tradingkey.logo

Seaport Entertainment Group Inc

SEG

22.520USD

+0.040+0.18%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
285.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-2.10%-19.19M
79.10%-4.73M
55.29%-8.82M
-7378.02%-19.87M
-129.67%-18.80M
---22.63M
---19.73M
--273.00K
---8.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
28.45%-31.54M
-14.63%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.21%8.09M
62.98%13.68M
-98.88%7.69M
-59.51%5.33M
-38.97%8.07M
--8.40M
--686.13M
--13.17M
--13.23M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
---2.19M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-188.57%-899.00K
-578.90%-522.00K
609.38%3.18M
27.88%1.69M
1418.18%1.01M
--109.00K
--448.00K
--1.32M
---77.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-61.92%2.00M
145.47%2.84M
121.88%3.93M
-40.95%1.65M
-1.00%5.25M
---6.25M
---17.96M
--2.79M
--5.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
-356.73%-4.02M
394.19%7.64M
-154.14%-2.61M
-270.74%-1.39M
221.95%1.57M
---2.60M
---1.03M
---376.00K
---1.28M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-4.39%3.51M
-33.37%-5.17M
209.26%3.75M
92.12%6.59M
-33.12%3.67M
---3.88M
---3.43M
--3.43M
--5.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
10172.00%2.52M
201.23%732.00K
121.25%2.87M
-2979.28%-3.42M
-102.25%-25.00K
--243.00K
---13.50M
---111.00K
--1.11M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-1340.00%-360.00K
---81.00K
16.00%-126.00K
--46.00K
---25.00K
--0.00
---150.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-2.10%-19.19M
79.10%-4.73M
55.29%-8.82M
-7378.02%-19.87M
-129.67%-18.80M
---22.63M
---19.73M
--273.00K
---8.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
18.68%16.47M
93.41%8.07M
218.43%43.93M
-78.96%3.37M
-9.10%13.88M
--4.17M
--13.80M
--15.99M
--15.27M
Chi phí vốn
18.68%16.47M
93.41%8.07M
218.43%43.93M
-78.96%3.37M
-9.10%13.88M
--4.17M
--13.80M
--15.99M
--15.27M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--685.00K
----
----
----
----
---14.05M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
44.77%-15.79M
30.32%-20.68M
-107.15%-49.17M
82.59%-4.93M
-5.62%-28.58M
---29.68M
---23.74M
---28.34M
---27.06M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.83%-870.00K
268.62%165.49M
-5.97%40.19M
-0.35%26.25M
114.27%47.66M
--44.89M
--42.74M
--26.34M
--22.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-5.02%-963.00K
-458.00%-53.70M
-5.03%-940.00K
----
---917.00K
--15.00M
---895.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-99.98%11.00K
215.43%94.60M
-0.17%27.19M
114.27%47.66M
--45.81M
--29.99M
--27.23M
--22.24M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--166.79M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---870.00K
-35100.00%-350.00K
68.52%-709.00K
----
----
--1.00K
---2.25M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.83%-870.00K
268.62%165.49M
-5.97%40.19M
-0.35%26.25M
114.27%47.66M
--44.89M
--42.74M
--26.34M
--22.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
282.81%167.84M
-45.82%27.77M
-12.34%45.58M
-17.84%44.13M
-34.28%43.84M
--51.26M
--51.99M
--53.71M
--66.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-12677.19%-35.84M
1990.12%140.08M
-2329.47%-17.81M
183.83%1.45M
102.19%285.00K
---7.41M
---733.00K
---1.73M
---13.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
199.12%132.00M
282.81%167.84M
-45.82%27.77M
-12.34%45.58M
-17.84%44.13M
--43.84M
--51.26M
--51.99M
--53.71M
Dòng tiền tự do
-9.14%-35.66M
52.24%-12.80M
-57.33%-52.75M
-47.79%-23.23M
-39.33%-32.67M
---26.80M
---33.53M
---15.72M
---23.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI