Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sepn
/
Septerna Inc
SEPN
11.840
USD
-0.370
-3.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.840
USD
+11.840
Sau giờ giao dịch (ET)
526.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Septerna Inc
11.840
-0.370
-3.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
Tổng doanh thu
-30.91%
219.00K
79.66%
212.00K
433.33%
176.00K
--
317.00K
--
118.00K
--
33.00K
Doanh thu
-30.91%
219.00K
79.66%
212.00K
433.33%
176.00K
--
317.00K
--
118.00K
--
33.00K
Chi phí hoạt động
65.30%
26.13M
85.68%
24.93M
88.24%
22.73M
--
15.81M
--
13.43M
--
12.07M
Chi phí R&D
46.51%
19.27M
87.07%
19.32M
92.13%
17.83M
--
13.15M
--
10.33M
--
9.28M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
26.58%
400.00K
59.67%
388.00K
--
364.00K
--
316.00K
--
243.00K
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-67.27%
-25.91M
-85.74%
-24.72M
-87.29%
-22.55M
--
-15.49M
--
-13.31M
--
-12.04M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
248.87%
4.46M
211.39%
3.91M
73.36%
1.90M
--
1.28M
--
1.25M
--
1.10M
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
47.63M
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
41.67%
-28.00K
-238.46%
-18.00K
-800.00%
-9.00K
--
-48.00K
--
13.00K
--
-1.00K
Thu nhập trước thuế
-50.61%
-21.48M
-158.53%
-20.83M
-88.75%
-20.66M
--
-14.26M
--
35.59M
--
-10.95M
Thuế thu nhập
100.00%
0.00
-123.15%
-160.00K
--
-136.00K
--
-93.00K
--
691.00K
--
0.00
Doanh thu sau thuế
-51.60%
-21.48M
-159.23%
-20.67M
-87.51%
-20.52M
--
-14.17M
--
34.89M
--
-10.95M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.60%
-21.48M
-159.23%
-20.67M
-87.51%
-20.52M
--
-14.17M
--
34.89M
--
-10.95M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-51.60%
-21.48M
-166.07%
-20.67M
-87.51%
-20.52M
--
-14.17M
--
31.28M
--
-10.95M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.61M
--
--
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-51.60%
-21.48M
-166.07%
-20.67M
-87.51%
-20.52M
--
-14.17M
--
31.28M
--
-10.95M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-44.93%
-0.49
-185.26%
-0.63
-3122.97%
-8.40
--
-0.34
--
0.74
--
-0.26
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-44.93%
-0.49
-185.26%
-0.63
-3122.97%
-8.40
--
-0.34
--
0.74
--
-0.26
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký