Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sevn
/
Seven Hills Realty Trust
SEVN
10.260
USD
+0.180
+1.79%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
153.32M
Vốn hóa
9.06
P/E TTM
Seven Hills Realty Trust
10.260
+0.180
+1.79%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-21.97%
3.69M
-27.88%
3.84M
118.69%
7.30M
-15.59%
4.25M
-28.17%
4.72M
91.03%
5.33M
-8.70%
3.34M
56.08%
5.03M
113.19%
6.58M
652.08%
2.79M
7.85%
3.66M
555.08%
3.22M
322.74%
3.08M
--
-505.00K
--
3.39M
--
-708.00K
--
-1.39M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-13.40%
4.53M
-19.29%
4.88M
-53.45%
3.48M
-8.94%
4.23M
-32.94%
5.23M
-10.58%
6.04M
44.38%
7.47M
1.44%
4.64M
-29.87%
7.80M
-67.27%
6.76M
108.37%
5.18M
294.66%
4.58M
3078.86%
11.13M
--
20.66M
--
2.48M
--
1.16M
--
350.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-23.91%
280.00K
-2.03%
290.00K
3.25%
318.00K
--
315.00K
--
368.00K
--
296.00K
--
308.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
67.85%
-316.00K
35.05%
-654.00K
117.31%
550.00K
122.10%
99.00K
65.74%
-983.00K
52.46%
-1.01M
-50.69%
-3.18M
79.50%
-448.00K
59.15%
-2.87M
89.01%
-2.12M
-307.14%
-2.11M
-518.98%
-2.19M
-2665.35%
-7.02M
--
-19.27M
--
-518.00K
--
-353.00K
--
-254.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-406.96%
-1.17M
-423.90%
-833.00K
268.36%
2.59M
-452.36%
-895.00K
-115.10%
-230.00K
91.98%
-159.00K
-565.45%
-1.54M
-9.61%
254.00K
238.58%
1.52M
14.97%
-1.98M
-76.83%
330.00K
116.57%
281.00K
25.79%
-1.10M
--
-2.33M
--
1.42M
--
-1.70M
--
-1.48M
-Thay đổi các khoản phải thu
-261.64%
-375.00K
433.33%
60.00K
213.20%
223.00K
156.01%
163.00K
2800.00%
232.00K
--
-18.00K
--
-197.00K
--
-291.00K
--
8.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-55.65%
149.00K
95.02%
-14.00K
959.22%
885.00K
-1071.26%
-1.02M
-69.48%
336.00K
88.55%
-281.00K
85.12%
-103.00K
-172.50%
-87.00K
311.73%
1.10M
-102.14%
-2.45M
-130.55%
-692.00K
105.45%
120.00K
-339.63%
-520.00K
--
-1.21M
--
2.27M
--
-2.20M
--
217.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-21100.00%
-420.00K
-0.82%
-246.00K
140.83%
578.00K
-103.68%
-277.00K
101.77%
2.00K
-161.77%
-244.00K
-24.29%
240.00K
-160.71%
-136.00K
80.98%
-113.00K
176.70%
395.00K
171.24%
317.00K
-49.78%
224.00K
67.27%
-594.00K
--
-515.00K
--
-445.00K
--
446.00K
--
-1.81M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
30.00K
--
-460.00K
--
-241.00K
--
-436.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
35.00%
-520.00K
-264.84%
-633.00K
160.98%
900.00K
-69.01%
238.00K
-251.80%
-800.00K
405.26%
384.00K
-309.36%
-1.48M
1319.05%
768.00K
3413.33%
527.00K
112.01%
76.00K
1001.56%
705.00K
-121.07%
-63.00K
-97.29%
15.00K
--
-633.00K
--
64.00K
--
299.00K
--
553.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-21.97%
3.69M
-27.88%
3.84M
118.69%
7.30M
-15.59%
4.25M
-28.17%
4.72M
91.03%
5.33M
-8.70%
3.34M
56.08%
5.03M
113.19%
6.58M
652.08%
2.79M
7.85%
3.66M
555.08%
3.22M
322.74%
3.08M
--
-505.00K
--
3.39M
--
-708.00K
--
-1.39M
Dòng tiền đầu tư
Chi phí vốn
--
93.00K
--
109.00K
91.89%
213.00K
-99.43%
7.00K
--
--
--
--
--
111.00K
--
1.23M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-6.16M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-110.53%
-4.17M
-71.63%
28.43M
5928.87%
68.91M
15.85%
16.43M
-21.31%
39.55M
102.50%
100.19M
-92.66%
1.14M
121.66%
14.18M
10.66%
50.27M
27.77%
49.48M
-44.12%
15.57M
1138.80%
6.40M
22366.67%
45.42M
--
38.72M
--
27.86M
--
-616.00K
--
-204.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
-45.73M
-50.45%
-80.70M
61.52%
-15.79M
-0.84%
-35.57M
--
--
-147.50%
-53.64M
-8.15%
-41.02M
31.24%
-35.27M
100.00%
0.00
86.06%
-21.67M
46.38%
-37.93M
17.81%
-51.30M
-64.18%
-90.04M
--
-155.48M
--
-70.73M
--
-62.41M
--
-54.84M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-226.16%
-49.90M
-212.32%
-52.28M
233.22%
53.13M
9.25%
-19.14M
-21.31%
39.55M
67.41%
46.55M
-78.37%
-39.88M
53.03%
-21.09M
212.68%
50.27M
123.81%
27.80M
54.40%
-22.36M
28.77%
-44.90M
18.95%
-44.61M
--
-116.76M
--
-49.03M
--
-63.03M
--
-55.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
144.04%
17.10M
250.69%
36.99M
-418.30%
-47.83M
-163.79%
-8.80M
10.94%
-38.84M
31.74%
-24.55M
-67.85%
15.03M
-82.99%
13.80M
-280.22%
-43.60M
-129.07%
-35.96M
34.01%
46.74M
71.53%
81.11M
31934.21%
24.19M
--
123.71M
--
34.88M
--
47.29M
--
-76.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
167.43%
22.40M
321.96%
42.29M
-304.18%
-41.66M
-118.99%
-3.60M
12.86%
-33.22M
40.86%
-19.05M
-59.83%
20.40M
-77.84%
18.98M
-233.48%
-38.13M
-125.87%
-32.22M
32.91%
50.79M
74.11%
85.61M
--
28.56M
--
124.52M
--
38.21M
--
49.17M
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
93.33%
-5.00K
-11.11%
-50.00K
-136.63%
-239.00K
45.83%
-13.00K
-476.92%
-75.00K
-9.76%
-45.00K
-5.21%
-101.00K
--
-24.00K
--
-13.00K
28.07%
-41.00K
--
-96.00K
--
--
--
--
--
-57.00K
--
--
--
--
--
--
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
0.62%
5.22M
0.62%
5.22M
0.58%
5.19M
0.66%
5.18M
0.72%
5.18M
40.95%
5.18M
40.98%
5.16M
41.08%
5.15M
41.05%
5.15M
--
3.68M
19.41%
3.66M
138.50%
3.65M
--
3.65M
--
0.00
--
3.06M
--
1.53M
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
76.99%
-81.00K
88.35%
-31.00K
-561.06%
-747.00K
50.00%
-3.00K
-10.69%
-352.00K
-923.08%
-266.00K
60.76%
-113.00K
99.29%
-6.00K
55.83%
-318.00K
96.56%
-26.00K
-7.87%
-288.00K
-139.72%
-851.00K
-847.37%
-720.00K
--
-755.00K
--
-267.00K
--
-355.00K
--
-76.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
144.04%
17.10M
250.69%
36.99M
-418.30%
-47.83M
-163.79%
-8.80M
10.94%
-38.84M
31.74%
-24.55M
-67.85%
15.03M
-82.99%
13.80M
-280.22%
-43.60M
-129.07%
-35.96M
34.01%
46.74M
71.53%
81.11M
31934.21%
24.19M
--
123.71M
--
34.88M
--
47.29M
--
-76.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-19.47%
70.75M
35.80%
82.20M
-15.16%
69.60M
10.66%
93.30M
23.62%
87.86M
-20.81%
60.53M
69.53%
82.04M
840.73%
84.31M
170.27%
71.07M
285.13%
76.44M
58.12%
48.40M
-80.96%
8.96M
-74.61%
26.30M
--
19.85M
--
30.61M
--
47.06M
--
103.56M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-634.87%
-29.11M
-141.89%
-11.45M
158.54%
12.59M
-946.60%
-23.70M
-58.89%
5.44M
608.85%
27.32M
-176.72%
-21.51M
-105.74%
-2.26M
176.39%
13.24M
-183.28%
-5.37M
360.60%
28.04M
339.69%
39.43M
69.32%
-17.33M
--
6.45M
--
-10.76M
--
-16.45M
--
-56.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-55.37%
41.64M
-19.47%
70.75M
35.80%
82.20M
-15.16%
69.60M
10.66%
93.30M
23.62%
87.86M
-20.81%
60.53M
69.53%
82.04M
840.73%
84.31M
170.27%
71.07M
285.13%
76.44M
58.12%
48.40M
-80.96%
8.96M
--
26.30M
--
19.85M
--
30.61M
--
47.06M
Dòng tiền tự do
-23.94%
3.59M
-29.93%
3.73M
119.62%
7.09M
11.50%
4.24M
-28.17%
4.72M
91.03%
5.33M
-11.73%
3.23M
17.97%
3.80M
113.19%
6.58M
652.08%
2.79M
7.85%
3.66M
555.08%
3.22M
322.74%
3.08M
--
-505.00K
--
3.39M
--
-708.00K
--
-1.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký