B
-2.23%
1.73B
2.69%
1.82B
1.96%
1.81B
0.09%
1.77B
2.37%
1.77B
7.62%
1.77B
6.76%
1.77B
2.49%
1.76B
3.01%
1.73B
0.58%
1.64B
6.47%
1.66B
5.86%
1.72B
--
1.68B
--
1.63B
--
1.56B
--
1.63B
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.38%
305.19M
-10.68%
297.90M
2.99%
333.74M
-3.19%
322.94M
0.01%
329.51M
2.43%
333.52M
4.83%
324.05M
2.71%
333.58M
-3.46%
329.48M
-6.00%
325.61M
-10.63%
309.12M
-8.14%
324.78M
10.98%
341.27M
--
346.42M
--
345.88M
--
353.55M
--
307.52M
Tài sản dài hạn khác
213.87%
10.20M
-3.07%
9.91M
-67.08%
2.88M
-57.50%
2.52M
-40.33%
3.25M
48.89%
10.22M
49.78%
8.77M
14.29%
5.94M
62.29%
5.45M
145.74%
6.87M
8.09%
5.85M
66.42%
5.19M
-40.89%
3.36M
--
2.79M
--
5.41M
--
3.12M
--
5.68M
Tổng tài sản dài hạn
-2.01%
2.08B
-3.93%
2.06B
1.88%
2.17B
0.35%
2.14B
-0.07%
2.12B
2.51%
2.14B
7.47%
2.13B
6.21%
2.14B
1.57%
2.12B
1.55%
2.09B
-1.32%
1.98B
3.95%
2.01B
6.53%
2.09B
--
2.05B
--
2.01B
--
1.94B
--
1.96B
Tổng tài sản
-1.71%
2.48B
-3.34%
2.44B
2.03%
2.58B
-0.23%
2.55B
1.08%
2.52B
2.43%
2.53B
6.86%
2.53B
4.97%
2.56B
-0.76%
2.50B
3.63%
2.47B
-0.77%
2.37B
16.34%
2.43B
18.54%
2.52B
--
2.38B
--
2.38B
--
2.09B
--
2.12B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
9.17%
94.96M
-3.32%
85.68M
20.67%
106.94M
-0.69%
85.20M
1.84%
86.98M
3.21%
88.62M
6.86%
88.63M
3.82%
85.80M
11.45%
85.40M
35.05%
85.86M
1.54%
82.93M
3.86%
82.64M
1.81%
76.63M
--
63.58M
--
81.68M
--
79.57M
--
75.27M
Chi phí trích trước
21.44%
84.07M
16.80%
86.07M
40.72%
108.88M
-2.94%
79.68M
4.37%
69.23M
1.84%
73.69M
44.05%
77.37M
22.83%
82.09M
2.82%
66.33M
34.28%
72.35M
-14.54%
53.72M
-2.88%
66.83M
109.99%
64.52M
--
53.88M
--
62.85M
--
68.82M
--
30.72M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-23.38%
29.66M
18.19%
34.62M
38.90%
35.96M
38.33%
37.21M
48.12%
38.70M
14.34%
29.29M
14.75%
25.89M
132.79%
26.90M
132.78%
26.13M
-10.38%
25.62M
-15.70%
22.56M
-88.44%
11.56M
-89.17%
11.22M
--
28.58M
--
26.76M
--
99.93M
--
103.63M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
3.03M
--
4.52M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.29M
--
2.66M
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
17.93%
134.93M
18.11%
134.36M
10.33%
119.85M
8.62%
124.14M
9.60%
114.42M
24.17%
113.75M
19.80%
108.63M
20.18%
114.29M
28.59%
104.39M
19.18%
91.61M
20.15%
90.67M
47.06%
95.10M
13.21%
81.18M
--
76.87M
--
75.46M
--
64.67M
--
71.71M
Nợ ngắn hạn khác
14.15%
229.88M
8.73%
220.04M
14.98%
226.80M
4.63%
209.34M
6.11%
201.39M
14.03%
202.37M
13.62%
197.25M
12.57%
200.09M
20.27%
189.79M
26.37%
177.48M
10.48%
173.61M
23.23%
177.74M
7.37%
157.81M
--
140.45M
--
157.14M
--
144.23M
--
146.98M
Tổng nợ ngắn hạn
8.65%
485.47M
11.09%
474.16M
20.04%
507.63M
8.67%
466.38M
12.24%
446.81M
7.84%
426.82M
18.93%
422.88M
19.00%
429.16M
19.21%
398.09M
20.03%
395.80M
4.72%
355.56M
-15.57%
360.65M
-12.26%
333.95M
--
329.76M
--
339.52M
--
427.18M
--
380.62M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
2.23%
2.12B
0.93%
2.09B
7.26%
2.14B
6.64%
2.12B
6.49%
2.08B
8.92%
2.08B
10.26%
2.00B
8.72%
1.99B
4.55%
1.95B
12.70%
1.91B
10.34%
1.81B
15.45%
1.83B
14.16%
1.86B
--
1.69B
--
1.64B
--
1.58B
--
1.63B
-Nợ dài hạn
4.96%
813.11M
2.79%
794.25M
6.93%
796.18M
6.01%
785.20M
9.47%
774.69M
11.00%
772.67M
10.28%
744.60M
6.03%
740.65M
1.49%
707.70M
21.17%
696.09M
18.54%
675.18M
18.21%
698.54M
21.58%
697.29M
--
574.47M
--
569.58M
--
590.95M
--
573.51M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
0.60%
1.31B
-0.17%
1.30B
7.45%
1.35B
7.01%
1.33B
4.79%
1.30B
7.73%
1.30B
10.26%
1.26B
10.39%
1.25B
6.37%
1.24B
8.34%
1.21B
5.99%
1.14B
13.81%
1.13B
10.14%
1.17B
--
1.12B
--
1.07B
--
992.86M
--
1.06B
Nợ phải trả hoãn lại
5.20%
26.51M
-21.16%
23.70M
10.43%
28.46M
-7.30%
24.72M
-6.20%
25.20M
10.84%
30.06M
-3.79%
25.77M
9.12%
26.67M
-8.67%
26.86M
-1.45%
27.12M
12.90%
26.79M
4.45%
24.44M
25.23%
29.41M
--
27.52M
--
23.73M
--
23.40M
--
23.48M
Nợ dài hạn khác
70.81%
51.95M
31.66%
47.40M
61.64%
41.66M
29.56%
34.55M
13.24%
30.42M
31.50%
36.00M
-4.63%
25.77M
5.44%
26.67M
-16.46%
26.86M
-3.93%
27.37M
12.35%
27.02M
3.53%
25.29M
35.35%
32.15M
--
28.49M
--
24.05M
--
24.43M
--
23.75M
Tổng nợ dài hạn
3.09%
2.33B
1.35%
2.30B
7.62%
2.35B
6.31%
2.31B
6.13%
2.26B
8.66%
2.27B
9.55%
2.18B
8.83%
2.17B
4.28%
2.13B
11.66%
2.09B
9.41%
1.99B
13.46%
2.00B
13.18%
2.04B
--
1.87B
--
1.82B
--
1.76B
--
1.81B
Tổng các khoản nợ
4.01%
2.82B
2.89%
2.77B
9.64%
2.85B
6.70%
2.78B
7.09%
2.71B
8.53%
2.70B
10.97%
2.60B
10.39%
2.60B
6.37%
2.53B
12.91%
2.48B
8.67%
2.35B
7.79%
2.36B
8.75%
2.38B
--
2.20B
--
2.16B
--
2.19B
--
2.19B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.77%
1.25B
1.19%
1.25B
1.43%
1.25B
1.52%
1.24B
1.68%
1.24B
1.55%
1.23B
1.86%
1.23B
2.14%
1.23B
2.03%
1.22B
2.02%
1.22B
1.98%
1.21B
94.95%
1.20B
118.55%
1.20B
--
1.19B
--
1.18B
--
615.80M
--
547.47M
Lợi nhuận giữ lại
-8.88%
-1.53B
-11.84%
-1.54B
-11.08%
-1.45B
-14.22%
-1.44B
-11.76%
-1.41B
-10.80%
-1.38B
-3.78%
-1.30B
-8.31%
-1.26B
-16.27%
-1.26B
-21.59%
-1.24B
-28.17%
-1.26B
-28.98%
-1.16B
-27.69%
-1.08B
--
-1.02B
--
-979.93M
--
-902.66M
--
-847.58M
Vốn dự trữ
0.77%
1.25B
1.19%
1.25B
1.43%
1.25B
1.52%
1.24B
1.68%
1.24B
1.55%
1.23B
1.86%
1.23B
2.14%
1.22B
2.03%
1.22B
2.02%
1.21B
1.98%
1.21B
800.25%
1.20B
1495.12%
1.19B
--
1.19B
--
1.18B
--
133.13M
--
74.88M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
28.06%
79.40M
28.06%
79.40M
28.06%
79.40M
33.42%
66.71M
24.00%
62.00M
24.00%
62.00M
78.15%
62.00M
156.31%
50.00M
1814.98%
50.00M
--
50.00M
--
34.80M
--
19.51M
--
2.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-42.09%
19.74M
18.67%
35.17M
-100.26%
-133.00K
-4.29%
30.52M
-28.73%
34.09M
-45.96%
29.64M
-47.07%
51.78M
-42.94%
31.89M
164.14%
47.83M
695.32%
54.85M
615.31%
97.82M
4454.36%
55.88M
568.65%
18.11M
--
6.90M
--
13.68M
--
1.23M
--
2.71M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-63.51%
2.77M
-27.64%
5.60M
-44.11%
4.33M
-18.19%
5.84M
15.02%
7.59M
9.63%
7.74M
64.41%
7.75M
31.80%
7.14M
-14.49%
6.60M
16.54%
7.06M
-32.12%
4.71M
-16.68%
5.42M
-86.35%
7.72M
--
6.06M
--
6.94M
--
6.50M
--
56.54M
Tổng vốn chủ sở hữu
-81.93%
-337.29M
-97.10%
-329.46M
-264.04%
-275.09M
-393.02%
-225.82M
-459.46%
-185.39M
-987.10%
-167.15M
-486.09%
-75.57M
-158.69%
-45.80M
-124.11%
-33.14M
-108.44%
-15.38M
-91.30%
19.57M
183.26%
78.04M
312.76%
137.42M
--
182.19M
--
225.05M
--
-93.73M
--
-64.59M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký