Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sghc
/
SGHC Ltd
SGHC
11.650
USD
-0.125
-1.06%
Đóng cửa 07/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
5.89B
Vốn hóa
43.54
P/E TTM
SGHC Ltd
11.650
-0.125
-1.06%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
15.99M
-73.95%
19.81M
--
76.06M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
--
318.16M
-493.79%
-183.12M
--
46.50M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--
14.88M
-31.08%
16.64M
--
24.14M
Các mục phi tiền mặt khác
--
-6.20M
1703.71%
135.36M
--
-8.44M
Thay đổi trong vốn lưu động
--
-27.32M
-327.72%
-19.80M
--
8.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
11.23M
-88.88%
2.57M
--
23.10M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
--
-27.60M
-9.64%
-22.58M
--
-20.60M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
-7.34M
41.81%
-820.10K
--
-1.41M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--
-3.61M
-86.36%
1.04M
--
7.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
--
15.99M
-73.95%
19.81M
--
76.06M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--
7.16M
96.90%
9.86M
--
5.01M
Chi phí vốn
--
7.16M
96.90%
9.86M
--
5.01M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--
220.59K
349.84%
2.84M
--
631.73K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
6.94M
60.36%
7.01M
--
4.37M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
-100.00%
0.00
--
12.42M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-18.32M
-1792.03%
-11.28M
--
666.69K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--
-25.48M
-361.59%
-21.14M
--
8.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--
-51.32M
-63.72%
-27.03M
--
-16.51M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
-6.18M
51.73%
-1.72M
--
-3.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-45.14M
31.80%
-8.82M
--
-12.94M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
1.07K
--
-16.48M
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--
-51.32M
-63.72%
-27.03M
--
-16.51M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--
285.83M
100.08%
325.09M
--
162.48M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
--
-56.12M
-134.08%
-23.69M
--
69.51M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--
4.69M
149.03%
4.66M
--
1.87M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--
230.62M
31.13%
301.73M
--
230.10M
Dòng tiền tự do
--
8.83M
-85.99%
9.96M
--
71.06M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký