Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sgd
/
Safe & Green Development Corp
SGD
1.270
USD
-0.060
-4.51%
Đóng cửa 09/19, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
3.96M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Safe & Green Development Corp
1.270
-0.060
-4.51%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
214.98%
627.79K
20.45%
-551.87K
-22547.55%
-1.06M
87.87%
-274.58K
60.08%
-545.99K
24.77%
-693.78K
100.61%
4.70K
--
-2.26M
-168.71%
-1.37M
-66.02%
-922.20K
-843.78%
-769.82K
--
-509.00K
--
-555.46K
--
-81.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-190.73%
-5.72M
28.94%
-2.18M
3.44%
-1.53M
-153.59%
-2.34M
-149.87%
-1.97M
-239.16%
-3.07M
-65.52%
-1.58M
--
-923.54K
-49.53%
-787.92K
-92.97%
-904.50K
-443.96%
-957.34K
--
-526.93K
--
-468.74K
--
-175.99K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
588727.69%
1.15M
16347.20%
26.48K
1279.50%
2.22K
1824.00%
1.44K
--
195.00
--
161.00
--
161.00
--
75.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
172.85%
3.29M
-9.80%
575.38K
6.38%
1.03M
3648.61%
813.67K
1030.17%
1.21M
697.33%
637.87K
22275.48%
965.28K
--
21.71K
724.49%
106.71K
518.19%
80.00K
--
4.31K
--
12.94K
--
12.94K
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
5681.04%
1.82M
8803.10%
937.76K
-46.45%
334.04K
187.70%
1.19M
104.60%
31.56K
88.97%
-10.78K
240.51%
623.84K
--
-1.36M
-13858.36%
-686.54K
1.97%
-97.70K
94.02%
183.21K
--
4.99K
--
-99.67K
--
94.43K
-Thay đổi các khoản phải thu
-49.48%
37.89K
--
--
-97.53%
5.33K
103.16%
59.33K
--
75.00K
--
--
--
215.45K
--
-1.88M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
--
-30.41K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-116.51%
-76.59K
337.18%
423.14K
55.43%
288.97K
119.97%
110.10K
134.47%
464.03K
-351.51%
-178.41K
--
185.91K
--
-551.25K
--
197.90K
--
-39.51K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
640.80%
1.90M
206.99%
514.62K
-82.14%
39.74K
1748.45%
836.70K
-378.96%
-350.47K
453.95%
167.63K
6.83%
222.47K
--
45.27K
2417.76%
125.64K
52.48%
-47.36K
120.54%
208.25K
--
4.99K
--
-99.67K
--
94.43K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
767.12%
187.73K
-1350.35%
-157.00K
-183.89%
-30.73K
100.00%
0.00
--
21.65K
--
-10.82K
--
-10.82K
--
-25.04K
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
214.98%
627.79K
20.45%
-551.87K
-22547.55%
-1.06M
87.87%
-274.58K
60.08%
-545.99K
24.77%
-693.78K
100.61%
4.70K
--
-2.26M
-168.71%
-1.37M
-66.02%
-922.20K
-843.78%
-769.82K
--
-509.00K
--
-555.46K
--
-81.57K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
101.14%
352.00
-84.06%
10.00K
--
223.32K
706.16%
209.73K
-3099700.00%
-31.00K
1674.57%
62.73K
--
0.00
--
26.02K
--
-1.00
--
3.54K
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Chi phí vốn
--
10.35K
-84.06%
10.00K
--
627.06K
706.16%
209.73K
--
--
1674.57%
62.73K
--
0.00
--
26.02K
--
--
--
3.54K
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
76.04%
-7.43K
-84.06%
10.00K
--
139.46K
-100.00%
0.00
-3099700.00%
-31.00K
1674.57%
62.73K
--
0.00
--
3.81K
--
-1.00
--
3.54K
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
7.78K
--
--
--
83.86K
844.31%
209.73K
--
--
--
--
--
--
--
22.21K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
309.56K
--
--
--
-486.24K
--
0.00
--
0.00
--
1.08K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
231.56K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
99.98%
-1.00
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
-73.48%
-4.75K
24.44%
-26.15K
100.00%
0.00
--
-14.92K
78.94%
-2.74K
96.68%
-34.61K
99.85%
-908.00
--
-13.00K
--
-1.04M
--
-603.95K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1078.01%
309.20K
88.61%
-10.00K
--
-478.00K
-412.29%
-209.73K
1059.01%
26.25K
-130.19%
-87.80K
100.00%
0.00
--
-40.94K
78.95%
-2.74K
96.34%
-38.14K
99.85%
-908.00
--
-13.00K
--
-1.04M
--
-603.95K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-265.67%
-772.75K
-66.91%
283.21K
5313.67%
1.82M
-62.25%
473.78K
-58.17%
466.44K
-62.75%
855.88K
-104.52%
-34.83K
--
1.25M
113.60%
1.11M
43.72%
2.30M
12.54%
771.45K
--
522.00K
--
1.60M
--
685.51K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-175.76%
-644.00K
-20.82%
516.00K
691.68%
2.82M
-12.93%
1.05M
-23.77%
850.00K
-64.29%
651.70K
--
-476.66K
--
1.21M
--
1.11M
--
1.82M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
--
--
0.00
--
34.31K
--
191.12K
--
525.29K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
11.58K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
77.60%
-128.75K
27.51%
-232.78K
-329.94%
-1.02M
-1464.57%
-614.06K
--
-574.68K
-167.95%
-321.12K
-42.73%
441.82K
--
45.00K
-100.00%
0.00
-70.44%
472.56K
12.54%
771.45K
--
522.00K
--
1.60M
--
685.51K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-265.67%
-772.75K
-66.91%
283.21K
5313.67%
1.82M
-62.25%
473.78K
-58.17%
466.44K
-62.75%
855.88K
-104.52%
-34.83K
--
1.25M
113.60%
1.11M
43.72%
2.30M
12.54%
771.45K
--
522.00K
--
1.60M
--
685.51K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-165.64%
-50.90K
9053.34%
296.20K
-58.92%
13.71K
-97.76%
24.24K
-94.20%
77.54K
349.44%
3.24K
--
33.37K
--
1.08M
--
1.34M
--
720.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
951.76%
453.98K
-475.04%
-278.66K
1037.62%
282.50K
99.00%
-10.53K
79.14%
-53.30K
-94.44%
74.30K
-4284.58%
-30.13K
--
-1.05M
--
-255.49K
--
1.34M
--
720.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
1563.03%
403.09K
-77.38%
17.54K
9053.34%
296.20K
-58.92%
13.71K
-97.76%
24.24K
-94.20%
77.54K
349.44%
3.24K
--
33.37K
--
1.08M
--
1.34M
--
720.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền tự do
213.09%
617.43K
25.73%
-561.87K
-35883.56%
-1.68M
78.84%
-484.31K
60.08%
-545.99K
18.28%
-756.51K
100.61%
4.70K
--
-2.29M
-168.71%
-1.37M
-66.66%
-925.74K
-843.78%
-769.82K
--
-509.00K
--
-555.46K
--
-81.57K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký