Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Seaport Entertainment Group Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Seaport Entertainment Group Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
13.48%45.05M
17.27%39.80M
10.74%16.07M
-0.26%22.84M
-1.95%39.70M
-9.59%33.94M
-1.61%14.51M
--22.90M
--40.49M
--37.54M
--14.75M
Doanh thu
11.80%44.37M
16.04%39.32M
10.97%15.73M
-0.23%22.85M
-1.98%39.69M
-9.75%33.88M
-3.85%14.18M
--22.90M
--40.48M
--37.54M
--14.74M
Chi phí doanh thu
24.42%48.54M
20.14%41.72M
43.78%31.79M
-3.37%27.76M
6.10%39.02M
-1.26%34.72M
-3.26%22.11M
--28.73M
--36.77M
--35.17M
--22.86M
Chi phí hoạt động
12.35%72.46M
-5.76%55.68M
6.39%48.77M
5.52%50.11M
13.32%64.50M
9.12%59.09M
11.60%45.84M
--47.49M
--56.91M
--54.15M
--41.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
13.82%947.00K
1.91%909.00K
-0.78%891.00K
7.87%918.00K
-2.12%832.00K
4.82%892.00K
5.65%898.00K
--851.00K
--850.00K
--851.00K
--850.00K
Chi phí hoạt động khác
-12.80%5.98M
27.72%5.67M
0.33%7.20M
68.53%12.77M
-46.46%6.86M
-62.80%4.44M
-43.86%7.18M
--7.58M
--12.82M
--11.94M
--12.78M
Lợi nhuận hoạt động
-10.53%-27.41M
36.84%-15.88M
-4.38%-32.70M
-10.90%-27.27M
-50.97%-24.80M
-51.42%-25.14M
-18.99%-31.33M
---24.59M
---16.43M
---16.61M
---26.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
115.33%1.16M
111.94%782.00K
101.66%170.00K
-47.67%-18.16M
83.74%-7.58M
39.87%-6.55M
5.63%-10.21M
---12.30M
---46.62M
---10.90M
---10.82M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
-100.00%0.00
99.77%-1.56M
----
----
--1.00K
---672.54M
----
----
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
---3.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-152.11%-2.50M
-38.46%-126.00K
----
28671.43%2.01M
20760.87%4.80M
-405.56%-91.00K
-61.90%8.00K
--7.00K
--23.00K
---18.00K
--21.00K
Thu nhập trước thuế
-1.83%-32.86M
58.79%-14.42M
28.45%-31.54M
-8.07%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---38.20M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Thuế thu nhập
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---2.19M
--0.00
--0.00
--0.00
Doanh thu sau thuế
-1.83%-32.86M
58.79%-14.42M
28.45%-31.54M
-14.63%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.83%-32.86M
58.79%-14.42M
28.45%-31.54M
-14.63%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
--350.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-2.16%-33.21M
57.78%-14.77M
27.66%-31.89M
-15.60%-41.63M
95.58%-32.51M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-2.16%-33.21M
57.78%-14.77M
27.66%-31.89M
-15.60%-41.63M
95.58%-32.51M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
55.65%-2.61
78.44%-1.16
63.05%-2.51
17.71%-4.57
94.81%-5.89
-24.34%-5.40
-16.74%-6.80
---5.55
---113.54
---4.34
---5.82
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
55.65%-2.61
78.44%-1.16
63.05%-2.51
17.71%-4.57
94.81%-5.89
-24.34%-5.40
-16.74%-6.80
---5.55
---113.54
---4.34
---5.82
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.