tradingkey.logo

Seaport Entertainment Group Inc

SEG

22.480USD

0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
285.47MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
6545.58%129.92M
--165.67M
--23.73M
--3.34M
--1.96M
Hàng tồn kho
4.68%2.91M
--1.88M
--2.49M
--2.86M
--2.78M
Tiền mặt bị hạn chế
-95.07%2.08M
--2.18M
--4.04M
--42.23M
--42.17M
Tổng tài sản ngắn hạn
151.32%146.25M
--174.97M
--39.61M
--59.72M
--58.19M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-5.45%38.08M
--38.68M
--39.28M
--39.66M
--40.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-15.98%16.59M
--17.38M
--18.17M
--18.96M
--19.75M
Tổng tài sản
16.87%718.41M
--743.56M
--622.80M
--610.10M
--614.73M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
34.71%27.25M
--23.03M
--27.80M
--25.45M
--20.23M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-34.79%101.61M
--101.59M
--102.54M
--155.07M
--155.82M
-Nợ dài hạn
-34.79%101.61M
--101.59M
--102.54M
--155.07M
--155.82M
Tổng các khoản nợ
-21.38%177.35M
--172.17M
--179.10M
--229.36M
--225.60M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--614.71M
--613.14M
--443.84M
----
----
Lợi nhuận giữ lại
-121.47%-83.55M
---51.66M
---10.03M
--380.73M
--389.13M
Vốn dự trữ
--614.58M
--613.01M
--443.78M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--9.90M
--9.90M
--9.90M
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
39.04%541.06M
--571.38M
--443.71M
--380.73M
--389.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI