tradingkey.logo

SGHC Ltd

SGHC
11.230USD
+0.085+0.76%
Đóng cửa 12/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.68BVốn hóa
25.84P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của SGHC Ltd tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của SGHC Ltd.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
25.85%557.00M
25.49%517.00M
37.70%533.24M
14.02%442.60M
7.71%446.36M
13.49%412.00M
15.38%387.24M
25.16%388.17M
21.21%414.41M
-3.26%363.02M
--335.62M
--310.15M
--341.88M
-0.18%375.25M
--375.92M
Doanh thu
25.85%557.00M
25.49%517.00M
37.70%533.24M
14.02%442.60M
7.71%446.36M
13.49%412.00M
15.38%387.24M
25.16%388.17M
21.21%414.41M
-3.26%363.02M
--335.62M
--310.15M
--341.88M
-0.18%375.25M
--375.92M
Chi phí hoạt động
12.97%425.00M
9.21%427.00M
9.72%430.94M
5.09%376.19M
6.15%386.37M
9.67%391.00M
12.21%392.78M
27.93%357.99M
23.78%364.00M
2.38%356.53M
--350.03M
--279.83M
--294.07M
3.97%348.24M
--334.94M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-17.79%17.00M
-18.18%18.00M
-17.37%18.30M
-4.21%20.68M
6.25%23.49M
-4.34%22.00M
9.57%22.15M
36.11%21.59M
48.55%22.10M
38.24%23.00M
--20.21M
--15.86M
--14.88M
-31.08%16.64M
--24.14M
Chi phí hoạt động khác
80.97%-8.00M
75.00%-1.00M
32.49%-2.47M
-10634.88%-42.03M
30.74%-774.88K
-191.18%-4.00M
-231.28%-3.66M
79.03%-391.56K
60.81%-1.12M
-106.45%-1.37M
--2.79M
---1.87M
---2.85M
6822.08%21.31M
---317.07K
Lợi nhuận hoạt động
98.76%132.00M
328.57%90.00M
1947.27%102.30M
120.03%66.41M
19.00%59.98M
223.36%21.00M
61.58%-5.54M
-0.45%30.18M
5.42%50.41M
-75.95%6.49M
---14.41M
--30.32M
--47.81M
-34.09%27.01M
--40.97M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
16.44%3.00M
-33.33%2.00M
-29.67%2.35M
-6.56%2.58M
21.06%2.73M
134.10%3.00M
238.47%3.35M
366.18%2.76M
500.55%2.25M
264.94%1.28M
--989.22K
--591.44K
--375.11K
-13.83%351.15K
--407.49K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-55.62%1.00M
100.00%2.00M
42.35%1.45M
198.10%2.25M
151.19%1.47M
70.48%1.00M
146.08%1.02M
171.83%755.92K
74.65%584.41K
49.82%586.59K
--414.04K
--278.09K
--334.62K
-88.72%391.54K
--3.47M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
----
--159.97K
--302.13K
--162.51K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
97.61%-1.00M
-103.33%-1.00M
99.67%-147.17K
-171.15%-41.93M
-493.10%-39.29M
1376.83%30.00M
-227.57%-45.07M
-201.56%-15.46M
-102.40%-6.62M
98.83%-2.35M
--35.33M
--15.23M
--276.31M
-1751.44%-200.03M
--12.11M
Thu nhập trước thuế
429.69%133.00M
67.92%89.00M
313.80%103.21M
50.16%25.11M
-51.34%22.12M
995.12%53.00M
-324.65%-48.28M
-63.54%16.72M
-85.98%45.45M
102.80%4.84M
--21.49M
--45.86M
--324.16M
-445.99%-173.07M
--50.02M
Thuế thu nhập
134.03%37.00M
275.00%30.00M
3148614.11%33.88M
206.15%15.81M
48.69%22.98M
15.89%8.00M
-100.01%-1.08K
-51.82%5.16M
157.95%15.46M
-31.32%6.90M
--9.20M
--10.72M
--5.99M
185.51%10.05M
--3.52M
Doanh thu sau thuế
932.35%96.00M
31.11%59.00M
243.64%69.34M
-19.54%9.30M
-102.89%-866.36K
2281.02%45.00M
-492.73%-48.27M
-67.11%11.56M
-90.57%29.99M
98.87%-2.06M
--12.29M
--35.14M
--318.17M
-493.79%-183.12M
--46.50M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
932.35%96.00M
31.11%59.00M
243.64%69.34M
-19.54%9.30M
-102.89%-866.36K
2281.02%45.00M
-492.73%-48.27M
-67.11%11.56M
-90.57%29.99M
98.87%-2.06M
--12.29M
--35.14M
--318.17M
-493.79%-183.12M
--46.50M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
----
----
----
----
--930.67
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-100.00%0.00
----
311.24%606.82K
-85.99%114.26K
-101.41%-15.07K
-138.17%-197.30K
-147.99%-287.27K
233.18%815.74K
--1.07M
--516.89K
--598.63K
--244.84K
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
945.19%96.00M
31.11%59.00M
243.23%68.73M
-14.49%9.18M
-102.94%-851.29K
1844.09%45.00M
-510.38%-47.99M
-69.22%10.74M
-90.91%28.92M
98.59%-2.58M
--11.69M
--34.90M
--318.17M
-493.79%-183.12M
--46.50M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
945.19%96.00M
31.11%59.00M
243.23%68.73M
-14.49%9.18M
-102.94%-851.29K
1844.09%45.00M
-510.38%-47.99M
-69.22%10.74M
-90.91%28.92M
98.59%-2.58M
--11.69M
--34.90M
--318.17M
-493.79%-183.12M
--46.50M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
937.32%0.19
30.33%0.12
239.92%0.14
-15.08%0.02
-102.93%0.00
1833.98%0.09
-510.21%-0.10
-69.73%0.02
-91.06%0.06
98.62%-0.01
--0.02
--0.07
--0.65
-471.28%-0.37
--0.10
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
936.22%0.19
30.33%0.12
239.19%0.14
-15.14%0.02
-102.94%0.00
1830.50%0.09
-510.21%-0.10
-69.84%0.02
-91.08%0.06
98.62%-0.01
--0.02
--0.07
--0.65
-471.28%-0.37
--0.10
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.04
--0.04
--0.00
--0.00
--0.10
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI