Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-seg
/
Seaport Entertainment Group Inc
SEG
24.670
USD
+0.210
+0.86%
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
24.680
USD
+24.680
Sau giờ giao dịch 09/18, 20:00 (ET)
313.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Seaport Entertainment Group Inc
24.670
+0.210
+0.86%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
17.27%
39.80M
10.74%
16.07M
-0.26%
22.84M
-1.95%
39.70M
-9.59%
33.94M
-1.61%
14.51M
--
22.90M
--
40.49M
--
37.54M
--
14.75M
Doanh thu
16.04%
39.32M
10.97%
15.73M
-0.23%
22.85M
-1.98%
39.69M
-9.75%
33.88M
-3.85%
14.18M
--
22.90M
--
40.48M
--
37.54M
--
14.74M
Chi phí doanh thu
20.14%
41.72M
43.78%
31.79M
-3.37%
27.76M
6.10%
39.02M
-1.26%
34.72M
-3.26%
22.11M
--
28.73M
--
36.77M
--
35.17M
--
22.86M
Chi phí hoạt động
-5.76%
55.68M
6.39%
48.77M
5.52%
50.11M
13.32%
64.50M
9.12%
59.09M
11.60%
45.84M
--
47.49M
--
56.91M
--
54.15M
--
41.08M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
1.91%
909.00K
-0.78%
891.00K
7.87%
918.00K
-2.12%
832.00K
4.82%
892.00K
5.65%
898.00K
--
851.00K
--
850.00K
--
851.00K
--
850.00K
Chi phí hoạt động khác
27.72%
5.67M
0.33%
7.20M
68.53%
12.77M
-46.46%
6.86M
-62.80%
4.44M
-43.86%
7.18M
--
7.58M
--
12.82M
--
11.94M
--
12.78M
Lợi nhuận hoạt động
36.84%
-15.88M
-4.38%
-32.70M
-10.90%
-27.27M
-50.97%
-24.80M
-51.42%
-25.14M
-18.99%
-31.33M
--
-24.59M
--
-16.43M
--
-16.61M
--
-26.33M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
111.94%
782.00K
101.66%
170.00K
-47.67%
-18.16M
83.74%
-7.58M
39.87%
-6.55M
5.63%
-10.21M
--
-12.30M
--
-46.62M
--
-10.90M
--
-10.82M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--
--
--
--
-100.00%
0.00
99.77%
-1.56M
--
--
--
--
--
1.00K
--
-672.54M
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-38.46%
-126.00K
--
--
28671.43%
2.01M
20760.87%
4.80M
-405.56%
-91.00K
-61.90%
8.00K
--
7.00K
--
23.00K
--
-18.00K
--
21.00K
Thu nhập trước thuế
58.79%
-14.42M
28.45%
-31.54M
-8.07%
-41.28M
95.62%
-32.27M
-24.34%
-35.00M
-16.74%
-44.08M
--
-38.20M
--
-736.15M
--
-28.15M
--
-37.76M
Thuế thu nhập
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-2.19M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Doanh thu sau thuế
58.79%
-14.42M
28.45%
-31.54M
-14.63%
-41.28M
95.62%
-32.27M
-24.34%
-35.00M
-16.74%
-44.08M
--
-36.01M
--
-736.15M
--
-28.15M
--
-37.76M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
58.79%
-14.42M
28.45%
-31.54M
-14.63%
-41.28M
95.62%
-32.27M
-24.34%
-35.00M
-16.74%
-44.08M
--
-36.01M
--
-736.15M
--
-28.15M
--
-37.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
57.78%
-14.77M
27.66%
-31.89M
-15.60%
-41.63M
95.58%
-32.51M
-24.34%
-35.00M
-16.74%
-44.08M
--
-36.01M
--
-736.15M
--
-28.15M
--
-37.76M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
57.78%
-14.77M
27.66%
-31.89M
-15.60%
-41.63M
95.58%
-32.51M
-24.34%
-35.00M
-16.74%
-44.08M
--
-36.01M
--
-736.15M
--
-28.15M
--
-37.76M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
78.44%
-1.16
63.05%
-2.51
17.71%
-4.57
94.81%
-5.89
-24.34%
-5.40
-16.74%
-6.80
--
-5.55
--
-113.54
--
-4.34
--
-5.82
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.44%
-1.16
63.05%
-2.51
17.71%
-4.57
94.81%
-5.89
-24.34%
-5.40
-16.74%
-6.80
--
-5.55
--
-113.54
--
-4.34
--
-5.82
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký