tradingkey.logo

Semilux International Ltd

SELX

1.120USD

+0.020+1.82%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
0.00Vốn hóa
0.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2022Q4
FY2022Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
62.78%-19.98M
-80.11%15.85M
---53.68M
--79.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.36%-36.71M
-117.51%-3.52M
---19.91M
--20.09M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-40.51%6.10M
107.96%6.11M
--10.26M
--2.94M
Thuế hoãn lại
151.23%1.02M
-100.00%0.00
---1.99M
--1.49M
Các mục phi tiền mặt khác
--0.00
99.92%-1.00K
--0.00
---1.19M
Thay đổi trong vốn lưu động
122.77%9.57M
-74.13%13.25M
---42.04M
--51.23M
-Thay đổi các khoản phải thu
-104.67%-426.00K
-107.65%-901.00K
--9.13M
--11.77M
-Thay đổi hàng tồn kho
75.96%9.02M
126.52%1.94M
--5.13M
---7.33M
-Thay đổi chi phí trả trước
70.14%-1.34M
-32.63%-439.00K
---4.50M
---331.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
100.01%1.00K
-47.67%11.32M
---16.58M
--21.64M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-102.13%-1.00K
101.62%47.00K
--47.00K
---2.91M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
62.78%-19.98M
-80.11%15.85M
---53.68M
--79.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
101.67%624.00K
-65.07%22.94M
---37.27M
--65.68M
Chi phí vốn
--625.00K
-64.93%23.03M
----
--65.68M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
101.67%624.00K
-65.07%22.94M
---37.27M
--65.68M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%0.00
-31.92%11.64M
---1.00K
--17.10M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
--0.00
--460.00K
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.65%-624.00K
76.74%-11.30M
--37.73M
---48.58M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-1028.74%-18.58M
-851.29%-19.59M
--2.00M
---2.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-222.44%-2.45M
-121.81%-4.57M
--2.00M
---2.06M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---16.13M
---15.02M
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-1028.74%-18.58M
-851.29%-19.59M
--2.00M
---2.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.79%333.77M
-14.70%348.81M
--437.98M
--408.94M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-180.82%-39.19M
-151.79%-15.04M
---13.96M
--29.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.53%294.58M
-23.79%333.77M
--424.02M
--437.98M
Dòng tiền tự do
61.61%-20.61M
-151.33%-7.18M
---53.68M
--14.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI