tradingkey.logo

Septerna Inc

SEPN

11.810USD

-0.400-3.28%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
524.94MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q1
FY2023Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-39.69%-23.34M
-138.24%-20.96M
---16.81M
---16.71M
---8.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.60%-21.48M
-159.23%-20.67M
---20.52M
---14.17M
--34.89M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
25.63%397.00K
59.67%388.00K
--364.00K
--316.00K
--243.00K
Thuế hoãn lại
----
-131.16%-153.00K
---136.00K
---93.00K
--491.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-350.00%-460.00K
-212.54%-323.00K
--573.00K
--184.00K
--287.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
6.89%-3.29M
-163.52%-1.47M
--2.23M
---3.53M
--2.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
67.08%-79.00K
133.90%40.00K
---10.00K
---240.00K
---118.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
64.14%-488.00K
-2888.24%-3.05M
---482.00K
---1.36M
---102.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
62.50%-9.00K
-99.21%3.00K
---185.00K
---24.00K
--380.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-39.69%-23.34M
-138.24%-20.96M
---16.81M
---16.71M
---8.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
101.75%382.00K
-50.61%612.00K
--578.00K
---21.86M
--1.24M
Chi phí vốn
-50.00%382.00K
-50.61%612.00K
--578.00K
--764.00K
--1.24M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
101.75%382.00K
-50.61%612.00K
--578.00K
---21.86M
--1.24M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
63.46%-4.49M
---132.63M
---24.22M
---12.29M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-150.94%-4.87M
-10653.75%-133.24M
---24.79M
--9.57M
---1.24M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--66.00K
--304.15M
---1.32M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--302.79M
--0.00
---1.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
---58.00K
----
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
6500.00%66.00K
--36.00K
--5.00K
--1.00K
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--1.33M
---1.27M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--66.00K
--304.15M
---1.32M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
167.49%239.10M
-10.34%89.15M
--132.08M
--89.39M
--99.42M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-294.11%-28.15M
1594.16%149.95M
---42.93M
---7.14M
---10.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
156.49%210.95M
167.49%239.10M
--89.15M
--82.25M
--89.39M
Dòng tiền tự do
-35.77%-23.73M
-114.93%-21.57M
---17.39M
---17.48M
---10.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI