tradingkey.logo

Septerna Inc

SEPN

15.940USD

+1.550+10.77%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
710.41MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
119.41%326.56M
--336.00M
--350.92M
--130.54M
--148.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
44.32%189.31M
--210.04M
--238.20M
--88.25M
--131.17M
-Đầu tư ngắn hạn
676.96%137.25M
--125.96M
--112.73M
--42.29M
--17.66M
Các khoản phải thu
766.89%2.57M
--1.33M
--1.12M
--333.00K
--296.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-24.50%151.00K
--250.00K
--171.00K
--210.00K
--200.00K
-Khoản vay phải thu
1171.88%1.22M
--1.08M
--953.00K
--123.00K
--96.00K
-Các khoản phải thu khác
--1.19M
----
----
----
----
Chi phí trả trước
162.24%5.01M
--5.09M
--4.58M
--2.30M
--1.91M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
--52.00K
--200.00K
--238.00K
--178.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
120.96%334.14M
--342.47M
--356.82M
--133.41M
--151.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
58.87%27.25M
--28.13M
--28.69M
--29.51M
--17.15M
-Tài sản cố định
59.72%30.97M
--31.45M
--31.62M
--32.05M
--19.39M
-Khấu hao lũy kế
66.26%3.72M
--3.33M
--2.93M
--2.54M
--2.23M
Tài sản dài hạn khác
-14.17%1.21M
--1.18M
--1.17M
--4.38M
--1.40M
Tổng tài sản dài hạn
219.13%81.09M
--91.55M
--99.73M
--40.87M
--25.41M
Tổng tài sản
135.08%415.23M
--434.02M
--456.55M
--174.28M
--176.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
29.69%83.00K
--74.00K
--78.00K
--134.00K
--64.00K
Chi phí trích trước
28.10%6.47M
--4.28M
--7.72M
--5.65M
--5.05M
Nợ ngắn hạn khác
29.69%83.00K
--74.00K
--78.00K
--134.00K
--64.00K
Tổng nợ ngắn hạn
94.84%15.13M
--10.64M
--12.85M
--13.23M
--7.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
85.68%22.55M
--23.09M
--23.63M
--24.11M
--12.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
85.68%22.55M
--23.09M
--23.63M
--24.11M
--12.14M
Nợ dài hạn khác
-99.40%2.00K
--27.00K
--33.00K
--191.00K
--333.00K
Tổng nợ dài hạn
80.74%22.55M
--23.12M
--23.66M
--24.30M
--12.47M
Tổng các khoản nợ
86.15%37.67M
--33.75M
--36.51M
--37.53M
--20.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
5649.57%542.07M
--539.92M
--538.37M
--10.12M
--9.43M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
--224.16M
--224.16M
Lợi nhuận giữ lại
-113.37%-164.69M
---139.85M
---118.37M
---97.71M
---77.18M
Vốn dự trữ
5650.92%542.02M
--539.87M
--538.32M
--10.12M
--9.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2300.00%176.00K
--198.00K
--56.00K
--176.00K
---8.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
141.41%377.56M
--400.27M
--420.05M
--136.75M
--156.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI