Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sghc
/
SGHC Ltd
SGHC
11.650
USD
-0.125
-1.06%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.89B
Vốn hóa
43.54
P/E TTM
SGHC Ltd
11.650
-0.125
-1.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
12.46%
351.00M
39.66%
372.88M
27.36%
330.26M
31.73%
328.66M
16.89%
312.12M
-2.08%
266.98M
-0.50%
259.31M
8.18%
249.50M
-11.51%
267.01M
-18.36%
272.66M
--
260.61M
-28.43%
230.62M
-12.43%
301.73M
--
333.99M
--
322.25M
--
344.57M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
12.46%
351.00M
39.66%
372.88M
27.36%
330.26M
31.73%
328.66M
16.89%
312.12M
-2.08%
266.98M
-0.50%
259.31M
8.18%
249.50M
-11.51%
267.01M
-18.36%
272.66M
--
260.61M
-28.43%
230.62M
-12.43%
301.73M
--
333.99M
--
322.25M
--
344.57M
Các khoản phải thu
-8.53%
155.00M
-25.03%
143.86M
-6.03%
165.17M
3.44%
155.81M
-5.07%
169.45M
14.09%
191.88M
-1.06%
175.76M
-24.58%
150.63M
-19.77%
178.50M
-27.85%
168.18M
--
177.64M
42.61%
199.72M
-7.48%
222.49M
--
233.11M
--
140.05M
--
240.49M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.58%
148.00M
-21.59%
133.79M
-2.56%
159.08M
3.51%
142.24M
2.66%
144.28M
36.51%
170.63M
13.05%
163.25M
-16.29%
137.42M
-24.01%
140.55M
-35.03%
125.00M
--
144.40M
32.87%
164.17M
-6.82%
184.96M
--
192.41M
--
123.55M
--
198.50M
-Khoản vay phải thu
-84.78%
1.00M
-88.50%
853.00K
--
5.67M
--
1.78M
--
6.57M
--
7.42M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-41.09%
24.00M
-48.21%
21.88M
-6.50%
42.21M
-8.33%
40.26M
-77.89%
40.74M
-73.37%
42.25M
-66.33%
45.14M
-61.69%
43.92M
88.71%
184.24M
131.45%
158.65M
--
134.06M
355.01%
114.64M
38.06%
97.63M
--
68.54M
--
25.19M
--
70.72M
Tổng tài sản ngắn hạn
1.47%
530.00M
-0.88%
538.62M
3.14%
537.64M
9.63%
524.74M
-17.06%
522.30M
-9.36%
543.38M
-8.92%
521.28M
-12.17%
478.65M
1.27%
629.75M
-5.69%
599.49M
--
572.32M
11.79%
544.98M
-5.17%
621.84M
--
635.65M
--
487.49M
--
655.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
119.35%
96.00M
83.70%
85.70M
123.11%
92.12M
44.78%
42.83M
29.65%
43.77M
54.60%
46.65M
58.59%
41.29M
8.26%
29.58M
10.56%
33.76M
-1.83%
30.18M
--
26.04M
25.71%
27.32M
-3.72%
30.53M
--
30.74M
--
21.74M
--
31.71M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.67%
285.00M
-17.97%
260.99M
-19.91%
282.16M
-23.10%
272.53M
-19.13%
312.05M
31.42%
318.18M
48.10%
352.30M
83.06%
354.40M
82.67%
385.86M
7.58%
242.11M
--
237.88M
-24.44%
193.60M
-9.02%
211.24M
--
225.06M
--
256.22M
--
232.19M
Nợ dài hạn
--
--
-100.00%
0.00
-99.94%
53.44K
-98.34%
1.17M
100.24%
106.95M
259.93%
98.32M
684.36%
84.89M
502.50%
70.60M
543.60%
53.41M
-5.83%
27.32M
--
10.82M
-35.64%
11.72M
-72.27%
8.30M
--
29.01M
--
18.21M
--
29.93M
Chi phí trả trước dài hạn
--
122.00M
--
112.59M
--
114.05M
--
109.74M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
232.92%
172.00M
206.26%
164.44M
273.53%
176.48M
317.37%
168.23M
28.60%
51.66M
42.93%
53.69M
26.43%
47.25M
-3.85%
40.31M
-5.46%
40.17M
1.05%
37.57M
--
37.37M
31.42%
41.92M
10.79%
42.49M
--
37.18M
--
31.90M
--
38.35M
Tổng tài sản dài hạn
8.04%
556.00M
-0.57%
514.07M
5.21%
554.20M
-1.85%
487.65M
-0.10%
514.62M
52.48%
517.03M
67.88%
526.74M
79.80%
496.83M
74.96%
515.13M
4.69%
339.08M
--
313.76M
-16.03%
276.33M
-11.89%
294.43M
--
323.90M
--
329.06M
--
334.15M
Tổng tài sản
4.73%
1.09B
-0.73%
1.05B
4.18%
1.09B
3.78%
1.01B
-9.43%
1.04B
12.98%
1.06B
18.28%
1.05B
18.77%
975.48M
24.95%
1.14B
-2.19%
938.57M
--
886.08M
0.58%
821.31M
-7.44%
916.27M
--
959.54M
--
816.56M
--
989.93M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Cổ tức phải trả
--
--
--
72.53M
--
0.00
--
50.06M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Các khoản phải trả khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
98.50M
--
95.61M
--
49.03M
--
--
--
--
--
0.00
Dự phòng ngắn hạn
-23.08%
7.00M
-85.44%
7.21M
-82.58%
7.78M
-82.63%
8.11M
-80.61%
9.10M
5.67%
49.47M
-6.38%
44.66M
-7.54%
46.68M
-11.48%
46.93M
-13.69%
46.82M
--
47.70M
-10.65%
50.48M
-5.25%
53.02M
--
54.24M
--
56.50M
--
55.96M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
1.20%
6.00M
-0.57%
5.83M
-73.65%
5.96M
-21.96%
5.99M
-34.71%
5.93M
-32.81%
5.86M
435.71%
22.61M
18.97%
7.67M
1.30%
9.08M
-8.19%
8.73M
--
4.22M
-24.95%
6.45M
-8.59%
8.96M
--
9.50M
--
8.59M
--
9.81M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
2.47%
6.00M
0.46%
5.79M
-73.81%
5.92M
-21.37%
5.95M
-27.74%
5.86M
-22.47%
5.77M
646.63%
22.61M
46.73%
7.56M
52.35%
8.10M
22.25%
7.44M
--
3.03M
45.53%
5.16M
-15.28%
5.32M
--
6.09M
--
3.54M
--
6.28M
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
-86.06%
368.00K
-65.70%
376.33K
--
329.96K
--
329.19K
--
2.64M
--
1.10M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
15.01M
--
0.00
--
15.48M
Nợ ngắn hạn khác
-6.40%
67.00M
-53.69%
58.68M
-31.33%
71.70M
-29.52%
68.82M
-29.09%
71.58M
25.96%
126.70M
-47.93%
104.42M
-50.68%
97.65M
-37.13%
100.95M
-21.61%
100.59M
--
200.55M
72.69%
197.98M
21.30%
160.57M
--
128.32M
--
114.64M
--
132.38M
Tổng nợ ngắn hạn
0.83%
373.00M
-0.54%
429.28M
-8.35%
381.15M
14.45%
388.33M
-2.11%
369.91M
30.85%
431.61M
0.52%
415.88M
-10.54%
339.29M
-2.83%
377.90M
-6.13%
329.85M
--
413.73M
12.50%
379.28M
7.28%
388.92M
--
351.40M
--
337.14M
--
362.53M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
1.00M
--
1.10M
--
1.20M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
107.81K
--
0.00
25104.28%
148.37M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-34.30%
588.66K
--
868.52K
--
0.00
--
896.02K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
107.81K
--
--
25104.28%
148.37M
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-34.30%
588.66K
--
868.52K
--
0.00
--
896.02K
Nợ phải trả hoãn lại
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
353.53K
--
352.93K
--
355.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản nợ phát sinh
--
--
-100.00%
0.00
5.28%
2.29M
--
2.20M
-88.02%
2.22M
-85.99%
2.27M
--
2.18M
--
0.00
--
18.52M
--
16.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
183.34%
1.00M
208.42%
1.10M
--
1.20M
--
353.53K
--
352.93K
--
355.36K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
388.19M
--
--
--
--
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
131.50%
71.00M
98.18%
67.76M
477.47%
78.37M
77.27%
29.56M
-83.55%
30.67M
-6.43%
34.19M
-23.95%
13.57M
-14.50%
16.67M
-54.71%
186.39M
53.74%
36.54M
--
17.85M
-25.86%
19.50M
1578.34%
411.54M
--
23.77M
--
26.30M
--
24.52M
Tổng các khoản nợ
10.84%
444.00M
6.71%
497.04M
7.00%
459.53M
17.40%
417.89M
-29.01%
400.58M
27.13%
465.80M
-0.49%
429.46M
-10.74%
355.97M
-29.50%
564.30M
-2.34%
366.39M
--
431.58M
9.72%
398.78M
106.81%
800.46M
--
375.17M
--
363.44M
--
387.05M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10.00%
344.00M
-9.39%
289.75M
5.34%
322.61M
-1.81%
310.41M
-0.43%
312.73M
3.12%
319.77M
14.31%
306.27M
10.30%
316.12M
3.80%
314.06M
1.28%
310.10M
--
267.94M
-10.54%
286.61M
-4.22%
302.56M
--
306.18M
--
320.38M
--
315.88M
Lợi nhuận giữ lại
7.74%
332.00M
-2.06%
260.08M
-5.99%
279.09M
-11.33%
258.55M
19.85%
308.15M
5.89%
265.54M
-29.38%
296.89M
-27.58%
291.57M
182.82%
257.11M
-10.62%
250.78M
--
420.41M
199.43%
402.60M
-68.59%
90.91M
--
280.57M
--
134.46M
--
289.46M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
5.61%
3.00M
-9.39%
2.63M
5.34%
2.93M
585.53%
2.82M
595.17%
2.84M
--
2.90M
--
2.78M
--
411.31K
--
408.63K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1877.35%
-28.00M
226.12%
10.33M
901.09%
13.12M
218.84%
8.82M
83.65%
-1.42M
-27.40%
-8.19M
73.26%
-1.64M
-58.40%
-7.42M
-701.21%
-8.66M
-170.15%
-6.43M
--
-6.13M
-172.70%
-4.68M
55.98%
-1.08M
--
-2.38M
--
-1.72M
--
-2.46M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-115.22%
-3.00M
-109.25%
-1.89M
2.96%
20.41M
-0.60%
19.54M
6.68%
19.72M
15.01%
20.39M
15.20%
19.83M
--
19.66M
--
18.48M
--
17.73M
--
17.21M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
0.89%
642.00M
-6.55%
555.65M
2.22%
632.31M
-4.04%
594.50M
9.60%
636.34M
3.92%
594.61M
36.10%
618.56M
46.62%
619.52M
401.32%
580.59M
-2.09%
572.18M
--
454.50M
-6.75%
422.53M
-80.79%
115.81M
--
584.38M
--
453.11M
--
602.88M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký