tradingkey.logo

Safe & Green Development Corp

SGD
0.252USD
0.000
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Safe & Green Development Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1600.13%233.04K
1563.03%403.09K
-77.38%17.54K
9053.34%296.20K
-58.92%13.71K
-97.76%24.24K
-94.20%77.54K
349.44%3.24K
--33.37K
--1.08M
--1.34M
--720.00
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1600.13%233.04K
1563.03%403.09K
-77.38%17.54K
9053.34%296.20K
-58.92%13.71K
-97.76%24.24K
-94.20%77.54K
349.44%3.24K
--33.37K
--1.08M
--1.34M
--720.00
----
Các khoản phải thu
--1.84M
--2.05M
--5.46M
--960.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--877.50K
--1.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
--958.17K
--958.17K
--5.46M
--960.67K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
--1.09M
--980.08K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-77.19%190.76K
-78.48%203.68K
-39.37%248.81K
135.91%547.30K
--836.27K
74.72%946.37K
-44.51%410.40K
--231.99K
----
--541.65K
--739.55K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
--417.90K
----
----
--25.04K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
293.83%3.35M
275.20%3.64M
1073.73%5.73M
667.00%1.80M
88.35%849.97K
-40.24%970.60K
-76.51%487.94K
813.14%235.22K
--451.26K
--1.62M
--2.08M
--25.76K
----
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
290.99%6.55M
471.13%6.82M
-13.19%1.06M
48.39%1.77M
40.31%1.68M
0.35%1.19M
2.97%1.23M
0.30%1.19M
0.31%1.19M
--1.19M
--1.19M
--1.19M
--1.19M
-Tài sản cố định
641.08%12.43M
--12.28M
--1.07M
--1.77M
--1.68M
----
----
----
----
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
288942.01%5.88M
--5.45M
--1.61K
--1.25K
--2.04K
----
----
----
----
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
885.44%23.37M
894.71%23.37M
-47.96%1.02M
4574.98%1.04M
10577.87%2.37M
10752.45%2.35M
18045.00%1.96M
--22.21K
--22.21K
--21.65K
--10.82K
----
----
Tài sản dài hạn khác
-5.14%91.29K
-0.00%96.24K
5.19%96.24K
47.29%96.24K
47.29%96.24K
41.37%96.24K
40.02%91.49K
17.24%65.34K
86.82%65.34K
--68.08K
--65.34K
--55.73K
--34.97K
Tổng tài sản dài hạn
187.47%35.03M
203.23%35.43M
-34.84%7.38M
17.43%10.95M
8.80%12.19M
25.55%11.68M
21.87%11.32M
0.88%9.32M
21.14%11.20M
--9.31M
--9.29M
--9.24M
--9.25M
Tổng tài sản
194.41%38.38M
208.75%39.07M
10.95%13.11M
33.41%12.75M
11.88%13.04M
15.78%12.65M
3.90%11.81M
3.14%9.56M
26.02%11.65M
--10.93M
--11.37M
--9.27M
--9.25M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
810.67%3.59M
680.92%2.62M
----
53.72%399.66K
97.16%394.33K
-89.53%335.00K
-93.81%260.00K
-93.81%260.00K
-95.24%200.00K
--3.20M
--4.20M
--4.20M
--4.20M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
169.56%22.09M
165.14%22.34M
28.62%8.69M
27.73%8.70M
24.84%8.20M
41.30%8.43M
42.50%6.76M
157.18%6.81M
147.89%6.56M
--5.96M
--4.74M
--2.65M
--2.65M
-Nợ ngắn hạn
--16.43M
97.95%16.68M
28.62%8.69M
----
----
41.30%8.43M
42.50%6.76M
157.18%6.81M
147.89%6.56M
--5.96M
--4.74M
--2.65M
--2.65M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--185.96K
--188.58K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
810.67%3.59M
680.92%2.62M
----
53.72%399.66K
97.16%394.33K
-89.53%335.00K
-93.81%260.00K
-93.81%260.00K
-95.24%200.00K
--3.20M
--4.20M
--4.20M
--4.20M
Tổng nợ ngắn hạn
214.74%32.58M
213.45%30.38M
26.41%10.51M
35.56%10.40M
44.90%10.35M
2.04%9.69M
-9.09%8.32M
8.00%7.67M
3.60%7.14M
--9.50M
--9.15M
--7.10M
--6.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
203.29%2.79M
--3.24M
--815.57K
--1.50M
--919.42K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
174.39%2.52M
--2.96M
--815.57K
--1.50M
--919.42K
----
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--265.72K
--280.99K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-71.88%265.72K
-70.27%280.99K
56.08%1.48M
----
--945.00K
--945.00K
--945.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
104.80%3.82M
356.61%4.31M
142.39%2.29M
--1.50M
--1.86M
--945.00K
--945.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
197.96%36.40M
226.17%34.69M
38.24%12.80M
55.11%11.90M
71.00%12.22M
11.99%10.64M
1.24%9.26M
8.00%7.67M
3.60%7.14M
--9.50M
--9.15M
--7.10M
--6.90M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
98.92%30.11M
98.48%28.16M
43.98%18.36M
84.74%16.66M
50.55%15.14M
134.28%14.19M
110.55%12.75M
76.99%9.02M
132.54%10.05M
--6.05M
--6.05M
--5.10M
--4.32M
Lợi nhuận giữ lại
-95.00%-28.29M
-96.79%-23.94M
-78.65%-18.22M
-124.93%-16.04M
-161.61%-14.51M
-163.22%-12.17M
-165.96%-10.20M
-143.36%-7.13M
-181.14%-5.55M
---4.62M
---3.83M
---2.93M
---1.97M
Vốn dự trữ
98.90%30.10M
98.69%28.15M
44.13%18.35M
84.93%16.66M
50.69%15.14M
134.01%14.17M
110.31%12.73M
76.79%9.01M
132.31%10.04M
--6.05M
--6.05M
--5.10M
--4.32M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-14.54%164.90K
--164.90K
--164.90K
--231.56K
--192.96K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
141.58%1.98M
116.96%4.38M
-88.19%301.13K
-54.81%853.18K
-81.79%820.87K
40.90%2.02M
14.85%2.55M
-12.82%1.89M
91.76%4.51M
--1.43M
--2.22M
--2.17M
--2.35M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI