tradingkey.logo

Seven Hills Realty Trust

SEVN

10.260USD

+0.180+1.79%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
153.32MVốn hóa
9.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-16.66%15.03M
-23.30%14.51M
-10.89%16.73M
4.40%17.77M
5.83%18.04M
13.10%18.92M
41.76%18.78M
61.99%17.02M
9.84%17.04M
-36.01%16.73M
193.70%13.25M
243.86%10.51M
675.31%15.51M
--26.14M
--4.51M
--3.06M
--2.00M
Chi phí hoạt động
-17.99%9.89M
-27.40%9.02M
16.75%12.57M
6.56%12.92M
30.87%12.06M
24.66%12.42M
33.84%10.77M
105.98%12.13M
114.07%9.22M
116.83%9.96M
302.15%8.05M
209.57%5.89M
163.69%4.31M
--4.59M
--2.00M
--1.90M
--1.63M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
-8.49%550.00K
-7.76%630.00K
-6.39%601.00K
10.03%691.00K
-6.53%601.00K
-4.07%683.00K
23.46%642.00K
42.73%628.00K
14.82%643.00K
15.77%712.00K
49.00%520.00K
60.00%440.00K
71.78%560.00K
--615.00K
--349.00K
--275.00K
--326.00K
Lợi nhuận hoạt động
-13.97%5.14M
-15.46%5.50M
-48.07%4.16M
-0.98%4.84M
-23.67%5.97M
-3.92%6.50M
54.01%8.01M
5.89%4.89M
-30.20%7.82M
-68.60%6.77M
107.21%5.20M
300.43%4.62M
2945.65%11.21M
--21.55M
--2.51M
--1.15M
--368.00K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
--0.00
---34.00K
--0.00
---90.00K
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---37.00K
---589.00K
----
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
7.91%-594.00K
-9.30%-611.00K
-22.87%-634.00K
-174.77%-599.00K
---645.00K
---559.00K
---516.00K
---218.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
-13.24%4.54M
-17.79%4.88M
-53.41%3.49M
-9.18%4.24M
-33.07%5.24M
-12.18%5.94M
44.09%7.49M
1.17%4.67M
-29.97%7.82M
-67.72%6.77M
107.21%5.20M
300.43%4.62M
2935.60%11.17M
--20.96M
--2.51M
--1.15M
--368.00K
Thuế thu nhập
266.67%11.00K
105.83%6.00K
-38.89%11.00K
-51.85%13.00K
-85.00%3.00K
-1816.67%-103.00K
-21.74%18.00K
-30.77%27.00K
-55.56%20.00K
-98.01%6.00K
-8.00%23.00K
657.14%39.00K
150.00%45.00K
--302.00K
--25.00K
---7.00K
--18.00K
Doanh thu sau thuế
-13.40%4.53M
-19.29%4.88M
-53.45%3.48M
-8.94%4.23M
-32.94%5.23M
-10.58%6.04M
44.38%7.47M
1.44%4.64M
-29.87%7.80M
-67.27%6.76M
108.37%5.18M
294.66%4.58M
3078.86%11.13M
--20.66M
--2.48M
--1.16M
--350.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.40%4.53M
-19.29%4.88M
-53.45%3.48M
-8.94%4.23M
-32.94%5.23M
-10.58%6.04M
44.38%7.47M
1.44%4.64M
-29.87%7.80M
-67.27%6.76M
108.37%5.18M
294.66%4.58M
3078.86%11.13M
--20.66M
--2.48M
--1.16M
--350.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-13.58%4.48M
-19.38%4.83M
-53.63%3.44M
-9.04%4.18M
-32.98%5.18M
-11.43%5.99M
43.30%7.42M
0.50%4.60M
-30.47%7.74M
-67.27%6.76M
108.37%5.18M
294.66%4.58M
3078.86%11.13M
--20.66M
--2.48M
--1.16M
--350.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-13.58%4.48M
-19.38%4.83M
-53.63%3.44M
-9.04%4.18M
-32.98%5.18M
-11.43%5.99M
43.30%7.42M
0.50%4.60M
-30.47%7.74M
-67.27%6.76M
108.37%5.18M
294.66%4.58M
3078.86%11.13M
--20.66M
--2.48M
--1.16M
--350.00K
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-14.06%0.30
-19.83%0.33
-53.90%0.23
-9.57%0.28
-33.40%0.35
-11.98%0.41
42.43%0.51
-0.08%0.32
-30.84%0.53
-67.37%0.46
46.97%0.36
177.43%0.32
2135.65%0.77
--1.42
--0.24
--0.11
--0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-14.06%0.30
-19.83%0.33
-53.90%0.23
-9.57%0.28
-33.40%0.35
-11.98%0.41
42.43%0.51
-0.08%0.32
-30.77%0.53
-67.37%0.46
46.98%0.36
177.43%0.32
2133.49%0.77
--1.42
--0.24
--0.11
--0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
100.00%0.70
0.00%0.35
-100.00%0.00
0.00%0.35
0.00%0.35
0.00%0.35
40.00%0.35
40.00%0.35
40.00%0.35
40.00%0.35
-16.67%0.25
66.67%0.25
--0.25
--0.25
--0.30
--0.15
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI