tradingkey.logo

Septerna Inc

SEPN
29.580USD
+2.040+7.41%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.32BVốn hóa
2.15P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Septerna Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Septerna Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
12113.07%21.50M
--119.00K
-30.91%219.00K
79.66%212.00K
433.33%176.00K
--317.00K
--118.00K
--33.00K
Doanh thu
12113.07%21.50M
--119.00K
-30.91%219.00K
79.66%212.00K
433.33%176.00K
--317.00K
--118.00K
--33.00K
Chi phí hoạt động
38.08%31.38M
--29.10M
65.30%26.13M
85.68%24.93M
88.24%22.73M
--15.81M
--13.43M
--12.07M
Chi phí R&D
36.07%24.26M
--22.19M
46.51%19.27M
87.07%19.32M
92.13%17.83M
--13.15M
--10.33M
--9.28M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
10.16%401.00K
--405.00K
26.58%400.00K
59.67%388.00K
--364.00K
--316.00K
--243.00K
----
Lợi nhuận hoạt động
56.16%-9.89M
---28.98M
-67.27%-25.91M
-85.74%-24.72M
-87.29%-22.55M
---15.49M
---13.31M
---12.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
192.89%5.57M
--4.17M
248.87%4.46M
211.39%3.91M
73.36%1.90M
--1.28M
--1.25M
--1.10M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--12.50M
----
----
-100.00%0.00
----
----
--47.63M
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
33.33%-6.00K
---25.00K
41.67%-28.00K
-238.46%-18.00K
-800.00%-9.00K
---48.00K
--13.00K
---1.00K
Thu nhập trước thuế
139.56%8.17M
---24.84M
-50.61%-21.48M
-158.53%-20.83M
-88.75%-20.66M
---14.26M
--35.59M
---10.95M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-123.15%-160.00K
---136.00K
---93.00K
--691.00K
--0.00
Doanh thu sau thuế
139.82%8.17M
---24.84M
-51.60%-21.48M
-159.23%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--34.89M
---10.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
139.82%8.17M
---24.84M
-51.60%-21.48M
-159.23%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--34.89M
---10.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
139.82%8.17M
---24.84M
-51.60%-21.48M
-166.07%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--31.28M
---10.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
--3.61M
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
139.82%8.17M
---24.84M
-51.60%-21.48M
-166.07%-20.67M
-87.51%-20.52M
---14.17M
--31.28M
---10.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
102.19%0.18
---0.56
-44.93%-0.49
-185.26%-0.63
-3122.97%-8.40
---0.34
--0.74
---0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
102.13%0.18
---0.56
-44.93%-0.49
-185.26%-0.63
-3122.97%-8.40
---0.34
--0.74
---0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI