tradingkey.logo

Seaport Entertainment Group Inc

SEG

22.385USD

-0.095-0.42%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
284.27MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
10.74%16.07M
-0.26%22.84M
-1.95%39.70M
-9.59%33.94M
-1.61%14.51M
--22.90M
--40.49M
--37.54M
--14.75M
Doanh thu
10.97%15.73M
-0.23%22.85M
-1.98%39.69M
-9.75%33.88M
-3.85%14.18M
--22.90M
--40.48M
--37.54M
--14.74M
Chi phí doanh thu
43.78%31.79M
-3.37%27.76M
6.10%39.02M
-1.26%34.72M
-3.26%22.11M
--28.73M
--36.77M
--35.17M
--22.86M
Chi phí hoạt động
6.39%48.77M
5.52%50.11M
13.32%64.50M
9.12%59.09M
11.60%45.84M
--47.49M
--56.91M
--54.15M
--41.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-0.78%891.00K
7.87%918.00K
-2.12%832.00K
4.82%892.00K
5.65%898.00K
--851.00K
--850.00K
--851.00K
--850.00K
Chi phí hoạt động khác
0.33%7.20M
68.53%12.77M
-46.46%6.86M
-62.80%4.44M
-43.86%7.18M
--7.58M
--12.82M
--11.94M
--12.78M
Lợi nhuận hoạt động
-4.38%-32.70M
-10.90%-27.27M
-50.97%-24.80M
-51.42%-25.14M
-18.99%-31.33M
---24.59M
---16.43M
---16.61M
---26.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
101.66%170.00K
-47.67%-18.16M
83.74%-7.58M
39.87%-6.55M
5.63%-10.21M
---12.30M
---46.62M
---10.90M
---10.82M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
-100.00%0.00
99.77%-1.56M
----
----
--1.00K
---672.54M
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
28671.43%2.01M
20760.87%4.80M
-405.56%-91.00K
-61.90%8.00K
--7.00K
--23.00K
---18.00K
--21.00K
Thu nhập trước thuế
28.45%-31.54M
-8.07%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---38.20M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Thuế thu nhập
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.19M
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
28.45%-31.54M
-14.63%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.45%-31.54M
-14.63%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
27.66%-31.89M
-15.60%-41.63M
95.58%-32.51M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
27.66%-31.89M
-15.60%-41.63M
95.58%-32.51M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
63.05%-2.51
17.71%-4.57
94.81%-5.89
-24.34%-5.40
-16.74%-6.80
---5.55
---113.54
---4.34
---5.82
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
63.05%-2.51
17.71%-4.57
94.81%-5.89
-24.34%-5.40
-16.74%-6.80
---5.55
---113.54
---4.34
---5.82
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI