Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-shco
/
Soho House & Co Inc
SHCO
6.460
USD
+0.150
+2.38%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
1.26B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Soho House & Co Inc
6.460
+0.150
+2.38%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
268.72%
22.82M
46.92%
26.88M
-16.66%
17.80M
75.29%
36.01M
146.84%
6.19M
169.73%
18.30M
-12.62%
21.36M
-11.60%
20.54M
-37.98%
-13.21M
-110.28%
-26.24M
217.98%
24.45M
128.36%
23.24M
90.83%
-9.57M
--
-12.48M
--
-20.72M
--
10.18M
--
-104.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
117.95%
7.51M
-49.47%
-92.22M
118.93%
9.17M
-1288.10%
-30.20M
-140.99%
-41.86M
-605.86%
-61.70M
46.99%
-48.43M
97.40%
-2.18M
71.35%
-17.37M
128.80%
12.20M
-19.88%
-91.37M
-46.31%
-83.56M
34.84%
-60.63M
--
-42.35M
--
-76.22M
--
-57.11M
--
-93.04M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2.44%
26.12M
-47.40%
44.65M
61.55%
39.59M
18.35%
29.84M
4.29%
25.49M
209.54%
84.89M
-9.15%
24.50M
11.13%
25.21M
7.07%
24.45M
22.64%
27.43M
25.45%
26.97M
3.57%
22.69M
27.94%
22.83M
--
22.36M
--
21.50M
--
21.91M
--
17.84M
Thuế hoãn lại
93.79%
-183.00K
-1397.08%
-2.22M
874.14%
565.00K
-1822.22%
-2.94M
-331.63%
-2.95M
-68.10%
171.00K
-77.78%
58.00K
-145.67%
-153.00K
23.69%
-683.00K
296.34%
536.00K
--
261.00K
--
335.00K
--
-895.00K
--
-273.00K
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-436.77%
-20.83M
312.11%
52.54M
-224.68%
-39.08M
133.28%
5.86M
150.48%
6.18M
57.08%
-24.77M
-43.04%
31.35M
-130.16%
-17.61M
-167.23%
-12.25M
-1333.23%
-57.72M
158.86%
55.04M
2833.27%
58.37M
-27.33%
18.22M
--
-4.03M
--
21.26M
--
1.99M
--
25.07M
Thay đổi trong vốn lưu động
-160.52%
-1.70M
5143.85%
12.79M
44.68%
3.38M
986.85%
21.32M
113.55%
2.81M
100.84%
244.00K
-87.12%
2.34M
-83.64%
1.96M
-1294.55%
-20.72M
-835.24%
-28.93M
206.08%
18.16M
-74.81%
11.99M
-107.00%
-1.49M
--
-3.09M
--
-17.12M
--
47.61M
--
21.22M
-Thay đổi các khoản phải thu
-68.86%
-1.95M
-205.42%
-8.71M
-41.33%
-14.77M
139.72%
4.01M
24.05%
-1.16M
188.94%
8.27M
-498.25%
-10.45M
12.70%
-10.10M
74.80%
-1.52M
-319.25%
-9.29M
129.14%
2.62M
-280.37%
-11.57M
-410.17%
-6.04M
--
4.24M
--
-9.00M
--
-3.04M
--
1.95M
-Thay đổi hàng tồn kho
141.43%
747.00K
176.36%
6.25M
-104.49%
-364.00K
78.79%
-1.45M
-225.73%
-1.80M
52.12%
-8.19M
5.00%
8.11M
48.24%
-6.82M
120.32%
1.43M
-489.93%
-17.10M
725.10%
7.72M
-462.86%
-13.17M
-549.31%
-7.06M
--
-2.90M
--
-1.23M
--
-2.34M
--
-1.09M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-66.05%
12.59M
-628.28%
-36.87M
540.95%
24.54M
-122.79%
-4.52M
1116.50%
37.09M
-127.04%
-5.06M
72.25%
-5.56M
-23.08%
19.85M
-114.33%
-3.65M
192.06%
18.73M
37.94%
-20.05M
-61.44%
25.80M
97.07%
25.46M
--
-20.34M
--
-32.31M
--
66.92M
--
12.92M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
64.18%
-9.47M
223.72%
26.42M
6098.10%
13.08M
213.94%
7.67M
-41.81%
-26.42M
214.94%
8.16M
-97.80%
211.00K
44.09%
-6.73M
36.20%
-18.63M
-266.81%
-7.10M
244.59%
9.58M
5.71%
-12.04M
-589.26%
-29.20M
--
4.26M
--
-6.63M
--
-12.77M
--
-4.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
50.04%
-3.47M
322.93%
19.20M
-566.65%
-9.57M
22.99%
8.72M
-352.22%
-6.94M
150.10%
4.54M
-55.58%
2.05M
-48.87%
7.09M
-64.98%
2.75M
-262.34%
-9.06M
-81.12%
4.62M
296.56%
13.87M
83.97%
7.86M
--
5.58M
--
24.45M
--
-7.05M
--
4.27M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
268.72%
22.82M
46.92%
26.88M
-16.66%
17.80M
75.29%
36.01M
146.84%
6.19M
169.73%
18.30M
-12.62%
21.36M
-11.60%
20.54M
-37.98%
-13.21M
-110.28%
-26.24M
217.98%
24.45M
128.36%
23.24M
90.83%
-9.57M
--
-12.48M
--
-20.72M
--
10.18M
--
-104.39M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-17.83%
19.95M
-31.58%
13.86M
-43.00%
12.30M
20.03%
30.17M
56.36%
24.29M
54.19%
20.26M
-39.54%
21.59M
13.89%
25.13M
-29.97%
15.53M
-58.45%
13.14M
20.92%
35.71M
-9.78%
22.07M
26.91%
22.18M
--
31.62M
--
29.53M
--
24.46M
--
17.48M
Chi phí vốn
-17.83%
19.95M
-31.58%
13.86M
-43.01%
12.30M
18.23%
30.17M
47.10%
24.29M
51.19%
20.26M
-39.53%
21.59M
15.63%
25.52M
-27.72%
16.51M
-57.62%
13.40M
20.92%
35.71M
-9.78%
22.07M
30.72%
22.84M
--
31.62M
--
29.53M
--
24.46M
--
17.48M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-22.38%
15.29M
-48.79%
8.35M
-45.02%
9.03M
22.96%
25.80M
81.49%
19.71M
79.33%
16.31M
-43.74%
16.42M
30.00%
20.98M
-36.10%
10.86M
-65.92%
9.10M
7.38%
29.19M
-25.88%
16.14M
12.07%
16.99M
--
26.69M
--
27.18M
--
21.78M
--
15.16M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
1.75%
4.66M
39.50%
5.51M
-36.59%
3.28M
5.25%
4.37M
-2.01%
4.58M
-2.35%
3.95M
-20.72%
5.17M
-30.00%
4.15M
-9.86%
4.67M
-18.02%
4.04M
177.99%
6.52M
121.07%
5.93M
124.26%
5.18M
--
4.93M
--
2.34M
--
2.68M
--
2.31M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
-150.00K
--
0.00
--
-8.09M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
1.65M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-56.21%
148.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
338.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
24.63%
-18.30M
31.58%
-13.86M
42.55%
-12.32M
22.56%
-19.46M
-56.36%
-24.29M
-54.19%
-20.26M
39.38%
-21.44M
-13.89%
-25.13M
29.97%
-15.53M
66.81%
-13.14M
-19.78%
-35.37M
32.21%
-22.07M
-26.91%
-22.18M
--
-39.58M
--
-29.53M
--
-32.55M
--
-17.48M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-2130.34%
-8.45M
355.27%
1.60M
-15.47%
-14.13M
-131.19%
-5.74M
39.94%
-379.00K
96.17%
-626.00K
20.64%
-12.23M
234.32%
18.40M
-100.64%
-631.00K
-540.44%
-16.34M
-105.85%
-15.42M
-2684.15%
-13.70M
-30.02%
98.28M
--
3.71M
--
263.47M
--
530.00K
--
140.45M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-1508.18%
-6.09M
-3.04%
-645.00K
441.70%
803.00K
-98.15%
424.00K
-57.26%
-379.00K
10.95%
-626.00K
-183.04%
-235.00K
492.17%
22.91M
-100.23%
-241.00K
-114.55%
-703.00K
100.28%
283.00K
246.91%
3.87M
297.11%
102.72M
--
4.83M
--
-99.47M
--
1.11M
--
-52.11M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
-5.73%
-12.69M
--
-4.71M
--
--
100.00%
0.00
21.54%
-12.00M
--
--
--
--
-2714.44%
-15.20M
-103.94%
-15.29M
--
-16.93M
-105.48%
-2.58M
--
-540.00K
--
388.08M
--
0.00
--
47.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
-19.90M
--
0.00
--
161.57M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-2.36M
--
2.24M
--
-2.24M
67.75%
-1.45M
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-612.16%
-4.51M
79.03%
-390.00K
25.51%
-435.00K
92.23%
-407.00K
-8.21%
-633.00K
88.83%
-1.86M
--
-584.00K
--
-5.24M
--
-585.00K
--
-16.65M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-2130.34%
-8.45M
355.27%
1.60M
-15.47%
-14.13M
-131.19%
-5.74M
39.94%
-379.00K
96.17%
-626.00K
20.64%
-12.23M
234.32%
18.40M
-100.64%
-631.00K
-540.44%
-16.34M
-105.85%
-15.42M
-2684.15%
-13.70M
-30.02%
98.28M
--
3.71M
--
263.47M
--
530.00K
--
140.45M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-2.97%
156.32M
-8.72%
146.62M
-13.27%
151.88M
-11.38%
142.00M
-14.58%
161.11M
-31.68%
160.63M
-34.25%
175.12M
-43.78%
160.24M
-14.53%
188.61M
-12.54%
235.10M
367.67%
266.33M
262.12%
285.00M
267.95%
220.66M
--
268.82M
--
56.95M
--
78.70M
--
59.97M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
91.29%
-1.66M
1928.66%
9.70M
63.67%
-5.26M
-35.10%
9.66M
32.66%
-19.11M
101.03%
478.00K
53.60%
-14.49M
179.67%
14.88M
-144.10%
-28.37M
3.46%
-46.49M
-114.74%
-31.23M
14.16%
-18.68M
243.46%
64.34M
--
-48.16M
--
211.88M
--
-21.76M
--
18.73M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
461.53%
2.27M
-260.59%
-4.92M
255.43%
3.38M
-206.98%
-1.15M
-162.77%
-629.00K
-66.78%
3.06M
55.49%
-2.17M
117.49%
1.07M
145.71%
1.00M
4655.15%
9.22M
-262.85%
-4.88M
-6782.61%
-6.15M
-1561.33%
-2.19M
--
194.00K
--
-1.35M
--
92.00K
--
150.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
8.91%
154.65M
-2.97%
156.32M
-8.72%
146.62M
-13.40%
151.66M
-11.38%
142.00M
-14.58%
161.11M
-31.68%
160.63M
-34.25%
175.12M
-43.78%
160.24M
-14.53%
188.61M
-12.54%
235.10M
367.67%
266.33M
262.12%
285.00M
--
220.66M
--
268.82M
--
56.95M
--
78.70M
Dòng tiền tự do
115.83%
2.87M
764.00%
13.02M
2469.40%
5.50M
217.34%
5.84M
39.11%
-18.10M
95.05%
-1.96M
97.94%
-232.00K
-526.03%
-4.98M
8.32%
-29.72M
10.11%
-39.64M
77.59%
-11.26M
108.18%
1.17M
73.40%
-32.42M
--
-44.10M
--
-50.25M
--
-14.28M
--
-121.87M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký