tradingkey.logo

Seaport Entertainment Group Inc

SEG
19.560USD
-0.420-2.10%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
249.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Seaport Entertainment Group Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
67.76%-2.84M
108.34%1.66M
-2.10%-19.19M
79.10%-4.73M
55.29%-8.82M
-7378.02%-19.87M
-129.67%-18.80M
---22.63M
---19.73M
--273.00K
---8.18M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.83%-32.86M
58.79%-14.42M
28.45%-31.54M
-14.63%-41.28M
95.62%-32.27M
-24.34%-35.00M
-16.74%-44.08M
---36.01M
---736.15M
---28.15M
---37.76M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.92%6.93M
23.40%6.58M
0.21%8.09M
62.98%13.68M
-98.88%7.69M
-59.51%5.33M
-38.97%8.07M
--8.40M
--686.13M
--13.17M
--13.23M
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
---2.19M
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
42.61%4.53M
-67.42%550.00K
-188.57%-899.00K
-578.90%-522.00K
609.38%3.18M
27.88%1.69M
1418.18%1.01M
--109.00K
--448.00K
--1.32M
---77.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-27.01%2.87M
247.21%5.72M
-61.92%2.00M
145.47%2.84M
121.88%3.93M
-40.95%1.65M
-1.00%5.25M
---6.25M
---17.96M
--2.79M
--5.31M
-Thay đổi các khoản phải thu
20.54%-2.07M
316.07%3.01M
-356.73%-4.02M
394.19%7.64M
-154.14%-2.61M
-270.74%-1.39M
221.95%1.57M
---2.60M
---1.03M
---376.00K
---1.28M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
42.92%5.36M
-27.47%4.78M
-4.39%3.51M
-33.37%-5.17M
209.26%3.75M
92.12%6.59M
-33.12%3.67M
---3.88M
---3.43M
--3.43M
--5.48M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-110.11%-290.00K
41.02%-2.02M
10172.00%2.52M
201.23%732.00K
121.25%2.87M
-2979.28%-3.42M
-102.25%-25.00K
--243.00K
---13.50M
---111.00K
--1.11M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-60.49%-130.00K
59.52%-51.00K
----
-1340.00%-360.00K
---81.00K
16.00%-126.00K
--46.00K
---25.00K
--0.00
---150.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
67.76%-2.84M
108.34%1.66M
-2.10%-19.19M
79.10%-4.73M
55.29%-8.82M
-7378.02%-19.87M
-129.67%-18.80M
---22.63M
---19.73M
--273.00K
---8.18M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-89.06%4.80M
98.01%6.67M
18.68%16.47M
93.41%8.07M
218.43%43.93M
-78.96%3.37M
-9.10%13.88M
--4.17M
--13.80M
--15.99M
--15.27M
Chi phí vốn
-89.06%4.80M
98.01%6.67M
18.68%16.47M
93.41%8.07M
218.43%43.93M
-78.96%3.37M
-9.10%13.88M
--4.17M
--13.80M
--15.99M
--15.27M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
--685.00K
----
----
----
----
---14.05M
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
90.23%-4.80M
-35.11%-6.67M
44.77%-15.79M
30.32%-20.68M
-107.15%-49.17M
82.59%-4.93M
-5.62%-28.58M
---29.68M
---23.74M
---28.34M
---27.06M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-102.27%-914.00K
-106.21%-1.63M
-101.83%-870.00K
268.62%165.49M
-5.97%40.19M
-0.35%26.25M
114.27%47.66M
--44.89M
--42.74M
--26.34M
--22.24M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%0.00
-5.11%-988.00K
----
-5.02%-963.00K
-458.00%-53.70M
-5.03%-940.00K
----
---917.00K
--15.00M
---895.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
-99.98%11.00K
215.43%94.60M
-0.17%27.19M
114.27%47.66M
--45.81M
--29.99M
--27.23M
--22.24M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
--166.79M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-28.91%-914.00K
---641.00K
---870.00K
-35100.00%-350.00K
68.52%-709.00K
----
----
--1.00K
---2.25M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-102.27%-914.00K
-106.21%-1.63M
-101.83%-870.00K
268.62%165.49M
-5.97%40.19M
-0.35%26.25M
114.27%47.66M
--44.89M
--42.74M
--26.34M
--22.24M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
175.06%125.36M
199.12%132.00M
282.81%167.84M
-45.82%27.77M
-12.34%45.58M
-17.84%44.13M
-34.28%43.84M
--51.26M
--51.99M
--53.71M
--66.71M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
51.91%-8.56M
-558.99%-6.64M
-12677.19%-35.84M
1990.12%140.08M
-2329.47%-17.81M
183.83%1.45M
102.19%285.00K
---7.41M
---733.00K
---1.73M
---13.00M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
320.63%116.80M
175.06%125.36M
199.12%132.00M
282.81%167.84M
-45.82%27.77M
-12.34%45.58M
-17.84%44.13M
--43.84M
--51.26M
--51.99M
--53.71M
Dòng tiền tự do
85.50%-7.65M
78.45%-5.01M
-9.14%-35.66M
52.24%-12.80M
-57.33%-52.75M
-47.79%-23.23M
-39.33%-32.67M
---26.80M
---33.53M
---15.72M
---23.45M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI