tradingkey.logo

Seer Inc

SEER

2.135USD

+0.005+0.23%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
126.88MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-22.31%239.72M
-25.24%236.41M
-25.25%247.60M
-11.48%283.45M
-12.37%308.55M
-24.93%316.22M
-24.04%331.25M
-29.03%320.21M
-20.92%352.09M
5.29%421.24M
-13.92%436.06M
-12.86%451.19M
-16.18%445.23M
-7.36%400.07M
316.94%506.60M
--517.77M
--531.14M
--431.86M
--121.51M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-3.59%52.45M
25.40%40.75M
3.37%37.62M
-43.36%31.95M
12.43%54.40M
-38.92%32.50M
-46.53%36.40M
-28.62%56.40M
-78.53%48.39M
-77.15%53.21M
-79.46%68.07M
-78.68%79.02M
-49.45%225.33M
-30.21%232.81M
1771.69%331.40M
--370.68M
--445.76M
--333.58M
--17.71M
-Đầu tư ngắn hạn
-26.31%187.28M
-31.04%195.66M
-28.79%209.98M
-4.66%251.51M
-16.32%254.15M
-22.91%283.73M
-19.88%294.85M
-29.12%263.81M
38.12%303.71M
120.03%368.03M
110.04%368.00M
153.01%372.17M
157.55%219.89M
70.19%167.26M
68.79%175.20M
--147.10M
--85.38M
--98.28M
--103.80M
Các khoản phải thu
-12.94%5.35M
-7.25%6.23M
-16.73%6.45M
-9.49%5.70M
-14.38%6.15M
-4.30%6.72M
21.45%7.75M
21.56%6.30M
61.09%7.18M
69.35%7.02M
151.10%6.38M
209.37%5.18M
769.20%4.46M
1481.68%4.14M
106.34%2.54M
--1.68M
--513.00K
--262.00K
--1.23M
-Các khoản phải thu khác
-12.94%5.35M
-7.25%6.23M
-16.73%6.45M
-9.49%5.70M
-14.38%6.15M
-4.30%6.72M
21.45%7.75M
21.56%6.30M
61.09%7.18M
69.35%7.02M
151.10%6.38M
209.37%5.18M
769.20%4.46M
1481.68%4.14M
106.34%2.54M
--1.68M
--513.00K
--262.00K
--1.23M
Hàng tồn kho
21.71%7.07M
65.58%7.44M
64.14%6.94M
44.04%7.58M
56.24%5.81M
-2.94%4.49M
-28.58%4.22M
-23.03%5.26M
4.73%3.72M
11.63%4.63M
131.36%5.92M
156.10%6.84M
130.37%3.55M
652.27%4.14M
--2.56M
--2.67M
--1.54M
--551.00K
----
Chi phí trả trước
-14.36%3.12M
5.39%3.25M
7.37%3.12M
-18.17%2.95M
-16.87%3.64M
46.90%3.08M
37.39%2.90M
1.78%3.61M
3.77%4.38M
-37.11%2.10M
-17.65%2.11M
10.57%3.55M
38.80%4.22M
638.05%3.34M
336.39%2.57M
--3.21M
--3.04M
--452.00K
--588.00K
Tài sản ngắn hạn khác
--4.14M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.25%255.27M
-23.35%253.32M
-23.70%264.10M
-10.64%299.69M
-11.77%324.15M
-24.02%330.51M
-23.16%346.12M
-28.15%335.38M
-19.69%367.38M
5.66%434.98M
-12.41%450.47M
-11.15%466.76M
-14.69%457.46M
-4.95%411.70M
317.00%514.27M
--525.33M
--536.24M
--433.13M
--123.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.16%39.27M
-12.67%41.37M
-7.33%44.02M
-8.45%44.39M
0.28%45.75M
2.07%47.37M
9.08%47.50M
11.96%48.49M
8.45%45.62M
39.67%46.41M
245.96%43.55M
301.89%43.31M
384.51%42.06M
293.66%33.23M
45.78%12.59M
--10.78M
--8.68M
--8.44M
--8.63M
-Tài sản cố định
-4.60%56.95M
-2.89%58.18M
3.82%60.77M
2.93%59.84M
10.54%59.69M
10.47%59.91M
16.30%58.54M
16.78%58.14M
13.20%54.00M
42.20%54.23M
202.11%50.33M
251.36%49.78M
314.29%47.71M
253.38%38.14M
58.50%16.66M
--14.17M
--11.52M
--10.79M
--10.51M
-Khấu hao lũy kế
26.75%17.68M
34.09%16.81M
51.84%16.75M
60.11%15.45M
66.40%13.95M
60.32%12.54M
62.59%11.03M
49.00%9.65M
48.59%8.38M
59.35%7.82M
66.58%6.79M
90.86%6.48M
99.12%5.64M
108.76%4.91M
117.00%4.07M
--3.39M
--2.83M
--2.35M
--1.88M
Tài sản dài hạn khác
401.97%7.15M
476.24%8.80M
529.14%10.41M
-11.77%1.34M
3.41%1.42M
10.80%1.53M
25.40%1.65M
15.23%1.52M
35.80%1.38M
34.54%1.38M
34.18%1.32M
39.39%1.32M
40.83%1.01M
36.67%1.02M
-49.07%983.00K
--947.00K
--720.00K
--750.00K
--1.93M
Tổng tài sản dài hạn
-5.95%91.99M
7.11%113.27M
20.86%119.32M
-15.02%106.92M
-7.21%97.81M
99.74%105.76M
98.49%98.73M
153.95%125.81M
51.39%105.41M
-58.45%52.95M
266.52%49.74M
322.61%49.54M
640.58%69.63M
1286.57%127.44M
28.45%13.57M
--11.72M
--9.40M
--9.19M
--10.56M
Tổng tài sản
-17.70%347.26M
-15.97%366.60M
-13.81%383.42M
-11.84%406.61M
-10.75%421.96M
-10.59%436.27M
-11.07%444.85M
-10.67%461.19M
-10.30%472.79M
-9.50%487.93M
-5.23%500.21M
-3.86%516.30M
-3.40%527.09M
21.89%539.14M
294.23%527.84M
--537.05M
--545.64M
--442.32M
--133.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-71.72%41.00K
-64.03%50.00K
17.89%145.00K
14.75%140.00K
-15.70%145.00K
-32.85%139.00K
-32.04%123.00K
-38.07%122.00K
--172.00K
--207.00K
-32.46%181.00K
-13.60%197.00K
----
-100.00%0.00
46.45%268.00K
--228.00K
--186.00K
--186.00K
--183.00K
Chi phí trích trước
-21.87%5.92M
-13.84%7.94M
19.15%10.90M
23.79%9.81M
5.53%7.57M
11.01%9.21M
16.95%9.15M
-13.27%7.93M
12.51%7.17M
-1.14%8.30M
18.48%7.82M
50.36%9.14M
27.01%6.38M
51.43%8.39M
43.62%6.60M
--6.08M
--5.02M
--5.54M
--4.60M
Nợ phải trả hoãn lại
53.53%413.00K
98.06%408.00K
91.35%354.00K
-25.88%189.00K
2.28%269.00K
54.89%206.00K
-43.08%185.00K
-40.56%255.00K
-33.25%263.00K
-64.63%133.00K
192.79%325.00K
-3.60%429.00K
53.91%394.00K
50.40%376.00K
-73.88%111.00K
--445.00K
--256.00K
--250.00K
--425.00K
Nợ ngắn hạn khác
9.66%454.00K
32.75%458.00K
62.01%499.00K
-12.73%329.00K
-4.83%414.00K
1.47%345.00K
-39.13%308.00K
-39.78%377.00K
10.41%435.00K
-9.57%340.00K
33.51%506.00K
-6.98%626.00K
-10.86%394.00K
-13.76%376.00K
-37.66%379.00K
--673.00K
--442.00K
--436.00K
--608.00K
Tổng nợ ngắn hạn
2.85%13.20M
15.93%15.33M
14.90%14.38M
7.80%17.04M
9.15%12.83M
5.07%13.22M
-8.06%12.52M
5.20%15.80M
5.40%11.75M
-6.25%12.58M
42.53%13.62M
79.82%15.02M
50.78%11.15M
65.84%13.42M
62.63%9.55M
--8.36M
--7.40M
--8.09M
--5.87M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-9.35%23.03M
-8.90%23.65M
-8.49%24.25M
-8.36%24.83M
-8.24%25.40M
-7.38%25.96M
-7.05%26.50M
-6.27%27.10M
-4.98%27.68M
24.81%28.03M
--28.51M
--28.91M
--29.13M
--22.46M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-9.35%23.03M
-8.90%23.65M
-8.49%24.25M
-8.36%24.83M
-8.24%25.40M
-7.38%25.96M
-7.05%26.50M
-6.27%27.10M
-4.98%27.68M
24.81%28.03M
--28.51M
--28.91M
--29.13M
--22.46M
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
-82.08%31.00K
-73.18%48.00K
-59.24%64.00K
-74.71%44.00K
-51.94%173.00K
-44.06%179.00K
-50.78%157.00K
-46.13%174.00K
5.57%360.00K
-6.16%320.00K
-89.67%319.00K
-87.81%323.00K
-86.21%341.00K
-86.96%341.00K
24.56%3.09M
--2.65M
--2.47M
--2.62M
--2.48M
Tổng nợ dài hạn
-9.84%23.06M
-9.34%23.70M
-8.79%24.31M
-8.78%24.88M
-8.80%25.58M
-7.79%26.14M
-7.53%26.66M
-6.72%27.27M
-4.85%28.04M
24.35%28.35M
833.25%28.83M
1003.13%29.23M
1091.87%29.48M
771.56%22.80M
24.56%3.09M
--2.65M
--2.47M
--2.62M
--2.48M
Tổng các khoản nợ
-5.60%36.26M
-0.86%39.03M
-1.22%38.70M
-2.70%41.91M
-3.50%38.41M
-3.84%39.37M
-7.70%39.17M
-2.67%43.08M
-2.04%39.80M
13.01%40.94M
235.74%42.44M
302.15%44.26M
311.66%40.63M
238.22%36.22M
51.33%12.64M
--11.01M
--9.87M
--10.71M
--8.35M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.76%723.02M
2.41%719.80M
2.82%714.57M
4.09%714.63M
5.02%710.53M
5.26%702.87M
5.71%694.95M
5.92%686.54M
5.90%676.54M
5.99%667.74M
5.70%657.43M
5.48%648.15M
5.16%638.86M
29.38%629.98M
12417.51%622.00M
--614.48M
--607.53M
--486.92M
--4.97M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--162.85M
Lợi nhuận giữ lại
-26.30%-412.32M
-28.32%-392.37M
-28.70%-370.63M
-30.88%-349.30M
-34.09%-326.45M
-39.31%-305.77M
-46.20%-287.97M
-54.28%-266.89M
-62.11%-243.46M
-73.47%-219.50M
-84.45%-196.97M
-95.68%-172.99M
-109.19%-150.18M
-128.55%-126.53M
-151.72%-106.79M
---88.41M
---71.79M
---55.36M
---42.42M
Vốn dự trữ
1.76%723.02M
2.41%719.80M
2.82%714.57M
4.09%714.63M
5.02%710.53M
5.26%702.87M
5.71%694.95M
5.92%686.54M
5.90%676.54M
5.99%667.74M
5.70%657.43M
5.48%648.15M
5.16%638.86M
29.38%629.98M
12417.49%621.99M
--614.48M
--607.53M
--486.92M
--4.97M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
158.54%305.00K
170.83%136.00K
160.88%789.00K
59.14%-626.00K
-460.22%-521.00K
84.65%-192.00K
51.88%-1.30M
50.79%-1.53M
95.82%-93.00K
-133.40%-1.25M
-33562.50%-2.69M
-9055.88%-3.11M
-8053.57%-2.23M
-1092.59%-536.00K
-105.59%-8.00K
---34.00K
--28.00K
--54.00K
--143.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.91%311.01M
-17.47%327.57M
-15.02%344.73M
-12.78%364.70M
-11.42%383.56M
-11.21%396.90M
-11.38%405.68M
-11.42%418.12M
-10.99%432.99M
-11.12%446.99M
-11.15%457.77M
-10.27%472.04M
-9.20%486.46M
16.52%502.92M
310.40%515.20M
--526.04M
--535.77M
--431.61M
--125.54M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI