Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-shc
/
Sotera Health Co
SHC
11.150
USD
-0.340
-2.96%
Đóng cửa 08/01, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.16B
Vốn hóa
127.66
P/E TTM
Sotera Health Co
11.150
-0.340
-2.96%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
472.44%
55.52M
-50.75%
55.72M
132.87%
97.45M
118.21%
61.30M
-71.36%
9.70M
10.99%
113.12M
-38.26%
41.85M
-677.42%
-336.57M
-32.21%
33.87M
53.62%
101.93M
-16.26%
67.78M
-25.36%
58.29M
-11.03%
49.97M
203.74%
66.35M
75.75%
80.94M
--
78.10M
886.98%
56.16M
117.00%
21.84M
-24.43%
46.05M
--
5.69M
--
10.07M
--
60.94M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-309.71%
-13.26M
-68.14%
12.32M
224.44%
17.00M
-62.77%
8.75M
122.48%
6.32M
112.10%
38.68M
-154.44%
-13.66M
-22.70%
23.51M
-90.72%
2.84M
-988.18%
-319.72M
-8.58%
25.09M
-28.62%
30.42M
176.92%
30.64M
182.97%
36.00M
4263.12%
27.44M
--
42.62M
657.15%
11.06M
-56.37%
-43.39M
111.33%
629.00K
--
-1.99M
--
-27.75M
--
-5.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.93%
40.80M
-1.01%
40.31M
12.81%
43.06M
0.86%
39.83M
2.26%
40.43M
11.68%
40.72M
5.74%
38.17M
6.90%
39.49M
9.68%
39.54M
-4.41%
36.46M
-4.07%
36.10M
-1.39%
36.94M
-4.28%
36.05M
4.78%
38.15M
4.25%
37.63M
--
37.46M
4.55%
37.66M
-0.54%
36.41M
-14.72%
36.10M
--
36.02M
--
36.60M
--
42.33M
Thuế hoãn lại
-367.16%
-16.07M
4470.91%
7.54M
236.48%
9.99M
-323.41%
-4.66M
-94.41%
-3.44M
100.18%
165.00K
-55.93%
2.97M
-56.41%
2.08M
-131.42%
-1.77M
-669.08%
-91.11M
45.60%
6.74M
-33.02%
4.78M
254.88%
5.63M
48.90%
-11.85M
-42.59%
4.63M
--
7.14M
45.58%
-3.64M
-288.31%
-23.18M
180.39%
8.06M
--
-6.68M
--
-5.97M
--
-10.03M
Các mục phi tiền mặt khác
115.14%
5.74M
-331.18%
-11.66M
-93.79%
2.17M
331.78%
22.72M
-2036.71%
-37.88M
85.68%
5.04M
599.14%
34.94M
-37.54%
5.26M
-17.64%
1.96M
159.01%
2.72M
-213.05%
-7.00M
1888.32%
8.42M
-85.19%
2.38M
-109.90%
-4.60M
305.85%
6.19M
--
-471.00K
529.49%
16.04M
99.91%
46.52M
-118.87%
-3.01M
--
-3.73M
--
23.27M
--
15.94M
Thay đổi trong vốn lưu động
573.28%
29.47M
-111.19%
-2.58M
153.98%
16.62M
96.27%
-15.45M
61.59%
-6.23M
-94.99%
23.03M
-1989.75%
-30.78M
-1411.52%
-414.32M
26.00%
-16.21M
7504.94%
460.02M
-584.54%
-1.47M
-140.85%
-27.41M
-189.63%
-21.91M
179.01%
6.05M
-93.71%
304.00K
--
-11.38M
61.73%
-7.56M
112.90%
2.17M
-67.51%
4.83M
--
-19.76M
--
-16.81M
--
14.88M
-Thay đổi các khoản phải thu
-66.40%
13.63M
36.32%
-14.03M
-167.87%
-6.02M
-138.57%
-18.31M
296.84%
40.57M
-451.06%
-22.03M
-141.90%
-2.25M
-1.86%
-7.67M
260.06%
10.22M
62.32%
-4.00M
-74.28%
5.36M
65.15%
-7.53M
-54.50%
-6.39M
-309.42%
-10.61M
123.22%
20.85M
--
-21.62M
-854.73%
-4.13M
-303.06%
-2.59M
13.84%
9.34M
--
-433.00K
--
1.28M
--
8.21M
-Thay đổi hàng tồn kho
-192.18%
-11.84M
116.14%
1.47M
61.44%
4.86M
-224.79%
-7.03M
57.40%
-4.05M
-1770.83%
-9.11M
2695.69%
3.01M
20.17%
5.63M
-202.03%
-9.51M
103.24%
545.00K
95.64%
-116.00K
350.88%
4.69M
748.32%
9.32M
-395.90%
-16.82M
-246.42%
-2.66M
--
-1.87M
170.77%
1.10M
-128.35%
-3.39M
162.99%
1.82M
--
-1.55M
--
-1.48M
--
-2.88M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-73.00%
-4.28M
-41.83%
5.13M
-140.67%
-1.54M
-64.65%
-4.36M
60.19%
-2.47M
27.57%
8.83M
161.12%
3.80M
-44.38%
-2.65M
33.00%
-6.21M
170.58%
6.92M
-784.58%
-6.22M
-151.32%
-1.83M
-255.91%
-9.28M
-106.75%
-9.80M
149.46%
908.00K
--
3.57M
-406.02%
-2.61M
-233.09%
-4.74M
-156.74%
-1.84M
--
-515.00K
--
3.56M
--
3.24M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
17721.59%
31.01M
-277.16%
-3.48M
39.39%
-180.00K
100.01%
48.00K
52.69%
-176.00K
-100.23%
-924.00K
-115.18%
-297.00K
-105288.11%
-407.85M
-359.26%
-372.00K
515155.70%
406.89M
1103.59%
1.96M
75.93%
-387.00K
-105.35%
-81.00K
92.61%
-79.00K
-178.63%
-195.00K
--
-1.61M
2580.33%
1.51M
-170.19%
-1.07M
174.25%
248.00K
--
-61.00K
--
1.52M
--
-334.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
472.44%
55.52M
-50.75%
55.72M
132.87%
97.45M
118.21%
61.30M
-71.36%
9.70M
10.99%
113.12M
-38.26%
41.85M
-677.42%
-336.57M
-32.21%
33.87M
53.62%
101.93M
-16.26%
67.78M
-25.36%
58.29M
-11.03%
49.97M
203.74%
66.35M
75.75%
80.94M
--
78.10M
886.98%
56.16M
117.00%
21.84M
-24.43%
46.05M
--
5.69M
--
10.07M
--
60.94M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-80.29%
6.88M
1.61%
65.87M
-30.04%
36.39M
-21.10%
41.92M
-22.47%
34.89M
-9.63%
64.83M
33.37%
52.02M
47.20%
53.13M
26.60%
45.00M
73.85%
71.74M
142.10%
39.00M
51.36%
36.10M
69.74%
35.55M
107.70%
41.26M
57.90%
16.11M
--
23.85M
61.23%
20.94M
-3.66%
19.87M
-13.31%
10.20M
--
12.99M
--
20.62M
--
11.77M
Chi phí vốn
-42.91%
19.92M
1.61%
65.87M
-30.04%
36.39M
-21.10%
41.92M
-22.47%
34.89M
-9.63%
64.83M
33.37%
52.02M
47.20%
53.13M
26.60%
45.00M
73.85%
71.74M
142.10%
39.00M
51.36%
36.10M
69.74%
35.55M
107.70%
41.26M
57.90%
16.11M
--
23.85M
61.23%
20.94M
-3.66%
19.87M
-13.31%
10.20M
--
12.99M
--
20.62M
--
11.77M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-80.29%
6.88M
1.61%
65.87M
-30.04%
36.39M
-21.10%
41.92M
-22.47%
34.89M
-9.63%
64.83M
33.37%
52.02M
47.20%
53.13M
26.60%
45.00M
73.85%
71.74M
142.10%
39.00M
51.36%
36.10M
69.74%
35.55M
107.70%
41.26M
57.90%
16.11M
--
23.85M
61.23%
20.94M
-3.66%
19.87M
-13.31%
10.20M
--
12.99M
--
20.62M
--
11.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
163.65%
387.00K
100.48%
63.00K
-2937.60%
-31.02M
100.22%
230.00K
--
-608.00K
--
-13.15M
--
1.09M
--
-106.28M
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
0.00%
37.00K
--
0.00
0.00%
37.00K
--
0.00
15.63%
37.00K
100.00%
0.00
8.82%
37.00K
--
0.00
--
32.00K
-112.50%
-2.00K
104.74%
34.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
16.00K
--
-717.00K
--
0.00
--
-12.43M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
80.38%
-6.84M
-1.61%
-65.87M
30.06%
-36.35M
21.10%
-41.92M
22.49%
-34.85M
9.64%
-64.83M
-33.39%
-51.98M
-48.80%
-53.13M
-26.73%
-44.97M
0.73%
-71.74M
-134.79%
-38.97M
-46.02%
-35.71M
23.72%
-35.48M
-284.91%
-72.26M
85.75%
-16.60M
--
-24.45M
-258.14%
-46.52M
8.96%
-18.77M
-889.82%
-116.48M
--
-12.99M
--
-20.62M
--
-11.77M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
32.28%
-8.09M
-72.63%
-6.55M
23.16%
-2.65M
-4043.80%
-29.42M
-104.36%
-11.94M
-101.90%
-3.79M
-763.50%
-3.45M
-11.99%
-710.00K
61105.79%
273.92M
11280.92%
199.24M
99.61%
-400.00K
92.37%
-634.00K
88.13%
-449.00K
83.08%
-1.78M
-214.30%
-103.41M
--
-8.31M
-107.67%
-3.78M
38.85%
-10.53M
199.03%
90.48M
--
49.31M
--
-17.22M
--
-91.36M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
52.75%
-3.77M
-201.84%
-3.77M
100.00%
0.00
--
0.00
-102.66%
-7.99M
-100.63%
-1.25M
--
-1.25M
--
0.00
--
300.00M
--
200.00M
100.00%
0.00
--
--
--
--
100.00%
0.00
-205.60%
-100.00M
--
0.00
-100.00%
0.00
-503.27%
-1.12B
-69.83%
94.70M
--
49.86M
--
276.81M
--
313.87M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.12B
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-9.08%
-4.31M
-9.12%
-2.77M
-20.42%
-2.65M
-4043.80%
-29.42M
84.84%
-3.96M
-236.38%
-2.54M
-451.00%
-2.20M
-11.99%
-710.00K
-5709.35%
-26.08M
57.58%
-756.00K
85.27%
-400.00K
-8.01%
-634.00K
88.13%
-449.00K
88.99%
-1.78M
35.66%
-2.72M
--
-587.00K
-586.57%
-3.78M
94.49%
-16.19M
98.96%
-4.22M
--
-551.00K
--
-294.03M
--
-405.24M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
32.28%
-8.09M
-72.63%
-6.55M
23.16%
-2.65M
-4043.80%
-29.42M
-104.36%
-11.94M
-101.90%
-3.79M
-763.50%
-3.45M
-11.99%
-710.00K
61105.79%
273.92M
11280.92%
199.24M
99.61%
-400.00K
92.37%
-634.00K
88.13%
-449.00K
83.08%
-1.78M
-214.30%
-103.41M
--
-8.31M
-107.67%
-3.78M
38.85%
-10.53M
199.03%
90.48M
--
49.31M
--
-17.22M
--
-91.36M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-7.55%
278.87M
22.15%
308.48M
-8.40%
247.76M
-60.19%
262.82M
-23.88%
301.65M
53.09%
252.53M
92.36%
270.49M
443.60%
660.18M
270.63%
396.29M
43.55%
164.96M
-9.99%
140.62M
12.43%
121.45M
4.36%
106.92M
5.97%
114.92M
80.90%
156.22M
--
108.02M
62.56%
102.45M
25.69%
108.44M
-37.13%
86.36M
--
63.02M
--
86.28M
--
137.37M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
170.08%
27.22M
-160.30%
-29.62M
438.18%
60.72M
96.13%
-15.06M
-114.72%
-38.83M
-78.77%
49.12M
-173.76%
-17.96M
-2132.60%
-389.69M
1717.15%
263.89M
2993.47%
231.33M
158.93%
24.34M
-60.23%
19.17M
161.09%
14.52M
-33.45%
-8.00M
-287.00%
-41.30M
--
48.21M
-86.81%
5.56M
74.24%
-5.99M
143.24%
22.09M
--
42.16M
--
-23.26M
--
-51.08M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
80.62%
-337.00K
-379.81%
-12.92M
152.07%
2.28M
-787.93%
-5.01M
-262.98%
-1.74M
142.82%
4.62M
-7.44%
-4.37M
126.28%
729.00K
119.10%
1.07M
731.56%
1.90M
-82.27%
-4.07M
-196.55%
-2.77M
265.08%
487.00K
-120.52%
-301.00K
-209.57%
-2.23M
--
2.87M
-291.56%
-295.00K
-67.51%
1.47M
122.91%
2.04M
--
154.00K
--
4.51M
--
-8.89M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
16.46%
306.08M
-7.55%
278.87M
22.15%
308.48M
-8.40%
247.76M
-60.19%
262.82M
-23.88%
301.65M
53.09%
252.53M
92.36%
270.49M
443.60%
660.18M
270.63%
396.29M
43.55%
164.96M
-9.99%
140.62M
12.43%
121.45M
4.36%
106.92M
5.97%
114.92M
--
156.22M
2.69%
108.02M
62.56%
102.45M
25.69%
108.44M
--
105.19M
--
63.02M
--
86.28M
Dòng tiền tự do
241.33%
35.60M
-121.02%
-10.15M
700.67%
61.06M
104.97%
19.37M
-126.35%
-25.19M
59.98%
48.30M
-135.32%
-10.17M
-1856.00%
-389.71M
-177.17%
-11.13M
20.34%
30.19M
-55.61%
28.78M
-59.09%
22.19M
-59.05%
14.42M
1168.30%
25.09M
80.83%
64.83M
--
54.25M
582.49%
35.22M
118.74%
1.98M
-27.09%
35.85M
--
-7.30M
--
-10.55M
--
49.17M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký