tradingkey.logo

Seer Inc

SEER

2.130USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
126.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Tổng doanh thu
37.15%4.21M
-9.87%4.00M
-3.12%4.03M
-23.35%3.07M
-24.35%3.07M
-3.63%4.44M
5.23%4.16M
10.69%4.01M
22.37%4.05M
50.20%4.61M
83.53%3.96M
171.44%3.62M
5241.94%3.31M
812.50%3.07M
--2.15M
--1.33M
--62.00K
479.31%336.00K
--58.00K
Doanh thu
37.15%4.21M
-9.87%4.00M
-3.12%4.03M
-23.35%3.07M
-24.35%3.07M
-3.63%4.44M
5.23%4.16M
10.69%4.01M
22.37%4.05M
50.20%4.61M
83.53%3.96M
171.44%3.62M
5241.94%3.31M
812.50%3.07M
--2.15M
--1.33M
--62.00K
479.31%336.00K
--58.00K
Chi phí doanh thu
25.75%2.14M
-18.96%1.98M
4.39%2.09M
-22.35%1.34M
-14.11%1.71M
5.50%2.44M
-0.20%2.01M
-14.17%1.73M
-4.01%1.98M
41.46%2.31M
103.85%2.01M
243.34%2.01M
--2.07M
--1.63M
--986.00K
--586.00K
----
----
----
Chi phí hoạt động
-11.76%24.94M
3.07%27.49M
-5.50%28.36M
-5.57%30.17M
-10.29%28.26M
-9.76%26.67M
3.40%30.01M
18.09%31.95M
16.24%31.50M
28.83%29.55M
40.97%29.02M
50.26%27.05M
63.64%27.10M
71.49%22.94M
--20.59M
--18.00M
--16.56M
145.18%13.38M
--5.46M
Chi phí R&D
-7.46%11.35M
13.02%12.62M
-2.00%12.97M
-9.99%12.73M
-15.26%12.27M
-11.60%11.16M
14.42%13.23M
30.14%14.15M
34.87%14.47M
53.74%12.63M
49.31%11.56M
56.76%10.87M
72.35%10.73M
51.51%8.21M
--7.75M
--6.94M
--6.23M
42.20%5.42M
--3.81M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
6.67%1.60M
0.50%1.61M
10.73%1.60M
15.18%1.50M
20.10%1.50M
45.06%1.60M
35.94%1.45M
44.73%1.30M
38.78%1.25M
22.56%1.10M
51.86%1.06M
50.17%901.00K
86.72%900.00K
89.87%900.00K
--700.00K
--600.00K
--482.00K
127.88%474.00K
--208.00K
Lợi nhuận hoạt động
17.71%-20.73M
-5.65%-23.49M
5.88%-24.32M
3.02%-27.10M
8.21%-25.19M
10.89%-22.23M
-3.11%-25.84M
-19.23%-27.94M
-15.38%-27.45M
-25.54%-24.95M
-36.00%-25.07M
-40.57%-23.43M
-44.18%-23.79M
-52.40%-19.87M
---18.43M
---16.67M
---16.50M
-141.59%-13.04M
---5.40M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-29.85%3.22M
-24.47%3.56M
-14.37%4.08M
-2.79%4.43M
23.38%4.59M
89.03%4.72M
270.97%4.77M
574.56%4.56M
2481.25%3.72M
1490.45%2.50M
2693.48%1.28M
1129.09%676.00K
108.70%144.00K
49.52%157.00K
--46.00K
--55.00K
--69.00K
-58.50%105.00K
--253.00K
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--22.00K
----
----
----
-100.00%0.00
--1.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
---1.57M
---1.79M
---861.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-938.36%-758.00K
123.34%67.00K
-2140.00%-224.00K
-274.00%-187.00K
68.40%-73.00K
-293.15%-287.00K
94.97%-10.00K
12.28%-50.00K
-5675.00%-231.00K
---73.00K
---199.00K
---57.00K
---4.00K
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
----
Thu nhập trước thuế
4.02%-19.85M
-21.60%-21.64M
-1.14%-21.33M
2.48%-22.85M
13.69%-20.68M
20.98%-17.80M
12.06%-21.09M
-2.70%-23.43M
-1.32%-23.96M
-14.11%-22.52M
-30.43%-23.98M
-37.31%-22.82M
-43.93%-23.65M
-52.59%-19.74M
---18.39M
---16.62M
---16.43M
-151.38%-12.94M
---5.15M
Thuế thu nhập
--101.00K
--98.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
3.53%-19.95M
-22.15%-21.74M
-1.14%-21.33M
2.48%-22.85M
13.69%-20.68M
20.98%-17.80M
12.06%-21.09M
-2.70%-23.43M
-1.32%-23.96M
-14.11%-22.52M
-30.43%-23.98M
-37.31%-22.82M
-43.93%-23.65M
-52.59%-19.74M
---18.39M
---16.62M
---16.43M
-151.38%-12.94M
---5.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.53%-19.95M
-22.15%-21.74M
-1.14%-21.33M
2.48%-22.85M
13.69%-20.68M
20.98%-17.80M
12.06%-21.09M
-2.70%-23.43M
-1.32%-23.96M
-14.11%-22.52M
-30.43%-23.98M
-37.31%-22.82M
-43.93%-23.65M
-52.59%-19.74M
---18.39M
---16.62M
---16.43M
-151.38%-12.94M
---5.15M
Các khoản lãi và lỗ ròng khác
----
--98.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
3.53%-19.95M
-22.15%-21.74M
-1.14%-21.33M
2.48%-22.85M
13.69%-20.68M
20.98%-17.80M
12.06%-21.09M
-2.70%-23.43M
-1.32%-23.96M
-14.11%-22.52M
-30.43%-23.98M
-37.31%-22.82M
-43.93%-23.65M
-52.59%-19.74M
---18.39M
---16.62M
---16.43M
-151.38%-12.94M
---5.15M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
3.53%-19.95M
-22.15%-21.74M
-1.14%-21.33M
2.48%-22.85M
13.69%-20.68M
20.98%-17.80M
12.06%-21.09M
-2.70%-23.43M
-1.32%-23.96M
-14.11%-22.52M
-30.43%-23.98M
-37.31%-22.82M
-43.93%-23.65M
-52.59%-19.74M
---18.39M
---16.62M
---16.43M
-151.38%-12.94M
---5.15M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-4.87%-0.34
-32.68%-0.37
-5.67%-0.35
3.71%-0.35
15.08%-0.32
22.65%-0.28
13.97%-0.33
-0.47%-0.37
0.78%-0.38
-11.88%-0.36
-27.50%-0.38
-33.93%-0.37
-38.52%-0.38
-46.85%-0.32
---0.30
---0.27
---0.27
-278.25%-0.22
---0.06
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-4.87%-0.34
-32.68%-0.37
-5.67%-0.35
3.71%-0.35
15.08%-0.32
22.65%-0.28
13.97%-0.33
-0.47%-0.37
0.78%-0.38
-11.88%-0.36
-27.50%-0.38
-33.93%-0.37
-38.52%-0.38
-46.85%-0.32
---0.30
---0.27
---0.27
-278.25%-0.22
---0.06
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI