Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Septerna Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1103.97%168.81M
---20.29M
-39.69%-23.34M
-138.24%-20.96M
---16.81M
---16.71M
---8.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
139.82%8.17M
---24.84M
-51.60%-21.48M
-159.23%-20.67M
---20.52M
---14.17M
--34.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
10.16%401.00K
--405.00K
25.63%397.00K
59.67%388.00K
--364.00K
--316.00K
--243.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
-131.16%-153.00K
---136.00K
---93.00K
--491.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-111.69%-67.00K
---444.00K
-350.00%-460.00K
-212.54%-323.00K
--573.00K
--184.00K
--287.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
7552.49%170.27M
--2.78M
6.89%-3.29M
-163.52%-1.47M
--2.23M
---3.53M
--2.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
-84840.00%-8.49M
--99.00K
67.08%-79.00K
133.90%40.00K
---10.00K
---240.00K
---118.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-159.75%-1.25M
---1.22M
64.14%-488.00K
-2888.24%-3.05M
---482.00K
---1.36M
---102.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-10.81%-205.00K
---24.00K
62.50%-9.00K
-99.21%3.00K
---185.00K
---24.00K
--380.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--182.25M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1103.97%168.81M
---20.29M
-39.69%-23.34M
-138.24%-20.96M
---16.81M
---16.71M
---8.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2260.38%-12.49M
--58.00K
101.75%382.00K
-50.61%612.00K
--578.00K
---21.86M
--1.24M
Chi phí vốn
-97.75%13.00K
--58.00K
-50.00%382.00K
-50.61%612.00K
--578.00K
--764.00K
--1.24M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-2260.38%-12.49M
--58.00K
101.75%382.00K
-50.61%612.00K
--578.00K
---21.86M
--1.24M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-110.10%-50.88M
---728.00K
63.46%-4.49M
---132.63M
---24.22M
---12.29M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-54.84%-38.39M
---786.00K
-150.94%-4.87M
-10653.75%-133.24M
---24.79M
--9.57M
---1.24M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
119.89%263.00K
--339.00K
--66.00K
--304.15M
---1.32M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---1.00K
----
----
--302.79M
--0.00
---1.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--0.00
---58.00K
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
5180.00%264.00K
--339.00K
6500.00%66.00K
--36.00K
--5.00K
--1.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
--1.33M
---1.27M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
119.89%263.00K
--339.00K
--66.00K
--304.15M
---1.32M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
44.02%190.22M
--210.95M
167.49%239.10M
-10.34%89.15M
--132.08M
--89.39M
--99.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
404.40%130.68M
---20.73M
-294.11%-28.15M
1594.16%149.95M
---42.93M
---7.14M
---10.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
259.96%320.89M
--190.22M
156.49%210.95M
167.49%239.10M
--89.15M
--82.25M
--89.39M
Dòng tiền tự do
1070.53%168.79M
---20.34M
-35.77%-23.73M
-114.93%-21.57M
---17.39M
---17.48M
---10.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.