tradingkey.logo

Seaport Entertainment Group Inc

SEG
19.560USD
-0.420-2.10%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
249.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Seaport Entertainment Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
347.65%106.22M
3586.48%123.28M
6545.58%129.92M
--165.67M
--23.73M
--3.34M
--1.96M
Hàng tồn kho
-3.49%2.41M
-0.49%2.85M
4.68%2.91M
--1.88M
--2.49M
--2.86M
--2.78M
Tiền mặt bị hạn chế
161.94%10.59M
-95.06%2.09M
-95.07%2.08M
--2.18M
--4.04M
--42.23M
--42.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
225.82%129.06M
128.75%136.61M
151.32%146.25M
--174.97M
--39.61M
--59.72M
--58.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.81%45.49M
15.86%45.95M
-5.45%38.08M
--38.68M
--39.28M
--39.66M
--40.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-17.37%15.01M
-16.65%15.80M
-15.98%16.59M
--17.38M
--18.17M
--18.96M
--19.75M
Tổng tài sản
12.25%699.07M
17.56%717.23M
16.87%718.41M
--743.56M
--622.80M
--610.10M
--614.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
283.33%106.58M
27.11%32.34M
34.71%27.25M
--23.03M
--27.80M
--25.45M
--20.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-61.63%39.34M
-35.11%100.63M
-34.79%101.61M
--101.59M
--102.54M
--155.07M
--155.82M
-Nợ dài hạn
-61.63%39.34M
-35.11%100.63M
-34.79%101.61M
--101.59M
--102.54M
--155.07M
--155.82M
Tổng các khoản nợ
13.53%203.33M
-17.41%189.42M
-21.38%177.35M
--172.17M
--179.10M
--229.36M
--225.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
39.10%617.38M
--616.23M
--614.71M
--613.14M
--443.84M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-1211.03%-131.54M
-125.82%-98.32M
-121.47%-83.55M
---51.66M
---10.03M
--380.73M
--389.13M
Vốn dự trữ
39.09%617.25M
--616.10M
--614.58M
--613.01M
--443.78M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
0.00%9.90M
--9.90M
--9.90M
--9.90M
--9.90M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
11.73%495.74M
38.63%527.80M
39.04%541.06M
--571.38M
--443.71M
--380.73M
--389.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI