tradingkey.logo

Serve Robotics Inc

SERV
10.700USD
-0.160-1.47%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
725.04MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Serve Robotics Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Serve Robotics Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
210.08%687.00K
37.07%642.00K
-53.47%440.46K
311.62%175.84K
254.12%221.56K
655.33%468.38K
2251.96%946.71K
-9.36%42.72K
87.70%62.56K
--62.01K
--40.25K
--47.13K
--33.33K
Doanh thu
210.08%687.00K
37.07%642.00K
-53.47%440.46K
311.62%175.84K
254.12%221.56K
655.33%468.38K
2251.96%946.71K
-9.36%42.72K
87.70%62.56K
--62.01K
--40.25K
--47.13K
--33.33K
Chi phí doanh thu
1242.68%5.07M
973.88%3.50M
441.59%1.91M
108.44%831.88K
-34.10%377.30K
-16.70%326.01K
-4.04%352.44K
-6.58%399.10K
67.65%572.54K
--391.37K
--367.26K
--427.23K
--341.52K
Chi phí hoạt động
309.65%35.50M
158.04%23.29M
78.39%15.45M
144.69%13.75M
50.03%8.67M
116.73%9.02M
102.89%8.66M
-12.78%5.62M
7.82%5.78M
--4.16M
--4.27M
--6.44M
--5.36M
Chi phí R&D
171.24%13.41M
58.43%9.12M
3.11%6.81M
147.44%6.71M
66.89%4.94M
170.65%5.75M
217.16%6.61M
-36.78%2.71M
-9.17%2.96M
--2.13M
--2.08M
--4.29M
--3.26M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
23023.62%2.10M
13390.65%1.29M
2548.17%474.63K
-41.51%273.15K
-98.05%9.06K
-97.94%9.58K
-96.15%17.92K
34.34%467.00K
2213.28%465.64K
--465.64K
--465.64K
--347.62K
--20.13K
Chi phí hoạt động khác
---3.81M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
-312.26%-34.82M
-164.67%-22.64M
-94.58%-15.00M
-143.41%-13.58M
-47.80%-8.45M
-108.59%-8.56M
-82.42%-7.71M
12.81%-5.58M
-7.32%-5.71M
---4.10M
---4.23M
---6.40M
---5.32M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--1.71M
--1.79M
--1.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
-100.00%0.00
-99.74%3.40K
----
----
-47.65%260.12K
3077.75%1.33M
-58.72%242.43K
4248.59%1.48M
--496.86K
--41.74K
--587.30K
--34.11K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--89.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
100.00%0.00
----
100.00%0.00
100.00%0.00
39.75%-221.56K
100.00%0.00
-443.57%-1.47M
---584.79K
---367.75K
---869.16K
---270.25K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
--225.73K
13622500.00%136.23K
----
----
----
--1.00
Thu nhập trước thuế
-312.95%-33.02M
-130.71%-20.85M
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-312.95%-33.02M
-130.71%-20.85M
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-312.95%-33.02M
-130.71%-20.85M
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-312.95%-33.02M
-130.71%-20.85M
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-312.95%-33.02M
-130.71%-20.85M
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-173.21%-0.54
-35.56%-0.36
3.72%-0.23
-46.51%-0.28
4.81%-0.20
-98.91%-0.27
-75.24%-0.24
2.63%-0.19
-42.69%-0.21
---0.13
---0.14
---0.20
---0.15
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-173.21%-0.54
-35.56%-0.36
3.72%-0.23
-46.51%-0.28
4.81%-0.20
-98.91%-0.27
-75.24%-0.24
2.63%-0.19
-42.69%-0.21
---0.13
---0.14
---0.20
---0.15
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI