tradingkey.logo

Sotera Health Co

SHC

11.150USD

-0.340-2.96%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.16BVốn hóa
127.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Tổng doanh thu
2.56%254.52M
-6.46%290.20M
8.47%285.47M
8.35%276.59M
12.51%248.18M
23.31%310.24M
5.82%263.18M
-4.26%255.28M
-6.83%220.59M
4.29%251.59M
9.97%248.70M
5.84%266.64M
11.60%236.75M
11.25%241.25M
13.07%226.16M
--251.92M
12.72%212.15M
12.07%216.84M
2.41%200.03M
--188.20M
--193.49M
--195.32M
Doanh thu
2.56%254.52M
-6.46%290.20M
8.47%285.47M
8.35%276.59M
12.51%248.18M
23.31%310.24M
5.82%263.18M
-4.26%255.28M
-6.83%220.59M
4.29%251.59M
9.97%248.70M
5.84%266.64M
11.60%236.75M
11.25%241.25M
13.07%226.16M
--251.92M
12.72%212.15M
12.07%216.84M
2.41%200.03M
--188.20M
--193.49M
--195.32M
Chi phí doanh thu
-1.74%134.42M
-3.18%141.22M
7.51%142.95M
5.64%139.22M
9.16%136.79M
16.25%145.86M
3.54%132.97M
-0.17%131.79M
1.29%125.31M
2.01%125.47M
10.27%128.42M
6.62%132.01M
9.18%123.72M
10.50%123.00M
8.47%116.45M
--123.82M
6.62%113.32M
0.38%111.31M
-1.96%107.37M
--106.28M
--110.88M
--109.52M
Chi phí hoạt động
1.27%197.48M
-1.53%203.06M
9.56%204.96M
4.02%199.79M
4.15%195.00M
7.73%206.22M
0.85%187.08M
-1.57%192.08M
2.16%187.22M
9.60%191.42M
15.67%185.51M
12.50%195.14M
10.74%183.26M
6.40%174.66M
4.82%160.38M
--173.46M
15.51%165.49M
10.91%164.15M
-0.62%153.01M
--143.26M
--148.00M
--153.97M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.04%40.86M
-0.66%40.45M
12.62%42.99M
1.02%39.89M
2.22%40.44M
20.24%40.72M
3.42%38.18M
6.90%39.49M
9.73%39.56M
-11.35%33.87M
-1.92%36.91M
-1.39%36.94M
-4.44%36.05M
4.62%38.20M
4.25%37.63M
--37.46M
4.72%37.72M
-0.25%36.52M
-1.28%36.10M
--36.02M
--36.61M
--36.57M
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
47.45%-165.00K
-781.25%-109.00K
---188.00K
-293.42%-299.00K
---314.00K
--16.00K
---76.00K
----
----
Lợi nhuận hoạt động
7.28%57.04M
-16.23%87.15M
5.79%80.51M
21.51%76.80M
59.37%53.17M
72.89%104.02M
20.42%76.10M
-11.60%63.20M
-37.62%33.37M
-9.65%60.17M
-3.93%63.20M
-8.88%71.50M
14.63%53.49M
26.37%66.59M
39.92%65.78M
--78.46M
3.83%46.66M
15.86%52.70M
13.70%47.01M
--44.94M
--45.48M
--41.35M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-2.14%40.88M
-3.97%40.96M
2.33%41.57M
31.44%40.39M
44.69%41.77M
32.18%42.65M
73.42%40.63M
118.80%30.73M
177.49%28.87M
106.76%32.27M
29.15%23.43M
-26.71%14.04M
-51.11%10.40M
-67.56%15.61M
-67.21%18.14M
--19.16M
-62.37%21.28M
11.25%48.12M
40.61%55.33M
--56.56M
--43.25M
--39.35M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-1132.86%-863.00K
-526.79%-3.16M
423.26%417.00K
97.55%-25.00K
92.38%-70.00K
57.89%-504.00K
-1533.33%-129.00K
-749.68%-1.02M
29.74%-919.00K
-1941.54%-1.20M
101.19%9.00K
306.58%157.00K
-126.30%-1.31M
146.43%65.00K
-116.54%-756.00K
---76.00K
-192.19%-578.00K
-103.06%-140.00K
160.41%4.57M
--627.00K
--4.58M
---7.57M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-608.87%-45.32M
28.13%-14.81M
80.61%-10.66M
-53.80%-31.81M
65.50%-6.39M
95.23%-20.61M
-195.19%-54.95M
28.61%-20.68M
1.30%-18.53M
-4575.02%-432.39M
-24.35%-18.62M
-141.32%-28.98M
32.28%-18.78M
84.54%-9.25M
4.31%-14.97M
---12.01M
-134.27%-27.73M
-105.09%-59.84M
-111.98%-15.65M
---11.84M
---29.18M
---7.38M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
150.08%15.19M
-34.09%16.75M
-29.99%14.06M
-55.44%10.57M
-70.16%6.07M
-6.52%25.42M
-3.71%20.08M
21.76%23.71M
-8.56%20.36M
60.56%27.19M
126.93%20.86M
33.55%19.48M
30.91%22.26M
-16.69%16.93M
-51.14%9.19M
--14.58M
97.53%17.01M
1255.07%20.33M
1207.86%18.81M
--8.61M
--1.50M
--1.44M
Thu nhập trước thuế
-234.58%-14.82M
-31.53%44.96M
8996.60%42.75M
-56.09%15.14M
103.89%11.01M
117.35%65.67M
-98.88%470.00K
-28.32%34.48M
-88.07%5.40M
-744.43%-378.50M
2.22%42.02M
-22.15%48.11M
221.45%45.27M
267.44%58.73M
7138.18%41.10M
--61.80M
199.03%14.08M
-68.10%-35.08M
94.93%-584.00K
---14.22M
---20.87M
---11.51M
Thuế thu nhập
-133.32%-1.56M
20.94%32.64M
82.28%25.76M
-41.78%6.39M
83.24%4.69M
145.91%26.99M
-16.52%14.13M
-37.98%10.97M
-82.50%2.56M
-358.53%-58.78M
23.92%16.93M
-7.78%17.69M
384.79%14.63M
173.68%22.74M
1226.05%13.66M
--19.18M
124.66%3.02M
20.77%8.31M
79.65%-1.21M
---12.23M
--6.88M
---5.96M
Doanh thu sau thuế
-309.71%-13.26M
-68.14%12.32M
224.44%17.00M
-62.77%8.75M
122.48%6.32M
112.10%38.68M
-154.44%-13.66M
-22.70%23.51M
-90.72%2.84M
-988.18%-319.72M
-8.58%25.09M
-28.62%30.42M
176.92%30.64M
182.97%36.00M
4263.12%27.44M
--42.62M
657.15%11.06M
-56.37%-43.39M
111.33%629.00K
---1.99M
---27.75M
---5.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-309.71%-13.26M
-68.14%12.32M
224.44%17.00M
-62.77%8.75M
122.48%6.32M
112.10%38.68M
-154.44%-13.66M
-22.70%23.51M
-90.72%2.84M
-988.18%-319.72M
-8.58%25.09M
-28.62%30.42M
176.92%30.64M
182.97%36.00M
4263.12%27.44M
--42.62M
657.15%11.06M
-56.37%-43.39M
111.33%629.00K
---1.99M
---27.75M
---5.55M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--16.00K
1113.64%223.00K
90.91%294.00K
628.24%619.00K
---22.00K
--154.00K
--85.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-310.44%-13.26M
-67.98%12.32M
224.36%16.99M
-62.58%8.75M
123.12%6.30M
112.06%38.47M
-154.93%-13.66M
-22.36%23.38M
-90.68%2.82M
-996.62%-318.86M
-8.24%24.87M
-28.35%30.11M
183.60%30.30M
181.41%35.56M
270910.00%27.10M
--42.02M
644.04%10.69M
-56.56%-43.68M
100.18%10.00K
---1.96M
---27.90M
---5.63M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-310.44%-13.26M
-67.98%12.32M
224.36%16.99M
-62.58%8.75M
123.12%6.30M
112.06%38.47M
-154.93%-13.66M
-22.36%23.38M
-90.68%2.82M
-996.62%-318.86M
-8.24%24.87M
-28.35%30.11M
183.60%30.30M
181.41%35.56M
270910.00%27.10M
--42.02M
644.04%10.69M
-56.56%-43.68M
100.18%10.00K
---1.96M
---27.90M
---5.63M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-309.22%-0.05
-68.20%0.04
223.52%0.06
-62.85%0.03
122.17%0.02
112.02%0.14
-154.74%-0.05
-22.61%0.08
-90.71%0.01
-994.06%-1.14
-8.48%0.09
-28.59%0.11
182.59%0.11
190.75%0.13
242400.00%0.10
--0.15
641.24%0.04
-39.36%-0.14
100.20%0.00
---0.01
---0.10
---0.02
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-310.82%-0.05
-68.24%0.04
222.43%0.06
-62.77%0.03
122.24%0.02
111.94%0.14
-154.74%-0.05
-23.18%0.08
-90.78%0.01
-994.56%-1.14
-8.44%0.09
-28.60%0.11
182.66%0.11
190.70%0.13
242250.00%0.10
--0.15
640.96%0.04
-39.36%-0.14
100.20%0.00
---0.01
---0.10
---0.02
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI