tradingkey.logo

Serve Robotics Inc

SERV

10.645USD

+0.635+6.34%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
605.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-53.47%440.46K
311.62%175.84K
254.12%221.56K
655.33%468.38K
2251.96%946.71K
-9.36%42.72K
87.70%62.56K
--62.01K
--40.25K
--47.13K
--33.33K
Doanh thu
-53.47%440.46K
311.62%175.84K
254.12%221.56K
655.33%468.38K
2251.96%946.71K
-9.36%42.72K
87.70%62.56K
--62.01K
--40.25K
--47.13K
--33.33K
Chi phí doanh thu
441.59%1.91M
108.44%831.88K
-34.10%377.30K
-16.70%326.01K
-4.04%352.44K
-6.58%399.10K
67.65%572.54K
--391.37K
--367.26K
--427.23K
--341.52K
Chi phí hoạt động
78.39%15.45M
144.69%13.75M
50.03%8.67M
116.73%9.02M
102.89%8.66M
-12.78%5.62M
7.82%5.78M
--4.16M
--4.27M
--6.44M
--5.36M
Chi phí R&D
3.11%6.81M
147.44%6.71M
66.89%4.94M
170.65%5.75M
217.16%6.61M
-36.78%2.71M
-9.17%2.96M
--2.13M
--2.08M
--4.29M
--3.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
2548.17%474.63K
-41.51%273.15K
-98.05%9.06K
-97.94%9.58K
-96.15%17.92K
34.34%467.00K
2213.28%465.64K
--465.64K
--465.64K
--347.62K
--20.13K
Lợi nhuận hoạt động
-94.58%-15.00M
-143.41%-13.58M
-47.80%-8.45M
-108.59%-8.56M
-82.42%-7.71M
12.81%-5.58M
-7.32%-5.71M
---4.10M
---4.23M
---6.40M
---5.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-99.74%3.40K
----
----
-47.65%260.12K
3077.75%1.33M
-58.72%242.43K
4248.59%1.48M
--496.86K
--41.74K
--587.30K
--34.11K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
100.00%0.00
100.00%0.00
39.75%-221.56K
100.00%0.00
-443.57%-1.47M
---584.79K
---367.75K
---869.16K
---270.25K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
--225.73K
13622500.00%136.23K
----
----
----
--1.00
Thu nhập trước thuế
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Thuế thu nhập
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
3.72%-0.23
-46.51%-0.28
4.81%-0.20
-98.91%-0.27
-75.24%-0.24
2.63%-0.19
-42.69%-0.21
---0.13
---0.14
---0.20
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
3.72%-0.23
-46.51%-0.28
4.81%-0.20
-98.91%-0.27
-75.24%-0.24
2.63%-0.19
-42.69%-0.21
---0.13
---0.14
---0.20
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI