tradingkey.logo

Semilux International Ltd

SELX

1.125USD

+0.025+2.27%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
0.00Vốn hóa
0.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q3
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--236.96M
--255.39M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--236.96M
--255.39M
Các khoản phải thu
--3.67M
--4.19M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--3.67M
--4.19M
Hàng tồn kho
--56.77M
--58.71M
Chi phí trả trước
--5.65M
--5.21M
Tài sản ngắn hạn khác
--96.81M
--93.42M
Tổng tài sản ngắn hạn
--399.86M
--416.93M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--61.28M
--67.37M
-Tài sản cố định
--155.68M
--158.20M
-Khấu hao lũy kế
--94.39M
--90.83M
Tài sản dài hạn khác
--22.97M
--7.96M
Tổng tài sản dài hạn
--84.25M
--75.33M
Tổng tài sản
--484.11M
--492.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--11.79M
--9.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--129.50M
--109.82M
-Nợ ngắn hạn
--90.00M
--90.00M
Nợ ngắn hạn khác
--11.79M
--9.17M
Tổng nợ ngắn hạn
--149.52M
--128.29M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--15.02M
--40.88M
-Nợ dài hạn
--13.42M
--37.67M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.59M
--3.21M
Tổng nợ dài hạn
--15.02M
--40.88M
Tổng các khoản nợ
--164.53M
--169.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--327.88M
--327.88M
Lợi nhuận giữ lại
---8.30M
---4.78M
Vốn dự trữ
--46.37M
--46.37M
Tổng vốn chủ sở hữu
--319.58M
--323.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI