tradingkey.logo

Septerna Inc

SEPN

11.840USD

-0.370-3.03%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
526.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--336.00M
--350.92M
--130.54M
--148.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--210.04M
--238.20M
--88.25M
--131.17M
-Đầu tư ngắn hạn
--125.96M
--112.73M
--42.29M
--17.66M
Các khoản phải thu
--1.33M
--1.12M
--333.00K
--296.00K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--250.00K
--171.00K
--210.00K
--200.00K
-Khoản vay phải thu
--1.08M
--953.00K
--123.00K
--96.00K
Chi phí trả trước
--5.09M
--4.58M
--2.30M
--1.91M
Tài sản ngắn hạn khác
--52.00K
--200.00K
--238.00K
--178.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
--342.47M
--356.82M
--133.41M
--151.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--28.13M
--28.69M
--29.51M
--17.15M
-Tài sản cố định
--31.45M
--31.62M
--32.05M
--19.39M
-Khấu hao lũy kế
--3.33M
--2.93M
--2.54M
--2.23M
Tài sản dài hạn khác
--1.18M
--1.17M
--4.38M
--1.40M
Tổng tài sản dài hạn
--91.55M
--99.73M
--40.87M
--25.41M
Tổng tài sản
--434.02M
--456.55M
--174.28M
--176.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--74.00K
--78.00K
--134.00K
--64.00K
Chi phí trích trước
--4.28M
--7.72M
--5.65M
--5.05M
Nợ ngắn hạn khác
--74.00K
--78.00K
--134.00K
--64.00K
Tổng nợ ngắn hạn
--10.64M
--12.85M
--13.23M
--7.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--23.09M
--23.63M
--24.11M
--12.14M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--23.09M
--23.63M
--24.11M
--12.14M
Nợ dài hạn khác
--27.00K
--33.00K
--191.00K
--333.00K
Tổng nợ dài hạn
--23.12M
--23.66M
--24.30M
--12.47M
Tổng các khoản nợ
--33.75M
--36.51M
--37.53M
--20.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--539.92M
--538.37M
--10.12M
--9.43M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
--224.16M
--224.16M
Lợi nhuận giữ lại
---139.85M
---118.37M
---97.71M
---77.18M
Vốn dự trữ
--539.87M
--538.32M
--10.12M
--9.43M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--198.00K
--56.00K
--176.00K
---8.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
--400.27M
--420.05M
--136.75M
--156.39M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI