tradingkey.logo

Serve Robotics Inc

SERV

10.525USD

+0.515+5.14%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
598.30MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-132.02%-9.46M
-70.36%-6.26M
4.31%-5.46M
-99.59%-5.74M
-9.83%-4.08M
16.79%-3.68M
-88.18%-5.70M
---2.88M
---3.71M
---4.42M
---3.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
2548.17%474.63K
-85.89%273.15K
-98.05%9.06K
-97.94%9.58K
-96.15%17.92K
456.93%1.94M
2213.28%465.64K
--465.64K
--465.64K
--347.62K
--20.13K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.52%465.11K
30220.90%1.21M
55.20%6.88K
49158.24%1.34M
--462.71K
--4.00K
--4.43K
--2.72K
Thay đổi trong vốn lưu động
-13.18%-600.52K
62.16%1.96M
160.35%333.57K
-227.49%-876.79K
-7666.20%-530.59K
-43.36%1.21M
-125.00%-552.71K
--687.74K
---6.83K
--2.13M
--2.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
-211.97%-820.72K
-8634.90%-85.35K
2123.59%80.03K
-147.12%-7.10K
-3149.79%-263.07K
-86.27%1.00K
78.44%-3.96K
--15.07K
--8.63K
--7.28K
---18.34K
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.00%0.00
-81.30%17.65K
255.41%381.93K
--27.25K
903.87%37.81K
-98.13%94.37K
44.62%-245.75K
--0.00
---4.70K
--5.04M
---443.80K
-Thay đổi chi phí trả trước
500.87%284.56K
2722.15%2.06M
-337.23%-2.33M
-1082.81%-490.38K
240.77%47.36K
-130.63%-78.40K
-75.28%-533.49K
--49.90K
---33.64K
--255.94K
---304.37K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--11.16K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-129.17%-20.10K
--6.00K
---38.77K
---16.04K
--68.90K
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-132.02%-9.46M
-70.36%-6.26M
4.31%-5.46M
-99.59%-5.74M
-9.83%-4.08M
16.79%-3.68M
-88.18%-5.70M
---2.88M
---3.71M
---4.42M
---3.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
103520.15%3.46M
200561.30%4.86M
184259.29%4.60M
--794.98K
--3.34K
-99.93%2.42K
--2.49K
--0.00
--0.00
--3.56M
--0.00
Chi phí vốn
103520.15%3.46M
200561.30%4.86M
184259.29%4.60M
--794.98K
--3.34K
-99.93%2.42K
--2.49K
--0.00
--0.00
--3.56M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
103520.15%3.46M
200561.30%4.86M
184259.29%4.60M
--794.98K
--3.34K
-99.93%2.42K
--2.49K
--0.00
--0.00
--3.56M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---26.38K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--160.83K
---65.58K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-98704.88%-3.30M
-203270.01%-4.92M
-184259.29%-4.60M
---794.98K
---3.34K
99.93%-2.42K
---2.49K
--0.00
--0.00
---3.59M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
1837.95%87.26M
45409.43%83.54M
250.25%32.19M
1619.34%34.89M
141.53%4.50M
-97.00%183.57K
918986300.00%9.19M
--2.03M
--1.86M
--6.13M
--1.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-112.55%-564.38K
-117.96%-460.24K
-11.45%-1.33M
-147.73%-968.57K
660.13%4.50M
-33.03%2.56M
---1.19M
--2.03M
---802.79K
--3.83M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--75.85M
642.90%77.60M
70.71%17.12M
--35.85M
----
817191.63%10.44M
--10.03M
----
----
--1.28K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
204371.33%11.92M
--6.40M
--16.40M
--8.83K
--5.83K
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--47.97K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-657.59%-12.82M
35261600.00%352.62K
--0.00
--2.67M
--2.30M
--1.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
1837.95%87.26M
45409.43%83.54M
250.25%32.19M
1619.34%34.89M
141.53%4.50M
-97.00%183.57K
918986300.00%9.19M
--2.03M
--1.86M
--6.13M
--1.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
1824447.62%123.27M
1353.77%50.91M
152078.69%28.78M
-50.66%427.48K
-99.75%6.76K
-23.76%3.50M
-99.75%18.91K
--866.48K
--2.72M
--4.59M
--7.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
17605.68%74.49M
2169.97%72.35M
535.42%22.13M
3445.18%28.35M
122.75%420.73K
-86.15%-3.50M
214.91%3.48M
---847.57K
---1.85M
---1.88M
---3.03M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
46161.32%197.76M
1824447.62%123.27M
1353.77%50.91M
152078.69%28.78M
-50.66%427.48K
-99.75%6.76K
-23.76%3.50M
--18.91K
--866.48K
--2.72M
--4.59M
Dòng tiền tự do
-216.62%-12.92M
-202.30%-11.12M
-76.19%-10.05M
-127.23%-6.54M
-9.92%-4.08M
53.90%-3.68M
-88.26%-5.71M
---2.88M
---3.71M
---7.98M
---3.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI