tradingkey.logo

Sotera Health Co

SHC

11.150USD

-0.340-2.96%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.16BVốn hóa
127.66P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16.57%304.39M
-6.47%277.24M
25.22%306.74M
-6.33%246.08M
-59.70%261.13M
-25.00%296.41M
49.39%244.96M
88.23%262.70M
433.55%647.95M
269.65%395.21M
42.70%163.97M
-10.66%139.56M
12.44%121.44M
4.36%106.92M
6.13%114.91M
81.24%156.22M
--108.01M
--102.45M
--108.28M
--86.19M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
16.57%304.39M
-6.47%277.24M
25.22%306.74M
-6.33%246.08M
-59.70%261.13M
-25.00%296.41M
49.39%244.96M
88.23%262.70M
433.55%647.95M
269.65%395.21M
42.70%163.97M
-10.66%139.56M
12.44%121.44M
4.36%106.92M
6.13%114.91M
81.24%156.22M
--108.01M
--102.45M
--108.28M
--86.19M
Các khoản phải thu
8.10%153.37M
-5.46%166.62M
0.37%177.26M
-3.89%161.07M
-7.90%141.87M
13.18%176.23M
7.39%176.60M
1.97%167.59M
6.74%154.04M
18.96%155.72M
23.23%164.45M
2.73%164.36M
8.72%144.31M
13.24%130.90M
19.59%133.45M
53.38%159.98M
--132.74M
--115.60M
--111.59M
--104.31M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
15.30%128.07M
-4.99%140.33M
9.90%130.12M
5.41%123.66M
1.75%111.07M
24.66%147.70M
6.08%118.40M
-2.12%117.31M
-4.88%109.16M
9.52%118.48M
16.15%111.61M
1.22%119.85M
19.06%114.76M
17.93%108.18M
10.35%96.09M
27.56%118.41M
--96.39M
--91.73M
--87.08M
--92.82M
-Các khoản phải thu khác
-6.19%17.79M
-13.41%16.02M
11.03%31.07M
6.05%22.10M
-14.82%18.97M
-21.28%18.50M
4.61%27.98M
-19.82%20.84M
-0.39%22.27M
50.99%23.50M
82.57%26.75M
85.62%25.99M
58.15%22.35M
--15.56M
--14.65M
--14.00M
--14.13M
----
----
----
Hàng tồn kho
18.90%61.05M
1.74%49.16M
41.46%53.65M
37.46%57.87M
9.86%51.34M
30.07%48.32M
2.08%37.92M
6.18%42.10M
2.26%46.74M
-31.58%37.15M
-0.91%37.15M
11.00%39.65M
36.93%45.70M
59.24%54.29M
28.62%37.50M
17.70%35.72M
--33.38M
--34.09M
--29.15M
--30.35M
Chi phí trả trước
15.76%20.42M
7.43%20.46M
-65.19%13.69M
-68.52%15.84M
-63.61%17.64M
-56.74%19.05M
1.49%39.33M
22.49%50.33M
17.02%48.46M
-5.38%44.03M
-4.65%38.75M
0.49%41.09M
-2.51%41.41M
-15.16%46.53M
-22.06%40.64M
-13.49%40.89M
--42.48M
--54.85M
--52.14M
--47.27M
Tài sản ngắn hạn khác
0.81%13.64M
-38.38%9.87M
-40.62%11.01M
-32.03%15.23M
-43.87%13.53M
57.30%16.02M
43.99%18.54M
77.54%22.41M
43.01%24.11M
39.12%10.18M
19.14%12.88M
52.29%12.63M
43.22%16.86M
-8.83%7.32M
47.17%10.81M
-5.07%8.29M
--11.77M
--8.03M
--7.34M
--8.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
13.92%554.99M
-5.60%526.04M
8.46%563.61M
-8.97%497.68M
-47.26%487.18M
-13.61%557.24M
23.51%519.65M
37.13%546.69M
148.63%923.80M
86.44%645.01M
24.73%420.73M
-0.60%398.68M
13.15%371.56M
9.82%345.96M
9.34%337.31M
44.88%401.11M
--328.37M
--315.01M
--308.50M
--276.85M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
7.14%1.07B
9.63%1.06B
16.09%1.06B
15.22%1.02B
19.12%1.00B
21.22%970.95M
24.26%909.06M
21.23%884.32M
19.11%841.11M
15.96%801.01M
9.68%731.60M
9.09%729.42M
7.20%706.14M
5.33%690.74M
6.19%667.02M
9.96%668.66M
--658.74M
--655.78M
--628.14M
--608.08M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.29%1.38B
-8.44%1.39B
-4.82%1.45B
-6.42%1.46B
-5.19%1.49B
-4.11%1.52B
-4.15%1.52B
-5.55%1.56B
-7.76%1.57B
-7.32%1.59B
-6.73%1.59B
-5.46%1.65B
-3.15%1.70B
-2.29%1.71B
-1.57%1.70B
5.59%1.75B
--1.76B
--1.75B
--1.73B
--1.65B
Tài sản dài hạn khác
8.13%90.80M
8.96%88.93M
-5.43%80.10M
-2.92%81.63M
3.33%83.98M
-5.05%81.62M
22.38%84.70M
39.77%84.08M
66.99%81.27M
165.41%85.96M
173.32%69.21M
138.88%60.16M
91.15%48.66M
25.02%32.39M
28.55%25.32M
27.63%25.18M
--25.46M
--25.91M
--19.70M
--19.73M
Tổng tài sản dài hạn
-1.17%2.54B
-1.07%2.55B
2.71%2.59B
1.26%2.56B
3.30%2.57B
4.06%2.57B
5.32%2.52B
3.57%2.53B
1.06%2.49B
1.19%2.47B
-0.65%2.39B
-0.37%2.44B
0.64%2.46B
-0.11%2.44B
0.58%2.41B
7.36%2.45B
--2.45B
--2.45B
--2.39B
--2.28B
Tổng tài sản
1.24%3.10B
-1.88%3.07B
3.69%3.15B
-0.55%3.06B
-10.38%3.06B
0.41%3.13B
8.04%3.04B
8.28%3.07B
20.40%3.41B
11.77%3.12B
2.48%2.81B
-0.40%2.84B
2.12%2.84B
1.02%2.79B
1.58%2.74B
11.42%2.85B
--2.78B
--2.76B
--2.70B
--2.56B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
318.42%24.58M
-4.31%28.88M
175.48%24.07M
-69.94%10.95M
-82.91%5.87M
-4.22%30.18M
68.19%8.74M
549.48%36.42M
129.53%34.37M
103.27%31.50M
-24.16%5.20M
-48.70%5.61M
213.62%14.97M
240.41%15.50M
2.25%6.85M
57.62%10.93M
--4.77M
--4.55M
--6.70M
--6.94M
Chi phí trích trước
58.03%84.08M
-37.43%57.49M
-38.35%57.77M
-16.02%55.60M
-88.46%53.20M
-79.94%91.88M
97.89%93.71M
46.04%66.21M
906.44%461.01M
874.89%458.01M
-1.91%47.35M
-3.33%45.33M
-11.89%45.81M
-16.97%46.98M
-17.66%48.28M
-7.03%46.89M
--51.99M
--56.59M
--58.63M
--50.44M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
183.42%17.85M
30.65%17.73M
29.22%17.62M
0.21%13.86M
-50.09%6.30M
-93.18%13.57M
756.88%13.63M
756.35%13.83M
840.31%12.62M
17041.47%198.84M
18.82%1.59M
46.42%1.61M
21.12%1.34M
-1.11%1.16M
-93.98%1.34M
-95.08%1.10M
--1.11M
--1.17M
--22.24M
--22.40M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
103.96%3.04M
-66.67%2.92M
-66.40%2.82M
-67.84%2.77M
-82.65%1.49M
409.35%8.77M
427.84%8.40M
432.82%8.61M
539.94%8.59M
48.45%1.72M
18.82%1.59M
46.42%1.61M
21.12%1.34M
-1.11%1.16M
28.26%1.34M
-8.08%1.10M
--1.11M
--1.17M
--1.04M
--1.20M
Nợ phải trả hoãn lại
6.77%13.75M
11.92%15.10M
-16.20%10.65M
-6.15%12.99M
-15.03%12.88M
11.14%13.49M
137.74%12.71M
101.66%13.84M
17.27%15.16M
40.04%12.14M
9.88%5.35M
23.90%6.86M
116.99%12.93M
43.15%8.67M
19.26%4.87M
26.32%5.54M
--5.96M
--6.06M
--4.08M
--4.38M
Nợ ngắn hạn khác
104.37%38.33M
0.70%43.98M
61.89%34.73M
-52.38%23.94M
-62.13%18.76M
0.05%43.67M
103.46%21.45M
303.04%50.26M
77.51%49.53M
80.59%43.65M
-10.02%10.54M
-24.28%12.47M
159.97%27.90M
127.81%24.17M
8.69%11.72M
45.49%16.47M
--10.73M
--10.61M
--10.78M
--11.32M
Tổng nợ ngắn hạn
48.35%225.99M
-17.19%191.00M
-2.52%195.54M
-15.32%169.63M
-74.62%152.34M
-70.86%230.65M
43.25%200.59M
41.06%200.33M
317.20%600.15M
391.17%791.57M
4.81%140.03M
-4.55%142.02M
4.23%143.85M
14.63%161.16M
-7.66%133.61M
12.41%148.79M
--138.02M
--140.60M
--144.69M
--132.36M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
3.20%58.06M
1.42%57.18M
9.94%57.33M
7.20%56.28M
9.86%56.26M
11.66%56.38M
-4.10%52.14M
-2.57%52.50M
-6.22%51.21M
-5.26%50.50M
-38.67%54.37M
-41.46%53.89M
-41.03%54.60M
-42.84%53.30M
27.47%88.66M
32.69%92.05M
--92.59M
--93.24M
--69.56M
--69.37M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.64%2.23B
-0.50%2.23B
-0.30%2.24B
-0.34%2.23B
0.04%2.24B
26.86%2.24B
26.84%2.24B
26.69%2.24B
26.32%2.24B
-0.44%1.77B
-0.52%1.77B
-5.62%1.77B
-5.42%1.78B
-4.68%1.78B
-39.29%1.78B
-33.77%1.88B
--1.88B
--1.86B
--2.93B
--2.83B
-Nợ dài hạn
-0.87%2.21B
-0.70%2.21B
-0.54%2.21B
-0.38%2.21B
0.10%2.22B
27.28%2.22B
27.27%2.22B
27.29%2.22B
27.39%2.22B
0.21%1.75B
0.23%1.75B
-5.04%1.75B
-5.06%1.74B
-4.45%1.74B
-39.68%1.74B
-34.24%1.84B
--1.84B
--1.82B
--2.89B
--2.80B
-Nợ thuê tài chính dài hạn
25.33%23.98M
21.80%24.46M
25.53%25.95M
3.97%21.35M
-6.95%19.13M
-6.91%20.09M
-6.76%20.67M
-16.33%20.54M
-33.81%20.56M
-34.65%21.58M
-37.32%22.17M
-34.29%24.55M
-21.96%31.07M
-15.21%33.02M
-11.37%35.38M
2.07%37.35M
--39.81M
--38.94M
--39.92M
--36.60M
Nợ phải trả hoãn lại
-8.49%16.68M
-10.54%16.78M
-2.49%17.98M
-5.98%17.91M
-2.99%18.22M
-0.74%18.76M
-1.73%18.44M
-5.47%19.05M
-10.19%18.79M
-8.88%18.90M
-10.07%18.77M
-6.52%20.15M
-2.09%20.92M
-2.40%20.75M
2.29%20.87M
7.09%21.55M
--21.36M
--21.25M
--20.40M
--20.12M
Phúc lợi nhân viên
3.20%58.06M
1.42%57.18M
9.94%57.33M
7.20%56.28M
9.86%56.26M
11.66%56.38M
-4.10%52.14M
-2.57%52.50M
-6.22%51.21M
-5.26%50.50M
-38.67%54.37M
-41.46%53.89M
-41.03%54.60M
-42.84%53.30M
27.47%88.66M
32.69%92.05M
--92.59M
--93.24M
--69.56M
--69.37M
Nợ dài hạn khác
-3.61%80.21M
-6.71%78.38M
1.92%84.59M
-1.45%82.95M
-2.16%83.21M
2.18%84.02M
-6.20%83.00M
-6.16%84.17M
-7.27%85.04M
-8.95%82.23M
-31.32%88.49M
-32.30%89.70M
-30.92%91.71M
-31.58%90.32M
20.13%128.83M
24.29%132.50M
--132.75M
--132.00M
--107.24M
--106.61M
Tổng nợ dài hạn
-0.83%2.46B
0.80%2.48B
1.00%2.48B
0.38%2.47B
1.02%2.48B
24.30%2.46B
19.12%2.46B
19.14%2.46B
19.67%2.45B
-3.25%1.98B
-0.94%2.06B
-5.39%2.06B
-5.68%2.05B
-5.72%2.04B
-35.25%2.08B
-29.90%2.18B
--2.17B
--2.17B
--3.22B
--3.11B
Tổng các khoản nợ
2.02%2.68B
-0.74%2.67B
0.73%2.68B
-0.81%2.64B
-13.85%2.63B
-2.92%2.69B
20.65%2.66B
20.55%2.66B
39.18%3.05B
25.60%2.77B
-0.59%2.20B
-5.33%2.20B
-5.09%2.19B
-4.48%2.20B
-34.06%2.22B
-28.18%2.33B
--2.31B
--2.31B
--3.36B
--3.24B
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.99%1.25B
2.35%1.25B
2.35%1.24B
2.19%1.23B
2.10%1.22B
2.14%1.22B
1.99%1.21B
1.77%1.21B
1.55%1.20B
1.45%1.19B
1.32%1.19B
1.23%1.18B
0.62%1.18B
0.53%1.18B
18408.02%1.17B
37437.72%1.17B
--1.17B
--1.17B
--6.34M
--3.12M
Lợi nhuận giữ lại
3.83%-623.30M
6.78%-610.04M
10.21%-622.37M
5.90%-639.36M
7.80%-648.12M
7.28%-654.44M
-79.52%-693.12M
-65.24%-679.46M
-59.19%-702.97M
-49.46%-705.82M
24.03%-386.10M
23.24%-411.19M
23.64%-441.61M
19.84%-472.25M
6.82%-508.24M
1.37%-535.69M
---578.29M
---589.13M
---545.45M
---543.13M
Vốn dự trữ
1.99%1.24B
2.35%1.24B
2.36%1.24B
2.20%1.23B
2.11%1.22B
2.15%1.22B
2.00%1.21B
1.77%1.20B
1.55%1.20B
1.45%1.19B
1.32%1.19B
1.24%1.18B
0.62%1.18B
0.53%1.17B
29039.19%1.17B
37345.99%1.17B
--1.17B
--1.17B
--4.02M
--3.12M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-19.92%20.86M
-13.79%23.43M
-13.56%24.61M
-13.71%24.76M
-11.48%26.04M
-8.71%27.18M
-12.80%28.47M
-12.11%28.70M
-12.27%29.42M
-11.24%29.77M
-3.96%32.65M
-3.96%32.65M
-1.36%33.54M
-1.34%33.55M
--34.00M
--34.00M
--34.00M
--34.00M
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-58.07%-189.45M
-124.69%-208.25M
-9.18%-124.62M
-83.34%-145.40M
-14.48%-119.86M
13.10%-92.68M
30.40%-114.14M
24.48%-79.30M
-67.02%-104.70M
-27.63%-106.65M
-54.79%-164.00M
-35.56%-105.01M
35.48%-62.69M
10.95%-83.57M
15.07%-105.95M
46.09%-77.47M
---97.16M
---93.84M
---124.75M
---143.69M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--2.48M
--2.27M
--1.86M
--1.65M
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.56%414.09M
-8.75%404.91M
24.56%470.16M
1.05%422.76M
18.90%429.39M
26.69%443.73M
-37.79%377.47M
-34.22%418.37M
-43.76%361.13M
-40.24%350.24M
15.40%606.73M
21.54%636.00M
37.87%642.13M
28.93%586.10M
179.42%525.77M
176.72%523.27M
--465.74M
--454.57M
---662.00M
---682.05M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI