tradingkey.logo

Septerna Inc

SEPN

11.840USD

-0.370-3.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
526.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-30.91%219.00K
79.66%212.00K
433.33%176.00K
--317.00K
--118.00K
--33.00K
Doanh thu
-30.91%219.00K
79.66%212.00K
433.33%176.00K
--317.00K
--118.00K
--33.00K
Chi phí hoạt động
65.30%26.13M
85.68%24.93M
88.24%22.73M
--15.81M
--13.43M
--12.07M
Chi phí R&D
46.51%19.27M
87.07%19.32M
92.13%17.83M
--13.15M
--10.33M
--9.28M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.58%400.00K
59.67%388.00K
--364.00K
--316.00K
--243.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
-67.27%-25.91M
-85.74%-24.72M
-87.29%-22.55M
---15.49M
---13.31M
---12.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
248.87%4.46M
211.39%3.91M
73.36%1.90M
--1.28M
--1.25M
--1.10M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-100.00%0.00
----
----
--47.63M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
41.67%-28.00K
-238.46%-18.00K
-800.00%-9.00K
---48.00K
--13.00K
---1.00K
Thu nhập trước thuế
-50.61%-21.48M
-158.53%-20.83M
-88.75%-20.66M
---14.26M
--35.59M
---10.95M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
-123.15%-160.00K
---136.00K
---93.00K
--691.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
-51.60%-21.48M
-159.23%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--34.89M
---10.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.60%-21.48M
-159.23%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--34.89M
---10.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-51.60%-21.48M
-166.07%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--31.28M
---10.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
--3.61M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-51.60%-21.48M
-166.07%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--31.28M
---10.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.93%-0.49
-185.26%-0.63
-3122.97%-8.40
---0.34
--0.74
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.93%-0.49
-185.26%-0.63
-3122.97%-8.40
---0.34
--0.74
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI