Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sghc
/
SGHC Ltd
SGHC
11.650
USD
-0.125
-1.06%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.89B
Vốn hóa
43.54
P/E TTM
SGHC Ltd
11.650
-0.125
-1.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
25.49%
517.00M
37.70%
533.24M
14.02%
442.60M
7.71%
446.36M
13.49%
412.00M
15.38%
387.24M
25.16%
388.17M
21.21%
414.41M
-3.26%
363.02M
--
335.62M
--
310.15M
--
341.88M
-0.18%
375.25M
--
375.92M
Doanh thu
25.49%
517.00M
37.70%
533.24M
14.02%
442.60M
7.71%
446.36M
13.49%
412.00M
15.38%
387.24M
25.16%
388.17M
21.21%
414.41M
-3.26%
363.02M
--
335.62M
--
310.15M
--
341.88M
-0.18%
375.25M
--
375.92M
Chi phí hoạt động
9.21%
427.00M
9.72%
430.94M
5.09%
376.19M
6.15%
386.37M
9.67%
391.00M
12.21%
392.78M
27.93%
357.99M
23.78%
364.00M
2.38%
356.53M
--
350.03M
--
279.83M
--
294.07M
3.97%
348.24M
--
334.94M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-18.18%
18.00M
-17.37%
18.30M
-4.21%
20.68M
6.25%
23.49M
-4.34%
22.00M
9.57%
22.15M
36.11%
21.59M
48.55%
22.10M
38.24%
23.00M
--
20.21M
--
15.86M
--
14.88M
-31.08%
16.64M
--
24.14M
Chi phí hoạt động khác
75.00%
-1.00M
32.49%
-2.47M
-10634.88%
-42.03M
30.74%
-774.88K
-191.18%
-4.00M
-231.28%
-3.66M
79.03%
-391.56K
60.81%
-1.12M
-106.45%
-1.37M
--
2.79M
--
-1.87M
--
-2.85M
6822.08%
21.31M
--
-317.07K
Lợi nhuận hoạt động
328.57%
90.00M
1947.27%
102.30M
120.03%
66.41M
19.00%
59.98M
223.36%
21.00M
61.58%
-5.54M
-0.45%
30.18M
5.42%
50.41M
-75.95%
6.49M
--
-14.41M
--
30.32M
--
47.81M
-34.09%
27.01M
--
40.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-33.33%
2.00M
-29.67%
2.35M
-6.56%
2.58M
21.06%
2.73M
134.10%
3.00M
238.47%
3.35M
366.18%
2.76M
500.55%
2.25M
264.94%
1.28M
--
989.22K
--
591.44K
--
375.11K
-13.83%
351.15K
--
407.49K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
100.00%
2.00M
42.35%
1.45M
198.10%
2.25M
151.19%
1.47M
70.48%
1.00M
146.08%
1.02M
171.83%
755.92K
74.65%
584.41K
49.82%
586.59K
--
414.04K
--
278.09K
--
334.62K
-88.72%
391.54K
--
3.47M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--
--
--
159.97K
--
302.13K
--
162.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-103.33%
-1.00M
99.67%
-147.17K
-171.15%
-41.93M
-493.10%
-39.29M
1376.83%
30.00M
-227.57%
-45.07M
-201.56%
-15.46M
-102.40%
-6.62M
98.83%
-2.35M
--
35.33M
--
15.23M
--
276.31M
-1751.44%
-200.03M
--
12.11M
Thu nhập trước thuế
67.92%
89.00M
313.80%
103.21M
50.16%
25.11M
-51.34%
22.12M
995.12%
53.00M
-324.65%
-48.28M
-63.54%
16.72M
-85.98%
45.45M
102.80%
4.84M
--
21.49M
--
45.86M
--
324.16M
-445.99%
-173.07M
--
50.02M
Thuế thu nhập
275.00%
30.00M
3148614.11%
33.88M
206.15%
15.81M
48.69%
22.98M
15.89%
8.00M
-100.01%
-1.08K
-51.82%
5.16M
157.95%
15.46M
-31.32%
6.90M
--
9.20M
--
10.72M
--
5.99M
185.51%
10.05M
--
3.52M
Doanh thu sau thuế
31.11%
59.00M
243.64%
69.34M
-19.54%
9.30M
-102.89%
-866.36K
2281.02%
45.00M
-492.73%
-48.27M
-67.11%
11.56M
-90.57%
29.99M
98.87%
-2.06M
--
12.29M
--
35.14M
--
318.17M
-493.79%
-183.12M
--
46.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.11%
59.00M
243.64%
69.34M
-19.54%
9.30M
-102.89%
-866.36K
2281.02%
45.00M
-492.73%
-48.27M
-67.11%
11.56M
-90.57%
29.99M
98.87%
-2.06M
--
12.29M
--
35.14M
--
318.17M
-493.79%
-183.12M
--
46.50M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--
--
311.24%
606.82K
-85.99%
114.26K
-101.41%
-15.07K
-141.01%
-212.00K
-147.99%
-287.27K
233.18%
815.74K
--
1.07M
--
516.89K
--
598.63K
--
244.84K
--
--
--
--
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
31.11%
59.00M
243.23%
68.73M
-14.49%
9.18M
-102.94%
-851.29K
1844.09%
45.00M
-510.38%
-47.99M
-69.22%
10.74M
-90.91%
28.92M
98.59%
-2.58M
--
11.69M
--
34.90M
--
318.17M
-493.79%
-183.12M
--
46.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
31.11%
59.00M
243.23%
68.73M
-14.49%
9.18M
-102.94%
-851.29K
1844.09%
45.00M
-510.38%
-47.99M
-69.22%
10.74M
-90.91%
28.92M
98.59%
-2.58M
--
11.69M
--
34.90M
--
318.17M
-493.79%
-183.12M
--
46.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
30.33%
0.12
239.92%
0.14
-15.08%
0.02
-102.93%
0.00
1833.98%
0.09
-510.21%
-0.10
-69.73%
0.02
-91.06%
0.06
98.62%
-0.01
--
0.02
--
0.07
--
0.65
-471.28%
-0.37
--
0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
30.33%
0.12
239.19%
0.14
-15.14%
0.02
-102.94%
0.00
1830.50%
0.09
-510.21%
-0.10
-69.84%
0.02
-91.08%
0.06
98.62%
-0.01
--
0.02
--
0.07
--
0.65
-471.28%
-0.37
--
0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.04
--
0.00
--
0.00
--
0.10
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký