Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Serve Robotics Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-361.20%-25.18M
-178.01%-15.96M
-132.02%-9.46M
-70.36%-6.26M
4.31%-5.46M
-99.59%-5.74M
-9.83%-4.08M
16.79%-3.68M
-88.18%-5.70M
---2.88M
---3.71M
---4.42M
---3.03M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-312.95%-33.02M
-130.73%-20.85M
-46.23%-13.22M
-85.74%-13.12M
-4.58%-8.00M
-81.98%-9.04M
-75.90%-9.04M
2.63%-7.06M
-42.69%-7.65M
---4.97M
---5.14M
---7.25M
---5.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
23023.62%2.10M
13390.65%1.29M
2548.17%474.63K
-85.89%273.15K
-98.05%9.06K
-97.94%9.58K
-96.15%17.92K
456.93%1.94M
2213.28%465.64K
--465.64K
--465.64K
--347.62K
--20.13K
Các mục phi tiền mặt khác
--0.00
-202.05%-474.63K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
0.52%465.11K
30220.90%1.21M
55.20%6.88K
49158.24%1.34M
--462.71K
--4.00K
--4.43K
--2.72K
Thay đổi trong vốn lưu động
-322.44%-742.00K
108.16%71.52K
-13.18%-600.52K
62.16%1.96M
160.35%333.57K
-227.49%-876.79K
-7666.20%-530.59K
-43.36%1.21M
-125.00%-552.71K
--687.74K
---6.83K
--2.13M
--2.21M
-Thay đổi các khoản phải thu
-639.78%-432.00K
645.21%38.72K
-211.97%-820.72K
-8634.90%-85.35K
2123.59%80.03K
-147.12%-7.10K
-3149.79%-263.07K
-86.27%1.00K
78.44%-3.96K
--15.07K
--8.63K
--7.28K
---18.34K
-Thay đổi hàng tồn kho
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-81.30%17.65K
255.41%381.93K
--27.25K
903.87%37.81K
-98.13%94.37K
44.62%-245.75K
--0.00
---4.70K
--5.04M
---443.80K
-Thay đổi chi phí trả trước
-139.18%-5.58M
-90.58%-934.57K
500.87%284.56K
2722.15%2.06M
-337.23%-2.33M
-1082.81%-490.38K
240.77%47.36K
-130.63%-78.40K
-75.28%-533.49K
--49.90K
---33.64K
--255.94K
---304.37K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---133.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--11.16K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
76.78%-9.00K
175.44%12.10K
-129.17%-20.10K
--6.00K
---38.77K
---16.04K
--68.90K
----
----
----
--0.00
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-361.20%-25.18M
-178.01%-15.96M
-132.02%-9.46M
-70.36%-6.26M
4.31%-5.46M
-99.59%-5.74M
-9.83%-4.08M
16.79%-3.68M
-88.18%-5.70M
---2.88M
---3.71M
---4.42M
---3.03M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
146.14%11.31M
712.86%6.46M
103520.15%3.46M
200561.30%4.86M
184259.29%4.60M
--794.98K
--3.34K
-99.93%2.42K
--2.49K
--0.00
--0.00
--3.56M
--0.00
Chi phí vốn
146.58%11.33M
712.86%6.46M
103520.15%3.46M
200561.30%4.86M
184259.29%4.60M
--794.98K
--3.34K
-99.93%2.42K
--2.49K
--0.00
--0.00
--3.56M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
146.58%11.33M
659.40%6.04M
103520.15%3.46M
200561.30%4.86M
184259.29%4.60M
--794.98K
--3.34K
-99.93%2.42K
--2.49K
--0.00
--0.00
--3.56M
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
---20.00K
--425.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---1.87M
---5.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---26.98M
---66.31M
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
---26.38K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---50.00K
---229.83K
--160.83K
---65.58K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-774.88%-40.21M
-9791.28%-78.63M
-98704.88%-3.30M
-203270.01%-4.92M
-184259.29%-4.60M
---794.98K
---3.34K
99.93%-2.42K
---2.49K
--0.00
--0.00
---3.59M
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
103.39%65.47M
-61.19%13.54M
1837.95%87.26M
45409.43%83.54M
250.25%32.19M
1619.34%34.89M
141.53%4.50M
-97.00%183.57K
918986300.00%9.19M
--2.03M
--1.86M
--6.13M
--1.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
139.07%378.38K
-112.55%-564.38K
-117.96%-460.24K
-11.45%-1.33M
-147.73%-968.57K
660.13%4.50M
-33.03%2.56M
---1.19M
--2.03M
---802.79K
--3.83M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
281.20%65.25M
-62.28%13.52M
--75.85M
642.90%77.60M
70.71%17.12M
--35.85M
----
817191.63%10.44M
--10.03M
----
----
--1.28K
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-98.87%186.00K
-3777.17%-324.77K
204371.33%11.92M
--6.40M
--16.40M
--8.83K
--5.83K
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--35.00K
---34.97K
--47.97K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-657.59%-12.82M
35261600.00%352.62K
--0.00
--2.67M
--2.30M
--1.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
103.39%65.47M
-61.19%13.54M
1837.95%87.26M
45409.43%83.54M
250.25%32.19M
1619.34%34.89M
141.53%4.50M
-97.00%183.57K
918986300.00%9.19M
--2.03M
--1.86M
--6.13M
--1.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
305.49%116.70M
46161.22%197.76M
1824447.62%123.27M
1353.77%50.91M
152078.69%28.78M
-50.66%427.48K
-99.75%6.76K
-23.76%3.50M
-99.75%18.91K
--866.48K
--2.72M
--4.59M
--7.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-99.37%139.00K
-385.89%-81.06M
17605.68%74.49M
2169.97%72.35M
535.42%22.13M
3445.18%28.35M
122.75%420.73K
-86.15%-3.50M
214.91%3.48M
---847.57K
---1.85M
---1.88M
---3.03M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
--57.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
129.49%116.84M
305.49%116.70M
46161.32%197.76M
1824447.62%123.27M
1353.77%50.91M
152078.69%28.78M
-50.66%427.48K
-99.75%6.76K
-23.76%3.50M
--18.91K
--866.48K
--2.72M
--4.59M
Dòng tiền tự do
-263.10%-36.51M
-243.06%-22.43M
-216.62%-12.92M
-202.30%-11.12M
-76.19%-10.05M
-127.23%-6.54M
-9.92%-4.08M
53.90%-3.68M
-88.26%-5.71M
---2.88M
---3.71M
---7.98M
---3.03M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.