Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sepn
/
Septerna Inc
SEPN
11.840
USD
-0.370
-3.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.840
USD
+11.840
Sau giờ giao dịch (ET)
526.27M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Septerna Inc
11.840
-0.370
-3.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
336.00M
--
350.92M
--
130.54M
--
148.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
210.04M
--
238.20M
--
88.25M
--
131.17M
-Đầu tư ngắn hạn
--
125.96M
--
112.73M
--
42.29M
--
17.66M
Các khoản phải thu
--
1.33M
--
1.12M
--
333.00K
--
296.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
250.00K
--
171.00K
--
210.00K
--
200.00K
-Khoản vay phải thu
--
1.08M
--
953.00K
--
123.00K
--
96.00K
Chi phí trả trước
--
5.09M
--
4.58M
--
2.30M
--
1.91M
Tài sản ngắn hạn khác
--
52.00K
--
200.00K
--
238.00K
--
178.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--
342.47M
--
356.82M
--
133.41M
--
151.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
28.13M
--
28.69M
--
29.51M
--
17.15M
-Tài sản cố định
--
31.45M
--
31.62M
--
32.05M
--
19.39M
-Khấu hao lũy kế
--
3.33M
--
2.93M
--
2.54M
--
2.23M
Tài sản dài hạn khác
--
1.18M
--
1.17M
--
4.38M
--
1.40M
Tổng tài sản dài hạn
--
91.55M
--
99.73M
--
40.87M
--
25.41M
Tổng tài sản
--
434.02M
--
456.55M
--
174.28M
--
176.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
74.00K
--
78.00K
--
134.00K
--
64.00K
Chi phí trích trước
--
4.28M
--
7.72M
--
5.65M
--
5.05M
Nợ ngắn hạn khác
--
74.00K
--
78.00K
--
134.00K
--
64.00K
Tổng nợ ngắn hạn
--
10.64M
--
12.85M
--
13.23M
--
7.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
23.09M
--
23.63M
--
24.11M
--
12.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--
23.09M
--
23.63M
--
24.11M
--
12.14M
Nợ dài hạn khác
--
27.00K
--
33.00K
--
191.00K
--
333.00K
Tổng nợ dài hạn
--
23.12M
--
23.66M
--
24.30M
--
12.47M
Tổng các khoản nợ
--
33.75M
--
36.51M
--
37.53M
--
20.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
539.92M
--
538.37M
--
10.12M
--
9.43M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
224.16M
--
224.16M
Lợi nhuận giữ lại
--
-139.85M
--
-118.37M
--
-97.71M
--
-77.18M
Vốn dự trữ
--
539.87M
--
538.32M
--
10.12M
--
9.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
198.00K
--
56.00K
--
176.00K
--
-8.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
400.27M
--
420.05M
--
136.75M
--
156.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký