Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-selx
/
Semilux International Ltd
SELX
1.120
USD
+0.020
+1.82%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.120
USD
+1.120
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
0.00
Vốn hóa
0.00
P/E TTM
Semilux International Ltd
1.120
+0.020
+1.82%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Tổng doanh thu
-56.26%
9.67M
-65.40%
7.90M
--
22.12M
--
22.85M
Doanh thu
-56.26%
9.67M
-65.40%
7.90M
--
22.12M
--
22.85M
Chi phí doanh thu
9.97%
19.34M
16.15%
13.10M
--
17.59M
--
11.28M
Chi phí hoạt động
2.94%
34.60M
6.80%
25.65M
--
33.61M
--
24.01M
Chi phí R&D
-25.88%
5.75M
31.04%
6.91M
--
7.76M
--
5.27M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-40.51%
6.10M
107.96%
6.11M
--
10.26M
--
2.94M
Lợi nhuận hoạt động
-116.83%
-24.93M
-1420.39%
-17.74M
--
-11.49M
--
-1.17M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
44.44%
3.86M
698.63%
3.51M
--
2.67M
--
439.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-39.61%
500.00K
13.36%
721.00K
--
828.00K
--
636.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
100.00%
0.00
--
--
--
-253.00K
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-14.72%
-14.12M
-50.82%
11.44M
--
-12.31M
--
23.26M
Thu nhập trước thuế
-60.65%
-35.69M
-116.06%
-3.52M
--
-22.22M
--
21.90M
Thuế thu nhập
144.21%
1.02M
-100.00%
0.00
--
-2.31M
--
1.81M
Doanh thu sau thuế
-84.36%
-36.71M
-117.51%
-3.52M
--
-19.91M
--
20.09M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.36%
-36.71M
-117.51%
-3.52M
--
-19.91M
--
20.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-437.30%
-13.00M
--
0.00
--
3.85M
--
0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
0.25%
-23.71M
-117.51%
-3.52M
--
-23.77M
--
20.09M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
0.25%
-23.71M
-117.51%
-3.52M
--
-23.77M
--
20.09M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
0.25%
-0.63
-117.51%
-0.09
--
-0.64
--
0.54
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
0.25%
-0.63
-117.51%
-0.09
--
-0.64
--
0.54
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký