Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sepn
/
Septerna Inc
SEPN
15.940
USD
+1.550
+10.77%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
14.390
USD
+14.390
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
710.41M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Septerna Inc
15.940
+1.550
+10.77%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
119.41%
326.56M
--
336.00M
--
350.92M
--
130.54M
--
148.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
44.32%
189.31M
--
210.04M
--
238.20M
--
88.25M
--
131.17M
-Đầu tư ngắn hạn
676.96%
137.25M
--
125.96M
--
112.73M
--
42.29M
--
17.66M
Các khoản phải thu
766.89%
2.57M
--
1.33M
--
1.12M
--
333.00K
--
296.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-24.50%
151.00K
--
250.00K
--
171.00K
--
210.00K
--
200.00K
-Khoản vay phải thu
1171.88%
1.22M
--
1.08M
--
953.00K
--
123.00K
--
96.00K
-Các khoản phải thu khác
--
1.19M
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
162.24%
5.01M
--
5.09M
--
4.58M
--
2.30M
--
1.91M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
52.00K
--
200.00K
--
238.00K
--
178.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
120.96%
334.14M
--
342.47M
--
356.82M
--
133.41M
--
151.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
58.87%
27.25M
--
28.13M
--
28.69M
--
29.51M
--
17.15M
-Tài sản cố định
59.72%
30.97M
--
31.45M
--
31.62M
--
32.05M
--
19.39M
-Khấu hao lũy kế
66.26%
3.72M
--
3.33M
--
2.93M
--
2.54M
--
2.23M
Tài sản dài hạn khác
-14.17%
1.21M
--
1.18M
--
1.17M
--
4.38M
--
1.40M
Tổng tài sản dài hạn
219.13%
81.09M
--
91.55M
--
99.73M
--
40.87M
--
25.41M
Tổng tài sản
135.08%
415.23M
--
434.02M
--
456.55M
--
174.28M
--
176.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
29.69%
83.00K
--
74.00K
--
78.00K
--
134.00K
--
64.00K
Chi phí trích trước
28.10%
6.47M
--
4.28M
--
7.72M
--
5.65M
--
5.05M
Nợ ngắn hạn khác
29.69%
83.00K
--
74.00K
--
78.00K
--
134.00K
--
64.00K
Tổng nợ ngắn hạn
94.84%
15.13M
--
10.64M
--
12.85M
--
13.23M
--
7.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
85.68%
22.55M
--
23.09M
--
23.63M
--
24.11M
--
12.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
85.68%
22.55M
--
23.09M
--
23.63M
--
24.11M
--
12.14M
Nợ dài hạn khác
-99.40%
2.00K
--
27.00K
--
33.00K
--
191.00K
--
333.00K
Tổng nợ dài hạn
80.74%
22.55M
--
23.12M
--
23.66M
--
24.30M
--
12.47M
Tổng các khoản nợ
86.15%
37.67M
--
33.75M
--
36.51M
--
37.53M
--
20.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5649.57%
542.07M
--
539.92M
--
538.37M
--
10.12M
--
9.43M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
224.16M
--
224.16M
Lợi nhuận giữ lại
-113.37%
-164.69M
--
-139.85M
--
-118.37M
--
-97.71M
--
-77.18M
Vốn dự trữ
5650.92%
542.02M
--
539.87M
--
538.32M
--
10.12M
--
9.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2300.00%
176.00K
--
198.00K
--
56.00K
--
176.00K
--
-8.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
141.41%
377.56M
--
400.27M
--
420.05M
--
136.75M
--
156.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký