tradingkey.logo

Serve Robotics Inc

SERV

10.525USD

+0.515+5.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
598.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
46161.32%197.76M
1824447.62%123.27M
1353.77%50.91M
152078.69%28.78M
--427.48K
-99.75%6.76K
--3.50M
--18.91K
--2.72M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
46161.32%197.76M
1824447.62%123.27M
1353.77%50.91M
152078.69%28.78M
--427.48K
-99.75%6.76K
--3.50M
--18.91K
--2.72M
Các khoản phải thu
313.17%1.10M
9322.94%278.45K
4782.40%193.10K
--273.13K
--266.03K
-87.53%2.96K
--3.96K
--0.00
--23.70K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
43.39%381.45K
2837.56%86.81K
231.20%13.10K
--93.13K
--266.03K
-87.53%2.96K
--3.96K
--0.00
--23.70K
-Các khoản phải thu khác
--717.71K
--191.64K
--180.00K
--180.00K
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
-100.00%0.00
-60.00%309.71K
-62.32%327.36K
13.86%709.29K
--736.53K
25.25%774.35K
--868.72K
--622.97K
--618.26K
Chi phí trả trước
76.67%1.11M
106.34%1.40M
360.30%3.45M
1620.79%1.12M
--629.61K
732.28%676.97K
--750.07K
--65.09K
--81.34K
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
--973.49K
----
----
--352.62K
--0.00
Tổng tài sản ngắn hạn
6492.83%199.97M
8472.83%125.25M
970.97%54.89M
2814.59%30.88M
--3.03M
-57.52%1.46M
--5.12M
--1.06M
--3.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2207.69%16.21M
1557.46%13.77M
110.93%6.07M
-60.23%1.37M
--702.30K
-81.91%830.86K
--2.88M
--3.45M
--4.59M
-Tài sản cố định
539.71%19.29M
423.95%16.38M
78.53%8.40M
-23.22%3.69M
--3.01M
-37.78%3.13M
--4.70M
--4.81M
--5.02M
-Khấu hao lũy kế
33.14%3.08M
13.50%2.60M
27.55%2.33M
70.50%2.32M
--2.31M
432.86%2.29M
--1.83M
--1.36M
--430.61K
Tài sản dài hạn khác
-18.58%417.41K
12.79%578.24K
0.00%512.66K
0.00%512.66K
--512.66K
0.00%512.66K
--512.66K
--512.66K
--512.66K
Tổng tài sản dài hạn
1268.30%16.62M
968.05%14.35M
94.15%6.58M
-52.44%1.88M
--1.21M
-73.68%1.34M
--3.39M
--3.96M
--5.11M
Tổng tài sản
4998.61%216.59M
4877.66%139.60M
621.96%61.47M
552.59%32.77M
--4.25M
-67.18%2.80M
--8.51M
--5.02M
--8.54M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Chi phí trích trước
-22.66%890.29K
155.80%654.47K
-65.27%55.44K
-27.82%46.08K
--1.15M
583.47%255.85K
--159.65K
--63.84K
--37.43K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-83.56%564.38K
-67.77%1.04M
-62.20%2.37M
--7.89M
6.83%3.43M
--3.23M
--6.26M
--3.21M
-Nợ ngắn hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--4.55M
--70.00K
--151.50K
--2.99M
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-76.12%564.38K
-49.94%1.04M
-28.79%1.62M
--2.34M
6.75%2.36M
--2.08M
--2.27M
--2.21M
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
--20.10K
--14.10K
--52.86K
--68.90K
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--20.10K
--14.10K
--52.86K
--68.90K
----
----
----
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-58.90%5.26M
9.13%6.81M
6.14%5.15M
-48.89%4.27M
--12.79M
60.05%6.24M
--4.86M
--8.35M
--3.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
1010.50%1.17M
151.79%1.11M
-82.92%135.18K
-96.86%35.23K
--105.64K
-77.01%442.11K
--791.68K
--1.12M
--1.92M
-Nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-80.99%230.93K
--476.85K
--722.77K
--1.21M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1010.50%1.17M
427.14%1.11M
-57.06%135.18K
-91.18%35.23K
--105.64K
-70.18%211.18K
--314.83K
--399.65K
--708.14K
Nợ dài hạn khác
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--154.63K
-98.81%158.62K
--159.72K
--17.21M
--13.31M
Tổng nợ dài hạn
350.74%1.17M
85.31%1.11M
-89.51%135.18K
-99.81%35.23K
--260.27K
-96.49%600.73K
--1.29M
--19.02M
--17.10M
Tổng các khoản nợ
-50.74%6.43M
15.82%7.92M
-13.91%5.29M
-84.28%4.30M
--13.05M
-67.43%6.84M
--6.14M
--27.37M
--21.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
381.44%330.91M
271.03%239.21M
135.99%150.58M
265.35%114.87M
--68.73M
106.42%64.47M
--63.81M
--31.44M
--31.23M
Lợi nhuận giữ lại
-56.05%-120.74M
-57.35%-107.53M
-54.08%-94.41M
-61.14%-86.41M
---77.37M
-57.02%-68.33M
---61.27M
---53.63M
---43.52M
Vốn dự trữ
381.45%330.90M
271.04%239.20M
135.99%150.58M
265.34%114.87M
--68.73M
106.41%64.47M
--63.81M
--31.44M
--31.23M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
2486.56%210.16M
3364.76%131.68M
2271.47%56.18M
227.35%28.46M
---8.81M
67.61%-4.03M
--2.37M
---22.35M
---12.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI