tradingkey.logo

Seven Hills Realty Trust

SEVN

10.260USD

+0.180+1.79%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
153.32MVốn hóa
9.06P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-33.98%45.95M
-55.37%41.64M
-19.47%70.75M
36.11%82.20M
-14.92%69.60M
10.67%93.30M
23.64%87.86M
-20.92%60.39M
69.62%81.81M
841.58%84.30M
171.24%71.06M
295.75%76.37M
58.64%48.23M
-80.89%8.95M
--26.20M
--19.30M
--30.40M
--46.84M
Tiền mặt bị hạn chế
----
----
----
----
----
----
----
110.61%139.00K
43.37%238.00K
-11.11%8.00K
-89.80%10.00K
-87.98%66.00K
-19.02%166.00K
-95.91%9.00K
--98.00K
--549.00K
--205.00K
--220.00K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản
-1.08%687.38M
2.39%714.40M
-5.29%692.81M
-12.99%652.58M
-4.54%694.86M
-1.28%697.71M
-2.05%731.52M
-3.25%749.99M
0.86%727.91M
11.30%706.76M
24.48%746.85M
69.92%775.20M
195.20%721.69M
225.54%635.02M
--599.99M
--456.20M
--244.47M
--195.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-12.53%137.38M
41.54%222.30M
14.31%255.76M
27.48%84.75M
80.04%157.06M
80.04%157.06M
--223.75M
--66.48M
--87.24M
--87.24M
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
6.80%278.62M
-17.39%218.17M
-29.76%162.03M
-28.43%291.18M
-28.62%260.88M
-23.70%264.11M
-51.08%230.68M
-19.20%406.86M
-19.27%365.45M
-5.86%346.15M
38.83%471.52M
133.39%503.51M
828.15%452.70M
--367.68M
--339.63M
--215.74M
--48.77M
--0.00
-Nợ dài hạn
6.80%278.62M
-17.39%218.17M
-29.76%162.03M
-28.43%291.18M
-28.62%260.88M
-23.70%264.11M
-51.08%230.68M
-19.20%406.86M
-19.27%365.45M
-5.86%346.15M
38.83%471.52M
133.39%503.51M
828.15%452.70M
--367.68M
--339.63M
--215.74M
--48.77M
----
Tổng các khoản nợ
-0.80%420.36M
4.53%445.46M
-7.98%423.53M
-20.14%383.07M
-7.90%423.77M
-2.93%426.15M
-3.15%460.28M
-5.34%479.70M
1.13%460.12M
18.73%439.02M
38.85%475.27M
130.83%506.79M
784.81%454.96M
20183.71%369.77M
--342.30M
--219.55M
--51.42M
--1.82M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.50%241.41M
0.45%240.79M
0.41%240.44M
0.41%240.33M
0.43%240.20M
0.46%239.72M
0.39%239.46M
0.39%239.35M
0.38%239.18M
0.38%238.63M
0.37%238.52M
0.50%238.43M
23.41%238.27M
23.24%237.72M
--237.64M
--237.25M
--193.07M
--192.89M
Lợi nhuận giữ lại
-17.07%25.61M
-11.57%28.15M
-9.29%28.84M
-5.67%29.18M
7.93%30.89M
9.34%31.84M
-3.84%31.79M
3.18%30.93M
0.54%28.62M
5.77%29.12M
64.84%33.06M
5087.85%29.98M
142405.00%28.46M
7766.29%27.53M
--20.05M
---601.00K
---20.00K
--350.00K
Vốn dự trữ
0.50%241.39M
0.45%240.78M
0.41%240.43M
0.41%240.32M
0.43%240.19M
0.46%239.70M
0.39%239.44M
0.39%239.34M
0.38%239.17M
0.38%238.61M
0.37%238.50M
0.50%238.42M
23.41%238.25M
23.24%237.71M
--237.62M
--237.24M
--193.06M
--192.88M
Tổng vốn chủ sở hữu
-1.50%267.02M
-0.96%268.94M
-0.73%269.28M
-0.29%269.51M
1.23%271.09M
1.42%271.56M
-0.12%271.25M
0.70%270.28M
0.40%267.80M
0.94%267.75M
5.39%271.58M
13.42%268.41M
38.16%266.73M
37.26%265.25M
--257.69M
--236.65M
--193.06M
--193.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI