tradingkey.logo

Safe & Green Development Corp

SGD

1.720USD

+0.310+21.99%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.57MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.45%-551.87K
-22547.55%-1.06M
87.87%-274.58K
60.08%-545.99K
24.77%-693.78K
100.61%4.70K
---2.26M
-168.71%-1.37M
-66.02%-922.20K
-843.78%-769.82K
---509.00K
---555.46K
---81.57K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.94%-2.18M
3.44%-1.53M
-153.59%-2.34M
-149.87%-1.97M
-239.16%-3.07M
-65.52%-1.58M
---923.54K
-49.53%-787.92K
-92.97%-904.50K
-443.96%-957.34K
---526.93K
---468.74K
---175.99K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16347.20%26.48K
1279.50%2.22K
1824.00%1.44K
--195.00
--161.00
--161.00
--75.00
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-9.80%575.38K
6.38%1.03M
3648.61%813.67K
1030.17%1.21M
697.33%637.87K
22275.48%965.28K
--21.71K
724.49%106.71K
518.19%80.00K
--4.31K
--12.94K
--12.94K
----
Thay đổi trong vốn lưu động
8803.10%937.76K
-46.45%334.04K
187.70%1.19M
104.60%31.56K
88.97%-10.78K
240.51%623.84K
---1.36M
-13858.36%-686.54K
1.97%-97.70K
94.02%183.21K
--4.99K
---99.67K
--94.43K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
-97.53%5.33K
103.16%59.33K
--75.00K
----
--215.45K
---1.88M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
337.18%423.14K
55.43%288.97K
119.97%110.10K
134.47%464.03K
-351.51%-178.41K
--185.91K
---551.25K
--197.90K
---39.51K
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
206.99%514.62K
-82.14%39.74K
1748.45%836.70K
-378.96%-350.47K
453.95%167.63K
6.83%222.47K
--45.27K
2417.76%125.64K
52.48%-47.36K
120.54%208.25K
--4.99K
---99.67K
--94.43K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
767.12%187.73K
-1350.35%-157.00K
-183.89%-30.73K
100.00%0.00
--21.65K
---10.82K
---10.82K
---25.04K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
20.45%-551.87K
-22547.55%-1.06M
87.87%-274.58K
60.08%-545.99K
24.77%-693.78K
100.61%4.70K
---2.26M
-168.71%-1.37M
-66.02%-922.20K
-843.78%-769.82K
---509.00K
---555.46K
---81.57K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-84.06%10.00K
--223.32K
706.16%209.73K
-3099700.00%-31.00K
1674.57%62.73K
--0.00
--26.02K
---1.00
--3.54K
--0.00
----
----
--0.00
Chi phí vốn
-84.06%10.00K
--627.06K
706.16%209.73K
----
1674.57%62.73K
--0.00
--26.02K
----
--3.54K
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-84.06%10.00K
--139.46K
-100.00%0.00
-3099700.00%-31.00K
1674.57%62.73K
--0.00
--3.81K
---1.00
--3.54K
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--83.86K
844.31%209.73K
----
----
----
--22.21K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
---486.24K
--0.00
--0.00
--1.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
--231.56K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
100.00%0.00
-73.48%-4.75K
24.44%-26.15K
100.00%0.00
---14.92K
78.94%-2.74K
96.68%-34.61K
99.85%-908.00
---13.00K
---1.04M
---603.95K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
88.61%-10.00K
---478.00K
-412.29%-209.73K
1059.01%26.25K
-130.19%-87.80K
100.00%0.00
---40.94K
78.95%-2.74K
96.34%-38.14K
99.85%-908.00
---13.00K
---1.04M
---603.95K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-66.91%283.21K
5313.67%1.82M
-62.25%473.78K
-58.17%466.44K
-62.75%855.88K
-104.52%-34.83K
--1.25M
113.60%1.11M
43.72%2.30M
12.54%771.45K
--522.00K
--1.60M
--685.51K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-20.82%516.00K
691.68%2.82M
-12.93%1.05M
-23.77%850.00K
-64.29%651.70K
---476.66K
--1.21M
--1.11M
--1.82M
--0.00
----
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
--34.31K
--191.12K
--525.29K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--11.58K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
27.51%-232.78K
-329.94%-1.02M
-1464.57%-614.06K
---574.68K
-167.95%-321.12K
-42.73%441.82K
--45.00K
-100.00%0.00
-70.44%472.56K
12.54%771.45K
--522.00K
--1.60M
--685.51K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-66.91%283.21K
5313.67%1.82M
-62.25%473.78K
-58.17%466.44K
-62.75%855.88K
-104.52%-34.83K
--1.25M
113.60%1.11M
43.72%2.30M
12.54%771.45K
--522.00K
--1.60M
--685.51K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
9053.34%296.20K
-58.92%13.71K
-97.76%24.24K
-94.20%77.54K
349.44%3.24K
--33.37K
--1.08M
--1.34M
--720.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-475.04%-278.66K
1037.62%282.50K
99.00%-10.53K
79.14%-53.30K
-94.44%74.30K
-4284.58%-30.13K
---1.05M
---255.49K
--1.34M
--720.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-77.38%17.54K
9053.34%296.20K
-58.92%13.71K
-97.76%24.24K
-94.20%77.54K
349.44%3.24K
--33.37K
--1.08M
--1.34M
--720.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
25.73%-561.87K
-35883.56%-1.68M
78.84%-484.31K
60.08%-545.99K
18.28%-756.51K
100.61%4.70K
---2.29M
-168.71%-1.37M
-66.66%-925.74K
-843.78%-769.82K
---509.00K
---555.46K
---81.57K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI