tradingkey.logo

Seer Inc

SEER

2.125USD

-0.005-0.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
126.29MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-9.19%-11.42M
-12.43%-11.46M
1.97%-14.13M
33.46%-10.07M
45.91%-10.46M
28.52%-10.19M
-7.76%-14.41M
-8.09%-15.13M
-0.94%-19.33M
-15.26%-14.26M
-52.73%-13.37M
-35.27%-14.00M
-28.77%-19.15M
-125.51%-12.37M
---8.76M
---10.35M
---14.87M
-60.24%-5.49M
---3.42M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
3.53%-19.95M
-22.15%-21.74M
-1.14%-21.33M
2.48%-22.85M
13.69%-20.68M
20.98%-17.80M
12.06%-21.09M
-2.70%-23.43M
-1.32%-23.96M
-14.11%-22.52M
-30.43%-23.98M
-37.31%-22.82M
-43.93%-23.65M
-52.59%-19.74M
---18.39M
---16.62M
---16.43M
-151.38%-12.94M
---5.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.96%1.60M
1.77%1.61M
8.79%1.57M
15.18%1.50M
19.62%1.49M
43.25%1.58M
35.94%1.45M
44.73%1.30M
42.74%1.25M
31.94%1.10M
56.32%1.06M
60.89%901.00K
81.54%875.00K
76.37%836.00K
--680.00K
--560.00K
--482.00K
127.88%474.00K
--208.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-52.30%1.14M
119.42%565.00K
126.55%684.00K
88.86%-316.00K
211.53%2.39M
-1601.17%-2.91M
-813.57%-2.58M
-590.83%-2.84M
-347.75%-2.14M
-112.36%-171.00K
-11.30%361.00K
122.31%578.00K
469.08%865.00K
1719.74%1.38M
--407.00K
--260.00K
--152.00K
522.22%76.00K
---18.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
7.39%-1.19M
-110.48%-124.00K
-365.03%-2.46M
7352.00%3.73M
62.49%-1.29M
232.33%1.18M
-250.33%-529.00K
104.80%50.00K
35.41%-3.43M
41.18%-894.00K
-108.60%-151.00K
-5.79%-1.04M
-3.73%-5.31M
-171.80%-1.52M
--1.76M
---985.00K
---5.12M
87.18%2.12M
--1.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
54.59%875.00K
-78.54%221.00K
48.24%-749.00K
-49.21%449.00K
443.03%566.00K
260.94%1.03M
-20.99%-1.45M
222.27%884.00K
47.62%-165.00K
60.00%-640.00K
-37.63%-1.20M
37.78%-723.00K
-25.50%-315.00K
-506.09%-1.60M
---869.00K
---1.16M
---251.00K
289.42%394.00K
---208.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
76.42%-228.00K
-120.06%-691.00K
59.06%816.00K
13.34%-1.83M
-2317.50%-967.00K
-140.15%-314.00K
-18.57%513.00K
36.19%-2.11M
-113.33%-40.00K
149.24%782.00K
457.52%630.00K
-192.47%-3.30M
130.30%300.00K
-188.20%-1.59M
--113.00K
---1.13M
---990.00K
---551.00K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
146.59%212.00K
-36.48%-318.00K
-115.33%-88.00K
22.45%769.00K
80.06%-455.00K
-1653.33%-233.00K
-59.97%574.00K
-6.82%628.00K
19.93%-2.28M
101.95%15.00K
123.36%1.43M
503.59%674.00K
-10.08%-2.85M
-666.18%-770.00K
--642.00K
---167.00K
---2.59M
126.67%136.00K
--60.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
99.35%-2.00K
-81.82%2.00K
-42.86%-60.00K
102.78%1.00K
-565.22%-306.00K
-63.33%11.00K
-481.82%-42.00K
---36.00K
---46.00K
--30.00K
-62.07%11.00K
--29.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-92.06%5.00K
157.14%54.00K
335.71%165.00K
-300.00%-80.00K
-55.63%63.00K
118.92%21.00K
78.33%-70.00K
-158.82%-20.00K
121.88%142.00K
80.70%-111.00K
-322.76%-323.00K
-94.37%34.00K
169.57%64.00K
-2513.64%-575.00K
--145.00K
--604.00K
---92.00K
-118.97%-22.00K
--116.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-9.19%-11.42M
-12.43%-11.46M
1.97%-14.13M
33.46%-10.07M
45.91%-10.46M
28.52%-10.19M
-7.76%-14.41M
-8.09%-15.13M
-0.94%-19.33M
-15.26%-14.26M
-52.73%-13.37M
-35.27%-14.00M
-28.77%-19.15M
-125.51%-12.37M
---8.76M
---10.35M
---14.87M
-60.24%-5.49M
---3.42M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-52.92%355.00K
-147.80%-879.00K
-47.82%2.19M
2.26%1.17M
523.14%754.00K
-63.02%1.84M
66.97%4.20M
-24.77%1.15M
-88.80%121.00K
272.79%4.97M
-4.88%2.52M
-27.51%1.53M
28.88%1.08M
950.39%1.33M
--2.65M
--2.10M
--838.00K
-63.29%127.00K
--346.00K
Chi phí vốn
-13.26%654.00K
----
-47.82%2.19M
2.26%1.17M
523.14%754.00K
-63.02%1.84M
56.40%4.20M
-24.77%1.15M
-88.80%121.00K
272.79%4.97M
1.55%2.69M
-27.51%1.53M
28.88%1.08M
950.39%1.33M
--2.65M
--2.10M
--838.00K
-63.29%127.00K
--346.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-52.92%355.00K
-147.80%-879.00K
-47.82%2.19M
2.26%1.17M
523.14%754.00K
-63.02%1.84M
66.97%4.20M
-24.77%1.15M
-88.80%121.00K
272.79%4.97M
-4.88%2.52M
-27.51%1.53M
28.88%1.08M
950.39%1.33M
--2.65M
--2.10M
--838.00K
-63.29%127.00K
--346.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-24.59%24.97M
88.26%14.97M
2110.60%28.63M
-131.59%-7.61M
126.77%33.11M
251.46%7.95M
-129.88%-1.42M
118.30%24.09M
21.67%14.60M
102.63%2.26M
116.73%4.77M
-112.20%-131.65M
-5.67%12.00M
-1695.46%-86.16M
---28.48M
---62.04M
--12.72M
112.42%5.40M
---43.49M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--343.00K
---10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-23.93%24.61M
159.30%15.85M
570.03%26.44M
-138.28%-8.78M
123.46%32.35M
325.41%6.11M
-350.00%-5.63M
117.22%22.94M
32.59%14.48M
96.90%-2.71M
107.23%2.25M
-107.62%-133.18M
-8.10%10.92M
-1759.19%-87.49M
---31.13M
---64.15M
--11.88M
112.03%5.27M
---43.83M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
---1.50M
-791.21%-1.26M
-23803.57%-6.64M
-1798.11%-3.60M
-100.00%0.00
-91.36%182.00K
-83.43%28.00K
-75.52%212.00K
-96.01%30.00K
65.96%2.11M
-72.25%169.00K
310.71%866.00K
-99.35%752.00K
-99.60%1.27M
--609.00K
---411.00K
--115.17M
479.09%316.09M
--54.58M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---675.00K
-814.77%-1.26M
-50953.85%-6.64M
-1975.00%-3.60M
----
-50.42%176.00K
---13.00K
-54.39%192.00K
100.00%0.00
-15.88%355.00K
100.00%0.00
3927.27%421.00K
-100.02%-21.00K
-99.87%422.00K
---22.00K
---11.00K
--103.59M
--315.33M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-99.87%73.00K
--54.58M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.66%6.00K
-75.74%41.00K
-95.51%20.00K
-96.12%30.00K
106.73%1.75M
-73.22%169.00K
88.56%445.00K
352.05%773.00K
23.29%847.00K
--631.00K
--236.00K
--171.00K
--687.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---827.00K
---1.43M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---636.00K
--11.40M
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
---1.50M
-791.21%-1.26M
-23803.57%-6.64M
-1798.11%-3.60M
-100.00%0.00
-91.36%182.00K
-83.43%28.00K
-75.52%212.00K
-96.01%30.00K
65.96%2.11M
-72.25%169.00K
310.71%866.00K
-99.35%752.00K
-99.60%1.27M
--609.00K
---411.00K
--115.17M
479.09%316.09M
--54.58M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
24.99%41.28M
--38.15M
-42.96%32.47M
12.29%54.92M
-38.54%33.02M
-100.00%0.00
-28.43%56.93M
-78.34%48.91M
-76.97%53.73M
-79.33%68.59M
-78.57%79.55M
-49.37%225.86M
-30.12%233.34M
1739.03%331.93M
--371.20M
--446.11M
--333.93M
71.90%18.05M
--10.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-46.61%11.69M
180.34%3.13M
128.36%5.67M
-380.01%-22.45M
554.15%21.90M
73.78%-3.90M
-82.65%-20.01M
105.48%8.02M
35.53%-4.82M
84.93%-14.86M
72.11%-10.95M
-95.32%-146.31M
-106.67%-7.48M
-131.21%-98.59M
---39.27M
---74.91M
--112.18M
4210.58%315.88M
--7.33M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-3.56%52.97M
1159.20%41.28M
3.32%38.15M
-42.96%32.47M
12.29%54.92M
-107.25%-3.90M
-46.18%36.92M
-28.43%56.93M
-78.34%48.91M
-76.97%53.73M
-79.33%68.59M
-78.57%79.55M
-49.37%225.86M
-30.12%233.34M
--331.93M
--371.20M
--446.11M
1773.05%333.93M
--17.83M
Dòng tiền tự do
-7.68%-12.07M
----
12.32%-16.32M
30.94%-11.24M
42.37%-11.21M
37.44%-12.03M
-15.90%-18.61M
-4.86%-16.28M
3.85%-19.45M
-40.33%-19.23M
-40.86%-16.06M
-24.66%-15.53M
-28.78%-20.23M
-144.17%-13.70M
---11.40M
---12.46M
---15.71M
-48.90%-5.61M
---3.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI