Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Safe & Green Development Corp tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Safe & Green Development Corp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tổng doanh thu
4229.16%3.52M
3226.48%1.40M
-63.53%18.17K
--34.36K
--81.21K
--42.16K
--49.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
4229.16%3.52M
3226.48%1.40M
-63.53%18.17K
--34.36K
--81.21K
--42.16K
--49.82K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
--2.61M
--857.56K
--11.80K
--182.66K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
297.29%5.85M
570.47%6.34M
-49.75%1.28M
47.11%1.80M
152.06%1.47M
90.37%945.13K
253.92%2.55M
48.19%1.22M
33.70%583.99K
9.36%496.46K
71.60%720.91K
368.58%824.67K
126.40%436.80K
--453.99K
--420.11K
--175.99K
--192.93K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
29929.04%433.32K
93144.10%181.83K
16347.20%26.48K
1279.50%2.22K
1824.00%1.44K
--195.00
--161.00
--161.00
--75.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-67.70%-2.33M
-446.46%-4.93M
49.48%-1.26M
-44.30%-1.76M
-138.15%-1.39M
-81.88%-902.97K
-247.01%-2.50M
-48.19%-1.22M
-33.70%-583.99K
-9.36%-496.46K
-71.60%-720.91K
-368.58%-824.67K
-126.40%-436.80K
---453.99K
---420.11K
---175.99K
---192.93K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--62.33K
--23.98K
--23.69K
--12.11K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
117.25%2.07M
-22.11%830.20K
68.67%954.65K
145.27%891.29K
179.88%951.24K
265.69%1.07M
208.29%566.00K
173.91%363.39K
551.64%339.88K
299.57%291.46K
277.55%183.59K
--132.67K
--52.16K
--72.94K
--48.63K
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
---965.81K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
--1.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
--48.57K
--982.41K
--14.83K
4930.99%45.13K
----
----
--0.00
--897.00
--321.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-85.75%-4.35M
-190.73%-5.72M
28.94%-2.18M
3.44%-1.53M
-153.59%-2.34M
-149.87%-1.97M
-239.16%-3.07M
-65.52%-1.58M
-88.88%-923.54K
-49.53%-787.92K
-92.97%-904.50K
-443.96%-957.34K
-153.43%-488.95K
---526.93K
---468.74K
---175.99K
---192.93K
Thuế thu nhập
----
----
----
---5.75M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
-85.75%-4.35M
-190.73%-5.72M
28.94%-2.18M
3.44%-1.53M
-153.59%-2.34M
-149.87%-1.97M
-239.16%-3.07M
-65.52%-1.58M
-88.88%-923.54K
-49.53%-787.92K
-92.97%-904.50K
-443.96%-957.34K
-153.43%-488.95K
---526.93K
---468.74K
---175.99K
---192.93K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.75%-4.35M
-190.73%-5.72M
28.94%-2.18M
3.44%-1.53M
-153.59%-2.34M
-149.87%-1.97M
-239.16%-3.07M
-65.52%-1.58M
-88.88%-923.54K
-49.53%-787.92K
-92.97%-904.50K
-443.96%-957.34K
-153.43%-488.95K
---526.93K
---468.74K
---175.99K
---192.93K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-85.75%-4.35M
-190.73%-5.72M
28.94%-2.18M
3.44%-1.53M
-153.59%-2.34M
-149.87%-1.97M
-239.16%-3.07M
-65.52%-1.58M
-88.88%-923.54K
-49.53%-787.92K
-92.97%-904.50K
-443.96%-957.34K
-153.43%-488.95K
---526.93K
---468.74K
---175.99K
---192.93K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-85.75%-4.35M
-190.73%-5.72M
28.94%-2.18M
3.44%-1.53M
-153.59%-2.34M
-149.87%-1.97M
-239.16%-3.07M
-65.52%-1.58M
-88.88%-923.54K
-49.53%-787.92K
-92.97%-904.50K
-443.96%-957.34K
-153.43%-488.95K
---526.93K
---468.74K
---175.99K
---192.93K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
57.29%-1.06
10.21%-2.19
79.04%-1.03
89.70%-1.06
76.91%-2.49
-62.18%-2.43
-185.94%-4.93
-464.44%-10.29
-1057.77%-10.78
-49.53%-1.50
-92.98%-1.72
-443.92%-1.82
-153.50%-0.93
---1.00
---0.89
---0.34
---0.37
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
57.29%-1.06
10.21%-2.19
79.04%-1.03
89.70%-1.06
76.91%-2.49
-62.18%-2.43
-185.94%-4.93
-464.44%-10.29
-1057.77%-10.78
-49.53%-1.50
-92.98%-1.72
-443.92%-1.82
-153.50%-0.93
---1.00
---0.89
---0.34
---0.37
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.